Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của 【Đuôi い】 +かったです,【Đuôi い】 + くなかったです là gì…?
Là ngữ pháp về quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い.
Quá khứ khẳng định của Tính từ đuôi い →かったです
Quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い →くなかったです
Câu hiện tại của Tính từ đuôi い →
[Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】1.今朝は寒かったですか?
Sáng nay có lạnh không?
→今朝は寒かったです。
Sáng nay lạnh!
2.今朝は寒かったですか?
Sáng nay có lạnh không?
→今朝は寒くなかったです。
Sáng nay không lạnh.
3.今朝は寒かったですか?
Sáng nay có lạnh không?
→今朝は寒くありませんでした。
Sáng nay không có lạnh.
- Quá khứ khẳng định của Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + かったです
- Quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + くなかったです
- 【Đuôi い】 + くありませんでした là cách nói lịch sự.
- いい là cách sử dụng ngoại lệ.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của 【Đuôi い】 +かったです,【Đuôi い】 + くなかったです.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Quá khứ khẳng định của Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + かったです
1.今朝は寒かったですか?
Sáng nay có lạnh không?
→今朝は寒かったです。
Sáng nay lạnh!
Giải thích
Các câu khẳng định trong quá khứ của tính từ đuôi い là mẫu ngữ pháp 【Đuôi い】 + かったです.
■Câu khẳng định
Tính từ đuôi な ・ Danh từ → [Đuôi な・Danh từ] + でした.
Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + かったです.
Nếu bạn có thắc mắc về “tính từ đuôi な và tính từ đuôi い là gì?” thì hãy xem lại bài viết dưới đây nhé!
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Dưới đây là bài viết liên quan đến Tính từ đuôi な ・ Danh từ → [Đuôi な・Danh từ] + でした được đề cập trong bài viết dưới đây.
Quá khứ,Quá khứ phủ định? tiếng Nhật là gì?→~でした&ではありませんでした Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】
Quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + くなかったです
2.今朝は寒かったですか?
Sáng nay có lạnh không?
→今朝は寒くなかったです。
Sáng nay không lạnh.
Giải thích
Các câu phủ định trong quá khứ của tính từ đuôi い là mẫu ngữ pháp 【Đuôi い】 + くなかったです.
Câu hiện tại của くないです
[Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】■Câu phủ định.
Tính từ đuôi な ・ Danh từ → [Đuôi な・Danh từ] + ではありませんでした.
Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + くなかったです.
Sự khác nhau giữa 【Đuôi い】 + くなかったです và 【Đuôi い】 + くありませんでした.
Cả 2 đều có ý nghĩa giống nhau, nhưng 【Đuôi い】 + くありませんでした là cách nói lịch sự hơn.
3.今朝は寒かったですか?
Sáng nay có lạnh không?
→今朝は寒くありませんでした。
Sáng nay không có lạnh.
Giải thích
今朝は寒くありませんでした có thể lượt bỏ 今朝は寒くありません và でした.
Nếu đó là tính từ đuôi な hoặc danh từ, tính lịch sự sẽ khác nhau tùy thuộc vào cách bạn nóiじゃなかったです, じゃありませんでした, ではありませんでした.
Quá khứ,Quá khứ phủ định? tiếng Nhật là gì?→~でした&ではありませんでした Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Cách sử dụng ngoại lệ của tính từ đuôi い →いい
Một cách sử dụng đặc biệt của tính từ đuôi い đó là tính từ いい.
Nó sử dụng như sau:
Từ いい khá phổ biến trong hội thoại của người Nhật, vì vậy nhất định phải nhớ ghi nhớ nó nhé! ! !
この冷蔵庫はいいです。
Cái tủ lạnh này đẹp/tốt.
この冷蔵庫はよくないです。
Cái tủ lạnh này không đẹp/tốt.
この冷蔵庫はよくありません。
Cái tủ lạnh này không đẹp/tốt.
この冷蔵庫はよかったです。
Cái tủ lạnh này không đẹp/tốt thật đó.
この冷蔵庫はよくなかったです。
Cái tủ lạnh này không hề đẹp/tốt. (đã sử dụng rồi và biết nó không tốt)
この冷蔵庫はよくありませんでした。
Cái tủ lạnh này không đẹp/tốt chút nào cả. (đã sử dụng rồi và biết nó không tốt)
Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 [Thường/rất…] tiếng Nhật là gì? → よく Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】- Quá khứ khẳng định của Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + かったです
- Quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い → 【Đuôi い】 + くなかったです
- 【Đuôi い】 + くありませんでした là cách nói lịch sự.
- いい là cách sử dụng ngoại lệ.