Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Sự khác biệt giữa ý nghĩa của しよう và しましょう là gì…?
Cả hai đều là những ngữ pháp thể hiện “Ý muốn và sự mời mọc.”
Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Liên kết | Ý nghĩa |
荷物を持とう | Hãy mang hành lý của bạn đi. | V – Ý định + よう | Mong muốn và sự mời mọc bình thường |
荷物を持とうと言いました。 | Đã bảo hãy mang theo hành lý đi. | V- Ý định + よう |
Trong văn bản, nó trở thành một mong muốn và mời mọc lịch sự. *Không sử dụngましょう |
荷物を持ちましょう | Lấy hành lý của bạn đi nào. | Vま |
Mong muốn và mời mọc lịch sự. |
*V・・・Verb (Động từ)
Tóm tắt cách sử dụng và cách đánh giá V意向形 (V-Thể Ý Định). [Ngữ pháp N5] V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]1.「直接、会おう!」
“Hãy gặp trực tiếp đi!”
2.テストがあるので、明日は早く起きましょう
Vì có bài kiểm tra, nên sáng mai hãy dậy sớm nào.
3.彼は土曜日でも学校に来ようと思っています
Anh ấy vẫn muốn đến trường ngay cả vào thứ Bảy.
- V – Ý định + よう → Mong muốn và sự mời mọc bình thường
- Vま
+ ましょう → Mong muốn và mời mọc lịch sự.す - Trong câu trong câu, không được dùng Vま
+ ましょう, phải dùng V – Ý định + よう.す
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và sự khác biệt giữa しよう và しましょう.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
しよう cũng vậyしましょう cũng vậy
Cả hai đều là những ngữ pháp thể hiện “ý muốn và sự mời mọc.”
Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Liên kết | Ý nghĩa |
荷物を持とう | Hãy mang hành lý của bạn đi. | V – Ý định + よう | Mong muốn và sự mời mọc bình thường |
荷物を持とうと言いました。 | Đã bảo hãy mang theo hành lý đi. | V- Ý định + よう |
Trong văn bản, nó trở thành một mong muốn và mời mọc lịch sự. *Không sử dụngましょう |
荷物を持ちましょう | Lấy hành lý của bạn đi nào. | Vま |
Mong muốn và mời mọc lịch sự. |
*V・・・Verb (Động từ)
Tóm tắt cách sử dụng và cách đánh giá V意向形 (V-Thể Ý Định). [Ngữ pháp N5] V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Vâng, nếu bạn chỉ nhớ bảng này, không có vấn đề gì.
Nhưng điều quan trọng là phần kết nối. Vì chúng khác với V – Ý định và Vます nên những thay đổi cũng khác.
Vui lòng tham khảo liên kết ở trên để biết chi tiết về các thay đổi.
V – Ý định + よう → Mong muốn và sự mời mọc bình thường.
1.「直接、会おう!」
“Hãy gặp trực tiếp đi!”
Giải thích
Trường hợp sử dụng V – Ý định + よう, có hai mẫu.
- Mong muốn và sự mời mọc thông thường
- Mong muốn và sự mời mọc được sử dụng trong văn viết.
Lần này nó không được sử dụng trong văn bản, vì vậy nó sẽ là một mong muốn thông thường hoặc mời mọc.
Khi người Nhật sử dụng ngữ pháp này để thể hiện ý muốn hoặc chào mời thông thường, nó chủ yếu được sử dụng trong hội thoại.
Ngoài ra, nó là một mẫu được sử dụng trong các câu như 私は〇〇ようと思いました.
Vます + ましょう → Mong muốn và mời mọc lịch sự.
2.テストがあるので、明日は早く起きましょう
Vì có bài kiểm tra, nên sáng mai hãy dậy sớm nào.
Giải thích
Nếu bạn sử dụng ましょう, nó sẽ là một lời mời lịch sự.
Kết nối như sau
起きます + ましょう
↓
起きます + ましょう
↓
起きますしょう
Câu nghi vấn sẽ như sau
[V- được không?] tiếng Nhật là gì? → Vましょうか? Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Hãy tích cực sử dụng ましょう với những người nói bằng kính ngữ nhé!
Trường hợp trong câu trong câu, không được dùng Vます + ましょう, phải dùng V – Ý định + よう.
3.彼は土曜日でも学校に来ようと思っています
Anh ấy vẫn muốn đến trường ngay cả vào thứ Bảy.
Giải thích
Như bạn thấy, bạn không thể sử dụng ましょう nếu có một câu trong câu.
Có nghĩa là
〇・・・彼は土曜日でも学校に来ようと思っています
×・・・彼は土曜日でも学校に来ましょうと思っています
Hãy nhớ là, “Về cơ bản, bạn không thể sử dụng các hình thức lịch sự trong câu.”
Trên thực tế, nó được bao gồm trong「」 và có thể được sử dụng cho các cuộc trò chuyện cố gắng tái tạo trung thực cuộc trò chuyện tại thời điểm đó.
彼は「私達は土曜日でも学校に来ましょう」と言った v.v…
Và 思う hoặc 言う đằng sau nó, quyết định nó là bình thường hay lịch sự.
Câu ví dụ trong MEMO là 思っています, có nghĩa là nó là một dạng bình thường.
- V – Ý định + よう → Mong muốn và sự mời mọc bình thường
- Vま
+ ましょう → Mong muốn và mời mọc lịch sự.す - Trong câu trong câu, không được dùng Vま
+ ましょう, phải dùng V – Ý định + よう.す