Nó giá bao nhiêu tiếng? tiếng Nhật là gì?→いくらですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.
Minna no Nihongo
Ngữ pháp này là ngữ pháp N5 của JLPT và được giải thích trong “ Minna no Nihongo Bài 3-5【JLPT N5 Bài 3】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật 【JLPT N5 Bài 5】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Có thể nói về  いくらですか…?

Đây là cách hỏi giá cả bằng tiếng Nhật .

Ví dụ:

1. これはいくらですか?

Cái này giá bao nhiêu?

1500せんごひゃくえんです。

 Đó là 1500 yên.

2. いくらのペンがありますか?

Bạn có bao nhiêu loại bút?

90きゅうじゅうえんのペンと120ひゃくにじゅうえんのペンがあります。

Có bút 90 yên và bút 120 yên.

3. あのみず何円なんえんですか?

Nước đó là bao nhiêu yên?

無料むりょうです!

Nó miễn phí!

Tóm tắt

  1. いくらですか?→ từ được sử dụng khi hỏi giá
  2. Viết lại thành các từ để giải thích các danh từ, chẳng hạn như いくらのペン
  3. いくらですか? = 何円なんえん?

Giải thích chi tiết vềいくらですか?

Em muốn mua cuốn sổ này! Làm thế nào để em hỏi được giá bằng tiếng Nhật?

Học sinh

Giáo viên

Hãy sử dụng いくらですか? ^^
このノートはいくらですか?(Cuốn note này bao nhiêu tiền?)

Học sinh

Giáo viên

1いち万円まんえんです。(10.000 yên. )
( ゚Д゚)……

Học sinh

Giáo viên

Tôi nói xạo đó ^^
(; ^ ω ^)

Học sinh

いくらですか? là một từ được sử dụng khi hỏi giá.

Nó giống như Bao nhiêu? trong tiếng Việt và How much? trong tiếng Anh.

Cách sử dụng cơ bản của いくらですか?

Câu ví dụ

1. これはいくらですか?

Cái này giá bao nhiêu?

1500せんごひゃくえんです。

 Đó là 1500 yên.

Giải thích

Khi được hỏi いくらですか?, hãy trả lời ○○です。với số tiền như: 100ひゃくえんです。, 1000せんえんです。, 10いち,000まんえんです。

Cách đọc các số được giải thích chi tiết tại URL sau.

Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì?
Cách sử dụng của người bản xứ

これはいくらですか? Là cách nói lịch sự, nhưng người Nhật đôi khi thêm trước こちらはおいくらですか? いくらですか?để lịch sự hơn.

Thật dễ nghe thấy “もうすでに名前なまえがついている商品しょうひん” (sản phẩm đã được đặt tên) nếu như ở siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi.

Trong kinh doanh, v.v., thì sẽ gặp những câu hỏi mơ hồ hơn,phải thương lượng giá những mặt hàng chưa có giá sẵn như:

おいくらくらいでかんがえていらっしゃるかおしえていただけますか?

(Có thể cho tôi biết giá của cái này là bao nhiêu không vậy ạ?)

Nó thực sự dài đúng không 🙂

Tất nhiên, nó không được sử dụng cho các văn bản, nhưng nó được sử dụng khi bạn muốn hỏi giá trong một cuộc trò chuyện trong kinh doanh.

くらい= khoảng của tiếng Việt

かんがえて= Suy nghĩ

おしえていただけますか? = Hãy cho tôi biết (nói theo cách lịch sự nhất)

Như chúng ta thấy, cách hỏi giá càng khó càng thấy mơ hồ.

Tôi nghĩ điều này giống nhau không chỉ ở tiếng Nhật, mà cả tiếng Việt và tiếng Anh cũng vậy.

Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]
Câu ví dụ

2. いくらのペンがありますか?

Bạn có bao nhiêu loại bút?

90きゅうじゅうえんのペンと120ひゃくにじゅうえんのペンがあります。

Có bút 90 yên và bút 120 yên.

Giải thích

Đây không phải là đoạn văn đang hỏi về giá.

いくらのペン có nghĩa là đang giải thích có bao nhiêu loại bút

Không hỏi về giá, mà là hỏi có bao nhiêu loại bút (người Việt hay hỏi là có mấy mức giá )

Nếu bạn không hiểu lời giải thích ở đây, vui lòng nghiên cứu lại tại URL sau nhé.

Cái này là gì? tiếng Nhật là gì?→AのB, これは何の[物]ですか?Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 ~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】
Câu ví dụ

3. あのみず何円なんえんですか?

Nước đó là bao nhiêu yên?

無料むりょうです!

Nó miễn phí!

Giải thích

Cũng có những mẫu câu 何円なんえんですか với ý nghĩa chính xác giống như いくらですか?. Đơn vị tiền tệ sẽ được mô tả sauなん, chẳng hạn như bao nhiêu đồng cho đồng Việt Nam và bao nhiêu đô cho đô la.

Cách sử dụng của người bản xứ

Cách nói miễn phí là 無料むりょうです。ngoài việc sử dụng 無料むりょうですsử dụng 無料ただです。giản dị hơn 無料むりょうです.

無料ただですhoàn toàn không được sử dụng trong văn bản, nhưng trong các cuộc hội thoại tiếng Nhật これ、無料ただだったんだよね sẽ thường xuyên xuất hiện, vậy nên hãy nhớ nó nhé!

Giải thích sự khác nhau của んです và ます [Ngữ pháp N5]
Tổng kết

  1. いくらですか?→ từ được sử dụng khi hỏi giá
  2. Viết lại thành các từ để giải thích các danh từ, chẳng hạn như いくらのペン
  3. いくらですか? = 何円なんえん?