Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của どこか, どっか là gì…?
Tiếng Việt có nghĩa là “Ở đâu/ chổ nào…?” Nó được sử dụng để diễn tả cho một nơi không thể giải thích rõ ràng.
Tiếng Anh có nghĩa là “somewhere”.
1.あなたはどこか行きましたか?
Bạn đã đi đâu vậy?
→私は沖縄へ海を見に行きました。
Tôi đã đi ngắm biển ở Okinawa.
→どこも行きませんでした。
Tôi không đi đâu hết.
2.携帯電話が動かない。どこかおかしいのかなあ。
Điện thoại di đông bị đơ rồi. Bị hư chỗ nào rồi thì phải.
3.
Aさん:どこかのタイミングでご飯でも食べに行きましょう!
Lúc nào đó đi ăn đi.
Bさん:いいですね!来週はどうですか?
Ừ được đó! Tuần sau thì sao?
Aさん:大丈夫です!
Được không sao cả!
- Tiếng Việt có nghĩa là “Ở đâu/ chổ nào…?” Nó được sử dụng để diễn tả cho một nơi không thể giải thích rõ ràng.
- Nó thường được viết tắt là どっか trong câu hội thoại với bạn bè, v.v.
- どこか + 変,おかしい,妙だ là cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại.
- どこかのタイミング → có nghĩa là “khi nào đó/ lúc nào đó”.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của どこか, どっか.
Giáo viên
Giáo viên
どこか→ Được sử dụng để chỉ một địa điểm không thể giải thích rõ ràng.
1.あなたはどこか行きましたか?
Bạn đã đi đâu vậy?
→私は沖縄へ海を見に行きました。
Tôi đã đi ngắm biển ở Okinawa.
→どこも行きませんでした。
Tôi không đi đâu hết.
Giải thích
どこか là câu sử dụng khi muốn hỏi “Dù không biết là ở đâu, nhưng đã đi đâu vậy?”
Có rất nhiều câu trả lời, nhưng lịch sự nhất đó là câu trả lời “Đã ở đâu và đã làm gì”
私は沖縄へ海を見に行きました。
Sử dụng mẫu câu:
【Địa điểm】 + へ + 【Danh từ /Động từ 】+ に行きます
Bài viết dưới đây giải thích cụ thể về mẫu câu này
Ngoài ra, nếu bạn không đi đâu, bạn có thể trả lời どこ(へ)も行っていません。
Không có đi đâu cả.Tiếng Nhật là gì?→ どこ(へ)も行きませんでした.Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Có lẽ sẽ có người đặt câu hỏi rằng “ sự khác nhau của どこか và どこに/へ là gì?”
どこか → Tôi không biết có đi hay không, nhưng tôi vẫn muốn hỏi.
どこへ → Câu hỏi để sử dụng để hỏi khi bạn không biết địa điểm, nhưng nghĩ rằng họ đã đi đâu đó. Bởi vì nó có biểu hiện sắc thái.
Trước tiên, người Nhật thường sử dụng nó như 今週、どこか行った? để hỏi về nhửng thứ như ngày cuối tuần chẳng hạn.
どこか thường được viết tắt là どっか trong các cuộc hội thoại với bạn bè.
昨日、どっか行った?
Hôm qua, đã đi đâu đó?
Cách sử dụng củaどこか + 変,おかしい,妙だ → không biết nguyên nhân, nhưng có gì đó không đúng.
2.携帯電話が動かない。どこかおかしいのかなあ。
Điện thoại di đông bị đơ rồi. Bị hư chỗ nào rồi thì phải.
Giải thích
どこかおかしいsử dụng khi không biết nguyên nhân là gì, nhưng có gì đó không đúng.
Nó thường được sử dụng khi công việc hoặc doanh nghiệp gặp phải vấn đề gì đó và nguyên nhân không thể được xác định ngay.
Ngoài おかしい, bạn có thể sử dụng các từ có nghĩa tương tự như:
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]どこかおかしい (Có chỗ nào đó bị gì rồi)
どこか変 (Có chỗ nào đó lạ lạ)
どこか妙だ (Có chỗ nào đó bất thường)
Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Nhân tiện tôi cũng nói luôn,đó là cái này cũng được sử dụng trong cuộc trò chuyện với どっかおかしい, v.v.
どこかのタイミングで → いつか
3.
Aさん:どこかのタイミングでご飯でも食べに行きましょう!
Lúc nào đó đi ăn đi.
Bさん:いいですね!来週はどうですか?
Ừ được đó! Tuần sau thì sao?
Aさん:大丈夫です!
Được không sao cả!
Giải thích
Điều này hoàn toàn không xuất hiện trong JLPT, nhưng nó là một “cụm từ rất hay” đối với người Nhật Bản.
Người Nhật thường nói lời tạm biệt, “Chúng ta sẽ gặp lại vào một ngày nào đó“, nhưng với いつか, thường không có cơ hội gặp nhau tiếp theo, vì vậy nó có cảm giác hơi tiêu cực một tí.
Tuy nhiên, どこかのタイミングで biểu hiện cho “một tương lai gần nào đó”
Nói cách khác, khi người Nhật nghe thấy nó, có vẻ như どこかのタイミング = “Tôi có thời gian và bạn cũng có thời gian (trong vòng vài tháng tới)“.
Tất nhiên, nó cũng có ý nghĩa giống như いつか, nhưng いつか lại mang ý nghĩa và bầu không khí tiêu cực như “À ờ, kết cục, tiếp theo là khi nào không biết” , chính vì vậy どこかのタイミング sẽ mang lại cho đối phương cảm giác tích cực hơn.
[Cùng nhau + động từ thể phủ định ?]Tiếng Nhật là gì?→いっしょにVませんか? Ý nghĩa, cách bày tỏ lời mời.【Ngữ pháp N5】 [Cảm thấy thế nào?/như thế nào?] どうですか?~Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】- Tiếng Việt có nghĩa là “Ở đâu/ chổ nào…?” Nó được sử dụng để diễn tả cho một nơi không thể giải thích rõ ràng.
- Nó thường được viết tắt là どっか trong câu hội thoại với bạn bè, v.v.
- どこか + 変,おかしい,妙だ là cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại.
- どこかのタイミング → có nghĩa là “khi nào đó/ lúc nào đó”.