Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của 【お金】+ かかります.
Trong tiếng Việt có nghĩa là [Tiền] + tốn/mất.
1.日本の生活はお金がかかりますか?
Phí sinh hoạt ở Nhật Bản có tốn kém không?
→はい。月10万円くらいかかります。
Có. Tốn 1 tháng khoảng 100.000 Yên (20.000.000 VND)
→はい。月10万円くらい必要です。
Có. Mỗi tháng cần khoảng 100.000 Yên (20.000.000 VND)
→はい。お金がかかります。
Có. Tốn nhiều tiền lắm.
- Trong tiếng Việt có nghĩa là [Tiền] + tốn.
- 【Tiền】 + かかります = 【Tiền】 + 必要です。 = お金がいります。
- お金がかかります có nghĩa đang ám chỉ rằng cần rất nhiều tiền.
- お金がかかります? cũng giống như ý nói “Có cần nhiều tiền không?”
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của 【お金】+ かかります.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Dưới đây là ngữ pháp để hỏi giá
Nó giá bao nhiêu tiếng? tiếng Nhật là gì?→いくらですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】【お金】+ かかります→ [Tiền] + tốn (Tốn tiền)
1.日本の生活はお金がかかりますか?
Phí sinh hoạt ở Nhật Bản có tốn kém không?
→はい。月10万円くらいかかります。
Có. Tốn 1 tháng khoảng 100.000 Yên (20.000.000 VND)
→はい。月10万円くらい必要です。
Có. Mỗi tháng cần khoảng 100.000 Yên (20.000.000 VND)
→はい。お金がかかります。
Có. Tốn nhiều tiền lắm.
Giải thích
【お金】+ かかります là ngữ pháp khi cần sử dụng tiền.
Câu trả lời liên quan là:
【Con số】 + くらい
→ Biểu thị cho 1 con số không rỏ ràng. Trong trường hợp này thì 1 tháng có thể mất khoảng 80.000 Yên (16.000.000 VND) ~ 120.000 Yên (24.000.000 VND)
かかります(Tốn/mất) = 必要です(Cần thiết) = いります(Cần)
→Cả 3 đều có ý nghĩa giống nhau.
いります thường được sử dụng trong các câu hội thoại. Nó không xuất hiện trong văn viết.
Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì?Các sắc thái/biểu hiện khác nhau như:
かかります → Trường hợp sẽ sử dụng tiền.
いります → Trường hợp cần tiền ngay sau đó
必要です → Sử dụng được cả quá khứ lẫn tương lai.
お金がかかります
Có ý nói là “phải cần đến rất nhiều tiền”, cũng giống như cách sử dụng của
【時間】 + かかります.
Cách sử dụng của 【時間】 + かかります
【Tiền】 và 【Thời gian】 đều có thể sử dụng với かかります.
Dù cùng một cách sử dụng, nhưng nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về 【時間】 + かかります. Thì vui lòng tham khảo bài viết dưới đây nhé!
“[Thời gian] + mất”/ mất thời gian, tiếng Nhật là gì? →【時間】+ かかります, 時間がかかります. Ý nghĩa cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]- Trong tiếng Việt có nghĩa là [Tiền] + tốn.
- 【Tiền】 + かかります = 【Tiền】 + 必要です。 = お金がいります。
- お金がかかります có nghĩa đang ám chỉ rằng cần rất nhiều tiền.
- お金がかかります? cũng giống như ý nói “Có cần nhiều tiền không?”