Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください là gì…?
Trong tiếng Việt có nghĩa là “Xin vui lòng”
Nó có ý nghĩa như sau:
- Mệnh lệnh lịch sự(60%)
- Mong muốn/xin vui lòng(10%)
- Đề xuất(30%)
*V=verb(Động từ)
*Số phần trăm là tỷ lệ tần suất được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật.
1.ここの紙に書いてください。
Hãy viết lá thư này đi.
→はい。わかりました。
Vâng! Tôi biết rồi.
2.すみませんが、手伝ってください。
Xin lổi, nhưng hãy giúp tôi 1 tay với.
→はい。わかりました。
Vâng! Tôi biết rồi.
→ええ。いいですよ。
Uhm! Được, tới ngay!
3.どうぞ、こちらにおかけください。
Xin mời, hãy ngồi xuống đây đi!
→ありがとうございます。
Cám ơn!
- Trong tiếng Việt có nghĩa là “Xin vui lòng”
- Bao gồm các sắc thái như Mệnh lệnh lịch sự mong muốn / xin vui lòng, đề xuất.
- Vてください thay đổi kết thúc của thểて tùy thuộc vào từng động từ.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
V てください → Trường hợp kết câu thay đổi thành [Hàng イ + Thể て], trường hợp mệnh lệnh lịch sự.
1.ここの紙に書いてください。
Hãy viết lá thư này đi.
→はい。わかりました。
Vâng! Tôi biết rồi.
Giải thích
【Động từ】+ ください có nghĩa là “Xin vui lòng”. Trong tiếng Anh có nghĩa là “please”
Điều cần ghi nhớ ở đây đó là, kết từ sẽ được thay đổi lại thành thể て.
Trường hợp Vてください, phần cuối của động từ sẽ đổi thành Vて.
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]Vて là, các động từ được chia làm 4 nhóm + 来る và kết thức đuôi từ của mỗi nhóm đều khác nhau.
ĐỘNG TỪ | Vます | Vてください | |
来る | 来る | 来ます | 来てください |
HÀNGエ | 食べる | 食べます | 食べてください。 |
Nする | 勉強する | 勉強します | 勉強してください |
HÀNG イ NGOẠI LỆ | 起きる | 起きます | 起きてください |
HÀNG イ | 飲む | 飲みます | 飲んでください |
Lần này, động từ của Vて là 書く
Hãy kiểm tra sự thay đổi của 書いてください nào.
Như đã diễn tả ở bảng trên, nó đang thay đổi, nhưng để dự đoán 書くthay đổi như động từ của hàng イ” hãy làm theo các bước dưới đây.
Nói chung, nó sẽ theo thứ tự từ ①来(く)→②Hàng エ→③Nする→④Hàng イ đặc biệt →⑤Hàng イ.
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5]Vてください→ Trường hợp cuối từ thay đổi thành 【Hàngイ + Thểて, trường hợp Đề xuất.
2.すみませんが、手伝ってください。
Xin lổi, nhưng hãy giúp tôi 1 tay với.
→はい。わかりました。
Vâng! Tôi biết rồi.
→ええ。いいですよ。
Uhm! Được, tới ngay!
Giải thích
Khi phần đuôi của động từ 手伝います và đuộng từ hàng イ thay đổi, thì hãy kiểm tra lại quy tắc thay đổi trong bảng ở phía trên.
Nó được biểu thị dưới dạng 手伝ってください vì nó không phải là 来る, không phải hàng エ,cũng không phải 9 động từ đặc biệt .
Vてください là một hình thức ra lệnh 1 cách lịch sự, nhưng nếu phía trước là すみませんが hoặc 申し訳ありませんが, nó sẽ trở thành “Mong muốn” hoặc “ra lệnh một cách lịch sự hơn”.
Vì Vてください từ trước đây đã là thể mệnh lệnh, các sắc thái của mệnh lệnh vẫn còn sót lại một chút, ngay cả khi phần mở đầu được thêm vào.
Do đó, nó thường được sử dụng khi một người cấp trên (sếp hoặc giáo viên) yêu cầu hoặc đề nghị 1 cách lịch sự.
Vてください→ Trường hợp cuối từ thay đổi thành 【Hàngエ + Thểて, trường hợp Đề xuất.
3.どうぞ、こちらにおかけください。
Xin mời, hãy ngồi xuống đây đi!
→ありがとうございます。
Cám ơn!
Giải thích
Vì かけます là động từ Hàng エ, nên nó trở thành かけてください theo hàng エ của quy tắc trong hình.
Khi được sử dụng với các từ lịch sự hơn như: どうぞ, ぜひ もしよければ.v.v…, ý nghĩa của mệnh lệnh sẽ bị giảm đi và các sắc thái sẽ trở thành “sự đề xuất“.
Điều cần chú ý đó chính là, vì đã được đề nghị, nên cần phải cẩn thận khi sử dụng các câu trả lời (ありがとうございます。hoặcいいえ、結構/大丈夫です。)
Sự khác nhau của Oをください và Vてください.
ください gồm có 2 dạng ngữ pháp
Ý NGHĨA | ĐỐI TƯỢNG | THAY ĐỔI CUỐI CÂU | |
Oをください | [Hãy cho tôi O] | Tân ngữ (Objective) | なし |
Vてください | [Hãy làm V] | Động từ (Verb) | あり |
- Trong tiếng Việt có nghĩa là “Xin vui lòng”
- Bao gồm các sắc thái như Mệnh lệnh lịch sự mong muốn/xin vui lòng, đề xuất.
- Vてください thay đổi kết thúc của thểて tùy thuộc vào động từ