Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng Vなくてもいいです là gì…?
Vなくてもいいです = Không cũng không sao
Nó là biểu thức được sử dụng để nói khi “không cần làm gì đó cũng được”
Trong tiếng Anh có nghĩa là “don’t have to”
*V・・・Verb (Động từ)
1.家では勉強しなくてもいいです。
Không cần học ở nhà cũng được.
2.日曜日に、学校へ来なければなりませんか?
Chủ nhật, phải đến trường hả?
→はい。来なければなりません。Vâng. Phải đến.
→いいえ。来なくてもいいです。
Không. Không đến cũng được.
→いいえ。来ないでください。
Không. Đừng tới.
- Vなくてもいいです → Không cũng không sao
- Nó là biểu thức được sử dụng để nói khi “không cần làm gì đó cũng được”
- Đuôi động từ kết thúc biến đổi thành Vない
- Vなければなりません ← Vなくてもいいです ← Vないでください
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng Vなくてもいいです.
Giáo viên
Học sinh
Vなくてもいいです → biểu thức được sử dụng để nói khi “không cần làm gì đó cũng được”.
1.家では勉強しなくてもいいです。
Không cần học ở nhà cũng được.
Giải thích
Vなくてもいいです biểu thức được sử dụng để nói khi “không cần làm gì đó cũng được”
Ví dụ như truyền đạt phép tắc thông thường, như “Việc học ở nhà không quan trọng”
Khi trở thành Vなくてもいいです, phần đuôi của động từ sẽ thay đổi thành Vない.
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]Vない là, các động từ được chia làm 4 nhóm + 来る và kết thức đuôi từ của mỗi nhóm đều khác nhau.
Động từ | Vます | Vないでください | |
Hàng エ | 食べる | 食べます | 食べないでください。 |
Nする | 勉強する | 勉強します | 勉強しないでください |
Ngoại lệ của Hàngイ | 起きる | 起きます | 起きないでください |
Hàngイ | 飲む | 飲みます | 飲まないでください |
Lần này, động từ của Vない là 勉強する
Hãy kiểm tra sự thay đổi của 勉強しなくてもいいです。 nào.
Như đã diễn tả ở bảng trên,nó đang thay đổi, nhưng để dự đoán “勉強するthay đổi như động từ của hàng イ” hãy làm theo các bước dưới đây.
Nói chung, nó sẽ theo thứ tự từ ①来(く)→②Hàng エ→③Nする→④Hàng イ đặc biệt →⑤Hàng イ.
Thể phủ định của Vなければいけません → Vなくてもいいです、Vないでください.
2.日曜日に、学校へ来なければなりませんか?
Chủ nhật, phải đến trường hả?
→はい。来なければなりません。
Vâng. Phải đến.
→いいえ。来なくてもいいです。
Không. Không đến cũng được.
→いいえ。来ないでください。
Không. Đừng đến.
Giải thích
Vなければなりません là thể phủ định, nhưng các biểu thức có sự khác nhau tùy thuộc vào mức độ.
KHẲNG ĐỊNH | PHỦ ĐỊNH | ||
MỨC ĐỘ KHẲNG ĐỊNH | 100% | 50% | 0% |
TIẾNG NHẬT | Vなければなりません | Vなくてもいいです | Vないでください |
TIẾNG VIỆT | Phải | Không cũng được | Đừng/Không |
Ý NGHĨA | Nghĩa vụ của hành động | Hành động cũng được | Hành động bị ngăn cấm |
Để biết thêm chi tiết về bài viết, nhất định phải xem và cùng nhớ chúng nhé.
Làm thế nào để diễn tả cho ngày trong tuần bằng tiếng Nhật? (Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thu, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật) [Minh họa / Nhật Bản] [(Xin) đừng, không…] tiếng Nhật là gì? → Vないでください. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Phải…] tiếng Nhật là gì? →Vなければなりません và Vなければいけません. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]- Vなくてもいいです → Không cũng không sao
- Nó là biểu thức được sử dụng để nói khi “không cần làm gì đó cũng được”
- Đuôi động từ kết thúc biến đổi thành Vない
- Vなければなりません ← Vなくてもいいです ← Vないでください