Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của ~つもりです【N4】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và cách sử dụng của ~つもりですlà gì…?

Ngữ pháp này có nghĩa là “chỉ ra rằng người nói, đang lên kế hoạch cụ thể”

Một điều cần lưu ý ở đây là mối liên hệ giữa câu khẳng định và câu phủ định sẽ khác nhau.

  Khẳng định Phủ định
Ngữ pháp ~つもりです ~つもりです  ~つもりではありません 
Liên kết V-Tự điển Vない V-Tự điển
Câu ví dụ (わたし)()(あら)うつもりです。 (わたし)()(あら)わないつもりです。 (わたし)()(あら)うつもりではありません。
Tiến Việt Tôi định đi rửa tay. Tôi định sẽ không rửa tay. Tôi không có ý định sẽ rửa tay.

*V・・・Verb (Động từ)

Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]

Ví dụ:

1.

Aさん: 日本語(にほんご)学校(がっこう)勉強(べんきょう)しているんですね!日本(にほん)就職(しゅうしょく)するつもりですか?

B đang học ở trường tiếng Nhật! Vậy có định làm việc ở Nhật Bản không?

Bさん: いいえ。日本(にほん)就職(しゅうしょく)するつもりではありません。ベトナムに(かえ)ります。

Không. Tôi không có ý định sẽ làm việc ở Nhật. Tôi về Việt Nam.

2.(よる)(おそ)くにラーメンを()べるつもりはないです。

Tôi sẽ không ăn ramen vào đêm muộn.

3.

Aさん: あなたは日本(にほん)留学中(りゅうがくちゅう)にアルバイトをするつもりですか?

Trong thời gian du học Nhật Bản bạn có định sẽ đi làm thêm không?

Bさん: はい。(わたし)日本(にほん)でアルバイトをしたいと(おも)っています。

Có. Tôi muốn làm thêm ở Nhật.

Tóm tắt

  1. ~つもりです → Cho biết người nói đang lên kế hoạch cụ thể.
  2. Nối câu khẳng định của ~つもりです ở dạng V – Từ điển.
  3. Có hai loại câu khẳng định ~つもりです.
  4. ~つもりです có một ý chí mạnh mẽ hơn ~と思います.

Giải thích chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng của ~つもりです.

Thưa thầy! Sự khác biệt giữa 勉強べんきょうするつもりです và 勉強べんきょうしようとおもっています là gì?

Học sinh

Giáo viên

Đó là một câu hỏi hay! Thực ra, ý nghĩa gần giống nhau, nhưng ~つもりです có ý chí mạnh mẽ hơn. Vì vậy, hãy sử dụng おもっています nếu bạn chỉ muốn và ~つもりです nếu bạn muốn giao tiếp rõ ràng!
Giải thích sự khác nhau của します /ておきます /思っています /つもりです/ しよう /予定です.

Ngữ pháp này có nghĩa là “chỉ ra rằng người nói, đang lên kế hoạch cụ thể”

Một điều cần lưu ý ở đây là mối liên hệ giữa câu khẳng định và câu phủ định sẽ khác nhau.

  Khẳng định Phủ định
Ngữ pháp ~つもりです ~つもりです  ~つもりではありません 
Liên kết V-Tự điển Vない V-Tự điển
Câu ví dụ (わたし)()(あら)うつもりです。 (わたし)()(あら)わないつもりです。 (わたし)()(あら)うつもりではありません。
Tiến Việt Tôi định đi rửa tay. Tôi định sẽ không rửa tay. Tôi không có ý định sẽ rửa tay.

*V・・・Verb(Động từ)

Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]

Ngoài ra, vì nó là một cuộc trò chuyện giữa giáo viên và học sinh, nó có ý nghĩa tương tự như ~と思っています, nhưng ~つもりです có ý chí mạnh mẽ hơn.

Cách viết câu nghi vấn của ~つもりです.

Câu ví dụ

1.

Aさん: 日本語(にほんご)学校(がっこう)勉強(べんきょう)しているんですね!日本(にほん)就職(しゅうしょく)するつもりですか?

B đang học ở trường tiếng Nhật! Vậy có định làm việc ở Nhật Bản không?

Bさん: いいえ。日本(にほん)就職(しゅうしょく)するつもりではありません。ベトナムに(かえ)ります。

Không. Tôi không có ý định sẽ làm việc ở Nhật. Tôi về Việt Nam.

Giải thích

Cách viết câu hỏi có thể được diễn đạt đơn giản là 日本(にほん)就職(しゅうしょく)するつもりですか? và ~つもりです + か?.

Đây là câu hỏi đơn giản nhất.

Tuy nhiên, khi tiếng Nhật là một câu nghi vấn phủ định, có một số “ngữ pháp lịch sự hơn câu hỏi phủ định”.

Và nếu ~つもりです cũng là một nghi vấn phủ định, thì sự lịch sự sẽ tăng lên.

日本(にほん)就職(しゅうしょく)するつもりではありませんか?

Lịch sự hơn phải không nào?

Hai loại câu phủ định của ~つもりです

Câu ví dụ

2.(よる)(おそ)くにラーメンを()べるつもりはないです。

Tôi sẽ không ăn ramen vào đêm muộn.

Giải thích

Có hai loại câu phủ định trong ~つもりです

Có sự khác biệt như trong hình trên.

  Khẳng định Phủ định
Ngữ pháp ~つもりです ~つもりです  ~つもりではありません 
Liên kết V-Tự điển Vない V-Tự điển
Câu ví dụ (わたし)()(あら)うつもりです。 (わたし)()(あら)わないつもりです。 (わたし)()(あら)うつもりではありません。
Tiến Việt Tôi định đi rửa tay. Tôi định sẽ không rửa tay. Tôi không có ý định sẽ rửa tay.

Tôi không nghĩ rằng có thể có được cảm nhận gì chỉ với điều này, vì vậy tôi sẽ viết với cảm nhận của mình bên dưới với + khẳng định – phủ định.

(よる)(おそ)くにラーメンを()べるつもりはないです。được viết trong câu ví dụ được kết nối trong V – từ điển lần này, và toàn bộ câu là một câu phủ định.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Như bạn có thể đã nghe nói, người Nhật không phải là những người giỏi nói “NO” một cách thẳng thắng rỏ ràng.

Vì vậy, trong tiếng Nhật, các câu phủ định đã được thay đổi theo nhiều cách khác nhau để “nói NO mà không làm đối phương khó chịu“.

Quá khứ,Quá khứ phủ định? tiếng Nhật là gì?→~でした&ではありませんでした Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 [Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】

Như chúng ta có thể thấy, lịch sự của việc từ chối thay đổi.

Do đó, ngay cả trong trường hợp của ~つもりです, chúng ta có thể diễn đạt nó như thế này.

(よる)(おそ)くにラーメンを()べるつもりではありません

(よる)(おそ)くにラーメンを()べるつもりじゃありません

Sự khác biệt giữa ~つもりです và ~とおもっています.

Câu ví dụ

3.

Aさん: あなたは日本(にほん)留学中(りゅうがくちゅう)にアルバイトをするつもりですか?

Trong thời gian du học Nhật Bản bạn có định sẽ đi làm thêm không?

Bさん: はい。(わたし)日本(にほん)でアルバイトをしたいと(おも)っています。

Có. Tôi muốn làm thêm ở Nhật.

Giải thích

Cho đến nay, ~つもりです và ~と(おも)っています đã giải thích rằng ~つもりです có ý chí mạnh mẽ hơn.

Bạn có thể sử dụng cả hai câu ví dụ trong một cuộc hội thoại, như trong câu ví dụ này, vì chúng có nghĩa tương tự nhau.

Ý nghĩa và sự khác biệt của ~ようと思っています và ~ようと思います

Tham khảo chi tiết bài viết trên liên quan đến ~と(おも)っています.

Chủ yếu, sự khác biệt là có hai điểm cần làm:

  • ~つもりです có ý chí mạnh mẽ hơn
  • ~つもりです được kết nối bởi V – từ điển, ~とおもっています được kết nối bởi Vよう.

Sau đó, hãy sử dụng nó một cách hợp lý tùy thuộc vào mức độ mạnh mẽ mà bạn muốn truyền tải.

Tổng kết

  1. ~つもりです → Cho biết người nói đang lên kế hoạch cụ thể.
  2. Nối câu khẳng định của ~つもりです ở dạng V – Từ điển.
  3. Có hai loại câu khẳng định ~つもりです.
  4. ~つもりです có một ý chí mạnh mẽ hơn ~と思います.