Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của V- Tự điển/Nの + 予定です là gì…?
Đó là một ngữ pháp “cho biết những gì đã được quyết định”.
Như một đặc tính, nó cũng có thể được sử dụng khi không có ý muốn của người nói.
Bạn cũng có thể kết nối với động từ và danh từ.
V- Từ điển | 予定です |
今週末はテスト勉強する | 予定です |
Nの | |
今週末はテスト勉強の | 予定です |
*V・・・Verb(Động từ)
*N・・・Noun(Danh từ)
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5]1.私はいとこと夕ご飯を食べる予定です
Tôi dự định ăn tối với anh họ của tôi
2.次のテストは1月15日の予定です
Bài kiểm tra tiếp theo dự kiến vào ngày 15 tháng 1.
- V- Tự điển/Nの + 予定です → Cho biết những gì đã được quyết định.
- V- Tự điển/Nの + 予定です có thể được sử dụng tùy ý của người nói.
- V- Tự điển/Nの + 予定です là xác định, và trong nhiều trường hợp, ngày giờ rõ ràng được cố định.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của V- Tự điển/Nの + 予定です
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Một cách nói khác của V- Tự điển/Nの + 予定です
1.私はいとこと夕ご飯を食べる予定です
Tôi dự định ăn tối với anh họ của tôi
Giải thích
Câu này được nối ở dạng V từ điển.
Nếu nối bằng danh từ, bạn có thể tạo thành câu như dưới đây
私はいとこと夕ご飯の予定です。
Ngoài ra, trong câu ví dụ này, ý định của người nói rằng “Tôi sẽ ăn” có thể được đọc.
Do đó, nó có thể được diễn giải như sau.
私はいとこと夕ご飯を食べるつもりです
Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của ~つもりです【N4】私はいとこと夕ご飯を食ようと思っています
Ý nghĩa và sự khác biệt của ~ようと思っています và ~ようと思いますĐiều cần nhớ ở đây là, cách nói 予定です nó có nghĩa là lịch trình được xác định.
Ngoài ra, vì lịch trình được cố định, nó thường được sử dụng cùng với ngày.
Nếu ý muốn của người nói không tồn tại → sử dụng 予定です.
2.次のテストは1月15日の予定です
Bài kiểm tra tiếp theo dự kiến vào ngày 15 tháng 1.
Giải thích
Câu này không có ý của người nói như 私は~ hay 彼は~
Do đó, つもりです hoặc ようと思っています không thể được sử dụng.
〇・・・次のテストは1月15日の予定です。
〇・・・次のテストは1月15日にある予定です。
×・・・次のテストは1月15日のつもりです。
×・・・次のテストは1月15日にありようと思っています。
~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】Vâng, dù nói rằng nó không thể được sử dụng về mặt ngữ pháp, nhưng nó không quá khắt khe trong hội thoại tiếng Nhật, có thể viết câu × ở trên bằng cách thay đổi một chút để ý muốn của người nói.
1月15日の次のテストを受けるつもりです。
次のテストは1月15日にあると思っています。
- V- Tự điển/Nの + 予定です → Cho biết những gì đã được quyết định.
- V- Tự điển/Nの + 予定です có thể được sử dụng tùy ý của người nói.
- V- Tự điển/Nの + 予定です là xác định, và trong nhiều trường hợp, ngày giờ rõ ràng được cố định.