Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Vように là gì…?
Vように→“Để”
Nó được sử trong trường hợp vì mục đích của hoạt động.
Ngữ pháp | Động từ khả năng | Loại động từ |
Câu khẳng định/Câu phủ định |
ために | Không phải động từ khả năng | Động từ ý chí | Câu khẳng định:V- Tự điển Câu phủ định:Vない |
ように | Động từ khả năng | Động từ vô ý chí | Câu khẳng định:V-Từ điển Câu phủ định:Vない |
*V・・・Verb(Động từ)
Các biểu thức tương tự có ngữ pháp sau:
URL:
Bài viết dưới đây hướng dẫn cách thay đổi cách nối của động từ.
URL:
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5] Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của các động từ ở thể (られます) trong tiếng Nhật. [Ngữ pháp N5]1. 字が見えるように、眼鏡を使います。
Để có thể đọc chữ rõ hơn, tôi sử dụng mắt kính.
2. 忘れないように、メモをします。
Để không bị quên, tôi ghi chú lại.
3. 美しくなるように、毎日、顔のマッサージをします。
Để trở nên xinh đẹp, mỗi ngày tôi đều massage mặt.
- Vように→“Để”
- Nó được sử trong trường hợp vì mục đích của hoạt động.
- Động từ khả năng → ように, Không phải động từ khả năng → ために、
- Giữ nguyên liên kết なる, 忘れる, わかる
- Trường hợp của tính từ →Liên kết vớiなる
- Liên kết Câu khẳng định với V – Từ điển, Câu phủ định với Vない
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vように
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Câu ví dụ cơ bản số ① của Vように
1. 字が見えるように、眼鏡を使います。
Để có thể đọc chữ rõ hơn, tôi sử dụng mắt kính.
Giải thích
Có rất nhiều người học tiếng Nhật không thể hiểu được từ bài viết của Vように.
Ngữ pháp | Động từ khả năng | Loại động từ | Câu khẳng định/Câu phủ định |
ために | Không phải động từ khả năng | Động từ ý chí | Câu khẳng định:V- Tự điển Câu phủ định:Vない |
ように | Động từ khả năng | Động từ vô ý chí | Câu khẳng định:V-Từ điển Câu phủ định:Vない |
*V・・・Verb(Động từ)
Trên thực tế, cũng có một ngữ pháp được gọi là Vために、, có nghĩa gần như giống với Vように、, và các động từ có thể được kết nối với mỗi loại là khác nhau.
Nếu nhìn vào bảng này, nhiều người sẽ bối rối là “hở…làm thế nào để biết đâu là Động từ vô ý chí, động từ khả năng và V-từ điển.”
Thật rối khi nhớ tất cả chúng cùng nhau, vì vậy trước tiên hãy kiểm tra từng hình một nhé.
Đầu tiên, hãy kiểm tra xem nó có phải là 1 động từ thể khả năng hay không?
Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của các động từ ở thể (られます) trong tiếng Nhật. [Ngữ pháp N5]Trường hợp động từ khả năng → ように,
Trường hợp không phải động từ khả năng → ために、
Vì なる, 忘れる, わかるkhông có động từ nào là thể khả năng, giữ nguyên liên kết như cũ.
〇・・・なるように、,ならないように、
×・・・なれるように、,なられないように、
〇・・・忘れるように、,忘れないように、
×・・・忘られるように、,忘られないように、
〇・・・わかるように,わからないように、
×・・・わかられるように,わかられないように、
Trong câu ví dụ lần này cũng giống như,
① 字が見える + 眼鏡を使います。
→Trước hết, có 2 vế trong câu.
②字が見える + ために/ように + 眼鏡を使います。
→Sử dụngために hoặc ように có nghĩa là “Để”
③字が見える + ように + 眼鏡を使います。
→Vì 見えるlà động từ khả năng, nên sử dụng ように.
④字が見えるように眼鏡を使います。
→Nếu là câu khẳng định thì là V – Từ điển, nếu là câu phủ định thì là Vない.
Câu ví dụ cơ bản số ② của Vように (なる,忘れる,わかる)
2. 忘れないように、メモをします。
Để không bị quên, tôi ghi chú lại.
Giải thích
Đầu tiên, hãy xác định xem động từ đó có phải là động từ khả năng hay không.
Không phải động từ khả năng → ために
Động từ khả năng → ように,
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng なる,忘れる,わかる không phải là một động từ khả năng, vì vậy nó kết nối như bình thường.
Tóm lại, có nghĩa là
〇・・・忘れるように、
×・・・忘られるように、
Lần này là câu phủ định nên chuyển thành Vない và liên kết với ように.
〇・・・忘れるないように、
Câu ví dụ cơ bản số ③ của Vように Trường hợp của tính từ →Liên kết vớiなる
3. 美しくなるように、毎日、顔のマッサージをします。
Để trở nên xinh đẹp, mỗi ngày tôi đều massage mặt.
Giải thích
Trong trường hợp tính từ, nó thay đổi theo cách tương tự như なりますtrong bài viết dưới đây.
[Trở thành/trở nên…] tiếng Nhật là gì? →【Tính từ】 + (く,に)なります. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Nhưng hãy nhớ rằng ở đây nó là なるvà V – Từ điển hoặc Vない.
Câu khẳng định :美しくなるように、
Câu phủ định: 美しくならないように、
Điều cần ghi nhớ ở đây là, như đã đề cập ở trên, なる,忘れる,わかるkhông phải là động từ khả năng, nó được kết nối như nó vốn có.
- Vように→“Để”
- Nó được sử trong trường hợp vì mục đích của hoạt động.
- Động từ khả năng → ように, Không phải động từ khả năng → ために、
- Giữ nguyên liên kết なる, 忘れる, わかる
- Trường hợp của tính từ →Liên kết vớiなる
- Liên kết Câu khẳng định với V – Từ điển, Câu phủ định với Vない