【JLPT N5 Bài 6】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Đặc điểm của JLPT N5 Bài 6

Trong JLPT N5 Bài 6, bạn sẽ học các biểu thức sau.

  • ~を…する, tức là nói đến các hoạt động cơ bản
  • Cách thức để mời mọc.
Ngữ pháp Tiếng Việt
~をVます。 Làm ~
~をVました。 Đã làm ~
(なに)をVますか。 Làm cái gì?
(なに)もVませんでした。 Đã không làm gì cả.
Vませんか。 Có làm V không?
Vましょう。 Làm V nào
Địa điểm + で Làm tại/ làm ở

* V ・ ・ ・ Động từ (động từ)

V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5] [ V- Masita & V- Masendesita] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vました& VませんでしたÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5] Để làm gì? Để làm… tiếng Nhật là gì? →何を?\OをVます. Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 [Cái gì cũng + Động từ phủ định] tiếng Nhật là gì?→何もVない Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 [Cùng nhau + động từ thể phủ định ?]Tiếng Nhật là gì?→いっしょにVませんか? Ý nghĩa, cách bày tỏ lời mời.【Ngữ pháp N5】 Giải thích ý nghĩa và sự khác nhau của しよう và しましょう

Giáo viên

Ghi nhớ cách liên kết cơ bản của Vます

~ます~ますかlà những ngữ pháp cơ bản nhất, nhưng điều cần chú ý ở đây là khi liên kết với ~ますhoặc ~ますか, nó sẽ chuyển thành dạng Vます.

Đặc trưng của tiếng Nhật là, không chỉ cần nhớ ngữ pháp mà còn phải nhớ những biến đổi của động từ khi nối với ngữ pháp đó!

Thật khó nhỉ (´ ・ ω ・ `)

Có một số quy tắc thay đổi rất khó nhớ, nhưng đừng nhớ hết chúng cùng một lúc mà hãy ghi nhớ chúng và nhắc đi nhắc lại nhiều lần!

Giáo viên

Làm quen từ từ với các trợ từ!

Ngữ pháp của bài này không khó, nhưng tôi muốn các bạn cẩn thận về các trợ từ.

Các trợ từ chỉ có một hoặc hai chữ, nhưng nó sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

Ví dụ: ベトナムへ,ベトナムで,ベトナムをtrở thành “Đến Việt Nam, ở Việt Nam, Việt Nam làm~”.

Các trợ từ cũng rất khó, trên thực tế, thì nó là một ngữ pháp có rất nhiều sự thảo luận trong việc tìm hiểu ngôn ngữ Nhật Bản, vì vậy đừng ghi nhớ nó theo 1 dạng chuẩn mực nhé (´ ▽ `)

Bạn chỉ cần nhớ kiểu như “chắc chắn rằng tôi đã sử dụng cho đối tượng.”.

Mẫu câu thể hiện thao tác cơ bản nhất → ~を…ます

Câu ví dụ

Làm~ → Câu khẳng định của ~を…ます

1. わたしは(ほん)()みます。

Tôi đọc sách.

Giải thích

Thứ tự của tiếng Nhật khác với tiếng Việt.

Tiếng Nhật:

Chủ ngữ→ Tân ngữ → Động từ わたしは(ほん)()みます。

Tiếng Việt:

Chũ ngữ → Động từ → Tân ngữ  Tôi đọc sách.

Nhân đây, hãy học sự thay đổi của ()みます。nào

V- Từ điển:

()

Vます:

()ます。

V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5] Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5]

Câu nghi vấn và câu phủ định của ○をしますか

2. お(さけ)()みますか。

Có uống rượu không?

→いいえ、()みません。

Không, không uống.

Giải thích

Vしますか là “làm không?”

Ngoài câu nghi vấn, hãy ghi nhớ nó cũng là câu phủ định nhé.

Câu khẳng định:

Vますか (Ví dụ: ()みますか, ()べますか, (ある)きますか。)

Câu phủ định:

Vません (Ví dụ : ()みません, ()べません, (ある)きません)

Câu nghi vấn:

Vます (Ví dụ :()みます, ()べます, (ある)きます)

Kiểm tra bài viết dưới đây để biết các thay đổi kết nối động từ!

V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

何をしますか→ Làm cái gì vậy?

3. 毎朝(まいあさ) (なに)()べますか。

Bạn ăn gì  vào mỗi buổi sáng vậy?

→パンと(たまご)()べます。

Tôi ăn bánh mì và trứng.

Giải thích

Nếu bạn muốn viết “Làm cái gì vậy?”, hãy sử dụng 何をVますか để hỏi đối phương.

Để làm gì? Để làm… tiếng Nhật là gì? →何を?\OをVます. Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Tôi sẽ viết ra các thay đổi kết nối động từ bên dưới.

V Từ điển:

()べる

Vます:

()ます。

Biểu thức (まい), chẳng hạn như 毎朝(まいあさ), được giải thích chi tiết bên dưới.

【JLPT N5 Bài 4】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Nếu bạn muốn diễn đạt song song cả hai, hãy viết パン(たまご)

Các câu ví dụ của các dạng câu hỏi trong quá khứ

4. けさ (なに)()べましたか。

Sáng nay bạn đã ăn gì vậy?

(なに)()べませんでした。

Tôi đã không ăn gì cả.

Giải thích

Khi bạn muốn nói một câu hỏi hoặc câu phủ định trong quá khứ, hãy sử dụng các biểu thức như Vましたか? và  Vません.

[ V- Masita & V- Masendesita] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vました& VませんでしたÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

(なに)も~ません của (なに)()べませんでした。Có nghĩa là “Gì cũng không~”

[Cái gì cũng + Động từ phủ định] tiếng Nhật là gì?→何もVない Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

それから→ Sau đó/Từ đó trở đi

5. 土曜日(どようび) (なに)をしましたか。

Bạn đã làm gì vào thứ Bảy?

日本語(にほんご)勉強(べんきょう)しました。それから友達(ともだち)映画(えいが)()ました。

Tôi đã học tiếng Nhật, sau đó xem phim cùng bạn.

Giải thích

Sử dụng biểu thức それから để thực hiện một hành động khác sau một câu.

[Sau đó, Vて sau đó/tiếp đó] tiếng Nhật là gì? →Vて,それから,Vてから. Ý nghĩa và cách sử dụng.

Người + đại diện cho ý nghĩa của sự đồng hành.

Cho đến nay, đã xuất hiện hai lần, vì vậy hãy sắp xếp nó để không bị nhầm lẫn.

AとB (Ví dụ :携帯(けいたい)電話(でんわ)とコーヒー)

Người + (Ví dụ : (かあ)さんと)

Sau đó, hãy thường xuyên xem lại các ngày trong tuần.

Làm thế nào để diễn tả cho ngày trong tuần bằng tiếng Nhật? (Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thu, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật) [Minh họa / Nhật Bản]

Diễn đạt sự mời mọc

Câu ví dụ

“Làm V không?” → Vませんか

1. いっしょに神戸(こうべ)()きませんか。

Cùng đi Kobe không?

Giải thích

いっしょに = Cùng nhau.

~ませんか? = Là một biểu hiện mời mọc, rủ rê.

Tại đây có thể sẽ có một nghi vấn

Câu hỏi đặt ra là “Tại sao nó ở dạng phủ định? いっしょに神戸(こうべ)()きますか? Tôi có nên dùng câu khẳng định không?”

Tất nhiên, cả hai đều ổn (* ´ ▽ ` *)

Tuy nhiên, nghĩa hơi khác một chút, và câu phủ định lịch sự hơn.

[Cùng nhau + động từ thể phủ định ?]Tiếng Nhật là gì?→いっしょにVませんか? Ý nghĩa, cách bày tỏ lời mời.【Ngữ pháp N5】

Của ví dụ số ① của Vましょう (V nào)

2. ちょっと(やす)みましょう。

Nghỉ ngơi một chút thôi nào

Giải thích

ちょっと= Một chút, một ít

Giải thích ý nghĩa và sự khác nhau của しよう và しましょう

Cơ bản thì không sao cả hãy coi đó là một trong những biểu hiện của sự mời mọc, rủ rê.

Tuy nhiên, nếu bạn viết chi tiết hơn, nó có thể phân chia thành

  • Khuyến khích các hành động đã dự định.
  • Câu trả lời khẳng định cho lời mời chào.

Lấy (やす)みましょう làm ví dụ.

Khi nói với người khác (やす)みましょう(nhắc nhở hành động đã lên kế hoạch) vì tôi có thời gian giải lao trong khi tập thể dục,

Vì tôi đã đến giờ nghỉ giải lao trong khi tập thể dục, tôi sẽ nói (やす)みましょう (lời nhắc hành động đã lên kế hoạch) với những người khác và 「いっしょに(やす)みませんか?」Để đáp lại lời mời, có những trường hợp bạn trả lời như 「いいですね。(やす)みましょう。」 (Một câu trả lời tích cực cho lời mời).

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Người Nhật cũng không nghĩ khắt khe như vậy. 😀

Người Nhật thông thường chỉ nhớ “các biểu hiện dùng khi mời mọc rủ rê“.

Câu ví dụ số ② của Vましょう(V nào)

3. あした 10(じゅう)()(えき)()いましょう。

Ngày mai gặp nhau ở ga lúc 10 thôi nào.

→わかりました。

Tôi biết rồi.

Giải thích

Vましょうlà một biểu hiện của sự mời mọc.

Giải thích ý nghĩa và sự khác nhau của しよう và しましょう

Ngoài ra, thời gian + trở thành “Vào lúc ~”, có thể đại diện cho thời gian hoạt động.

Câu hỏi bằng lời yêu cầu hoặc từ chối → Câu ví dụ của Vしませんか.

4. あした テニスをしませんか。

Ngày mai bạn chơi tennis không ?

→ええ、いいですね。

À à, Được đấy.

Giải thích

Vしませんか có 2 ý nghĩa.

  • Phủ định của câu nghi vấn.
  • Câu văn mời mọc, rủ rê.
[Cùng nhau + động từ thể phủ định ?]Tiếng Nhật là gì?→いっしょにVませんか? Ý nghĩa, cách bày tỏ lời mời.【Ngữ pháp N5】

Một số người có thể tự hỏi, “Sự khác biệt là gì?”

Tôi nghĩ bạn có thể hiểu nó với hầu hết các câu và tình huống.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Khi người Nhật chỉ thấy câu (あさ)ごはんを()べませんか,

Tôi không biết là câu hỏi phủ định “Bạn không ăn sáng?” hay ý nghĩa của lời rủ rê “ Chúng ta hãy ăn sáng cùng nhau.

Vì vậy, hãy sử dụng nó đúng cách tùy theo tình huống (/ ・ ω ・) /

Trường hợp giải thích hoạt động tại 1 địa điểm.

Câu ví dụ

Tại nơi/làm ở → Địa điểm + で

1. わたしは(えき)新聞(しんぶん)()います。

Tôi mua báo ở nhà ga.

Giải thích

わたしは新聞(しんぶん)()います。

Tôi mua 1 tờ báo.

Nếu bạn muốn nói “Mua ở đâu” thì sử dụng địa điểm + で

わたしは(えき)新聞(しんぶん)()います。

Hãy phân biệt nó với các trường hợp đại diện cho các điểm đến học ở N5 Bài 5.

Địa điểm + → Vị trí hoạt động

Địa điểm + → Điểm đến

[Trợ từ へ, đi đâu ] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ 場所 + へ, どこへ? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

Câu ví dụ của どこで (Ở đâu)

2. どこでそのかばんを()いましたか。

Bạn đã mua cái cặp đó ở đâu vậy?

→メキシコで()いました。

Tôi đã mua nó ở Mexico.

Giải thích

場所 + で cho biết nơi thực hiện hoạt động.

“Ở ~”

Và nếu bạn hỏi một câu hỏi, nó sẽ là どこで

どこへ Hãy phân biệt và ghi nhớ nhé.

どこで ( Ở đâu)・・・Nơi nó hoạt động.

どこへ(Đến đâu)・・・Nơi đến.