【JLPT N5 Bài 18】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

目次

Sơ lược về ngữ pháp JLPT N5 Bài 18

Trong JLPT N5 Bài 18, bạn sẽ nghiên cứu các biểu thức sau.

  • Diễn đạt những gì bạn có thể và không thể làm
  • Về sở thích
  • Hành vi, hành động.
Ngữ pháp Tiếng Việt
【V Tự điển + こと/Danh từ】+ ができます。 Có thể V
趣味は +【VTự điển+こと/Danh từ】+です。 Sở thích là V
【V Tự điển/Danh từ + の/Thời gian】+まえに、~ Trước ~
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] [Có thể làm V ] tiếng Nhật là gì? →Vことができます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] Sở thích là + N/V trong tiếng Nhật là gì?→ はN(Vこと)です. Ý nghĩa và cách sử dụng .[Ngữ pháp N5] [N/V + trước của ~] tiếng Nhật là gì?. →N(VThể từ điển)のまえに、~. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

* V ・ ・ ・ Verb (động từ)

Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 18

Giáo viên

V từ điển là một dạng được sử dụng khi bạn muốn sử dụng một động từ như một danh từ

Một số người có thể thắc mắc rằng, “Khi nào thì sử dụng V từ điển?”, nói một cách dễ hiểu, thì đó là “Ngữ pháp được sử dụng khi bạn muốn sử dụng một động từ như một danh từ.”

Về cơ bản, nếu bạn sử dụng một động từ như một danh từ thì,

()べること(たの)しいです。(Thật là vui khi ăn.)

(あそ)こと大切(たいせつ)です。(Chơi là việc quan trọng. )

Nó có thể được diễn đạt bằng Động từ + こと, và sự thay đổi kết nối của động từ lúc đó sẽ trở thành dạng V từ điển.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Nhân tiện đây thì, người Nhật đang học tiếng Nhật dựa trên V từ điển, không phải Vます.

Do đó, nếu có ()べます()べる, thì dạng từ điển V ()べるđược lưu trữ trong từ điển thực tế của tự điển tiếng Nhật.

Đó là lý do tại sao nó được gọi là Động từ thể từ điển ~ (* ´ ▽ ` *)

Mẫu câu thể khả năng → 【V Tự điển + こと/Danh từ】+ ができます。

Câu ví dụ

Câu khẳng định của【V Tự điển + こと/Danh từ】+ ができます。

1. ミラーさんは漢字(かんじ)()むことができます。

Miller có thể đọc chữ Hán.

Giải thích

Câu này cho thấy Miller có khả năng đọc được chữ Hán.

Sau đó, bằng cách chuyển động từ ở Thể từ điển + こと, nó được sử dụng giống như một danh từ.

Khi sử dụng một động từ như một danh từ, danh từ đó được diễn đạt như sau.

V – Thể từ điển + こと:

ミラーさんは(ほん)()むことができます。(Miller có thể đọc sách. )

Danh từ:

ミラーさん読書(どくしょ)ができます。(Miller có thể đọc sách.)

[Có thể làm V ] tiếng Nhật là gì? →Vことができます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Người Nhật thường sử dụng できますbằng chữ Kanji là 出来(でき)ます, vì vậy chúng ta hãy làm quen với câu Hán tự này nhé (/ ・ ω ・) /

Câu nghi vấn của【V Tự điển + こと/Danh từ】+ ができます。

2. (くるま)運転(うんてん)ができますか。

Bạn có thể lái xe hơi không?

→ はい。できます。

Có. Tôi có thể làm điều đó.

Giải thích

Khi hỏi người kia có làm được không, hãy thêmvào sau できます.

Tôi nghĩ nó sẽ dễ nhớ vì nó thay đổi giống như những bài nghi vấn khác!

Nó sử dụng danh từ, nhưng nếu bạn muốn sử dụng động từ giống như danh từ, bạn có thể diễn giải chúng như sau:

(くるま)運転(うんてん)することができますか。(Tôi có thể lái ô tô không? )

Câu nghi vấn của【V Tự điển + こと/Danh từ】+ ができます。

3. マリアさんは自転車(じてんしゃ)()ることができますか。

Maria có thể đi xe đạp không?

→ いいえ、できません。

Không, tôi không thể.

Giải thích

Trong câu ví dụ này, nó được sử dụng giống như một danh từ có Thể từ điển V + こと.

Không có danh từ chỉ việc đi xe đạp trong tiếng Nhật, vì vậy tôi sử dụng động từ giống như danh từ.

Câu phủ định thay đổi できますthành できません.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Một số người có thể thắc mắc, “Nếu bạn có thể diễn đạt nó như một danh từ, bạn không cần phải sử dụng động từ như một danh từ với V Thể tự điển + こと.

Đúng là danh từ ngắn gọn hơn, nhưng nếu không có danh từ thích hợp thì có rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, nên tôi dùng nó như ○○を××すること để nói với người khác.

V Tự điển + こと/Danh từ】+ ができます。 → Một mẫu câu thể hiện liệu điều đó có thể xảy ra trong một tình huống, không phải một khả năng.

4. 大阪(おおさか)(じょう)何時(なんじ)まで見学(けんがく)ができますか。

Tôi có thể đến tham quan Lâu đài Osaka đến mấy giờ?

5()()までです。

Đến 5 giờ.

Giải thích

Câu ví dụ này cũng cho biết liệu điều đó có thể xảy ra hay không, nhưng không giống như các câu trước, nó cho biết liệu điều đó có thể xảy ra trong tình huống chứ không phải khả năng.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Một số người có thể tự hỏi, “Khả năng là có thể? Tình huống có thể xảy ra? Làm thế nào bạn có thể phân biệt được sự khác biệt?“, Nhưng tôi nghĩ bạn có thể chỉ đơn giản là biết đối tượng có phải là một sinh vật sống hay không.

Nếu chủ thể là sinh vật → Có khả năng

Nếu đối tượng không phải là sinh vật → Có thể theo tình huống

○○で【V – Tự điển +こと/Danh từ】+ ができます。→ Liệu nó có khả thi ở một khía cạnh nào đó (khả năng)

5. カードで払うことができますか

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

→ すみませんが、現金(げんきん)でお(ねが)いします。

Tôi xin lỗi, nhưng tôi muốn yêu cầu tiền mặt.

Giải thích

Nó có chủ ngữ bị lược bỏ, nhưng nó chính là 私.

Nói tóm lại, nó phụ thuộc vào khả năng?

Vì cách thức bị giới hạn bởi Cách thức + で, câu có nghĩa là “Liệu có thể thanh toán bằng thẻ không?“.

[Bằng gì?] Tiếng Nhật là gì?→ なにで? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Do đó, câu trả lời cũng đại diện cho một phương tiện thanh toán có thể được thực hiện bằng 現金(げんきん)で.

Ngữ pháp để giải thích về sở thích

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① của ○○で【V- Tự điển + こと/Danh từ】+ができます。

1. わたしの趣味(しゅみ)映画(えいが)()ることです。

 Sở thích của tôi là xem phim.

Giải thích

Khi giải thích một sở thích, nó được diễn đạt dưới dạng V Tự điển + ことhoặc Danh từ.

Sở thích của tôi là dạng mà V Tự điển + ことthường được sử dụng hơn.

Sở thích là + N/V trong tiếng Nhật là gì?→ はN(Vこと)です. Ý nghĩa và cách sử dụng .[Ngữ pháp N5]

Câu ví dụ số ② của ○○で【V- Tự điển + こと/Danh từ】+ができます。

2. 趣味(しゅみ)(なん)ですか。

Sở thích của bạn là gì?

(ふる)時計(とけい)(あつ)めることです。

Đó là thu thập đồng hồ cũ.

Giải thích

(あつ)めること Thể V từ điển + こと, nhưng trong trường hợp danh từ, nó có thể được diễn giải như sau.

(ふる)時計(とけい)収集(しゅうしゅう)です。

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Trong tiếng Nhật, việc diễn đạt một động từ giống như một danh từ sẽ linh hoạt hơn và dễ hiểu hơn.

Tuy nhiên, khi viết những câu khó hơn như trong kinh doanh hoặc luận văn, có thể sử dụng danh từ sẽ phù hợp hơn.

Ngữ pháp giải thích một khoảng thời gian hoặc trước một sự kiện

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① của 【V Tự điển/Danh từ + の/Thời gian】+まえに、~ (Thể V-Từ điển)

1. ()るまえに、日記(にっき)()きます。

Trước khi đi ngủ, hãy viết nhật ký.

Giải thích

Ngữ pháp mô tả một khoảng thời gian hoặc trước một sự kiện thay đổi như sau.

  • Danh từ (Thời gian) → Thời gian (Ví dụ: 5()年前(ねんまえ))
  • Danh từ (Việc đã xảy ra) → Danh từ + の (Ví dụ: お正月しょうがつの)
  • Hoạt động → Động từ thể từ điển.

Và vì câu ví dụ này là một phép toán, nên nó được diễn đạt dưới dạng V từ điển.

[N/V + trước của ~] tiếng Nhật là gì?. →N(VThể từ điển)のまえに、~. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Câu ví dụ số ② của 【V Tự điển/Danh từ + の/Thời gian】+まえに、~(Động từ thể từ điển.)

2. 日本(にほん)()どもは学校(がっこう)(はい)るまえに、ひらがなを(おぼ)えなければなりませんか

Trẻ em Nhật Bản có phải biết về chữ hiragana trước khi nhập học không?

→ いいえ、(おぼ)えなくてもいいです。

Không, bạn không cần phải nhớ.

Giải thích

Câu ví dụ này tương đối dài, nhưng nó vẫn ở dạng V từ điển vì nó là hoạt động trước ~のまえに.

Nó không nhất thiết phải là dạng Vない + なくてもいいです。Được giải thích trong JLPT Bài 17.

【JLPT N5 Bài 17】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Câu ví dụ số ③ của 【V Tự điển/Danh từ + の/Thời gian】+まえに、~ (Danh từ + の)

3. 食事(しょくじ)のまえに、この(くすり)()んでください。

Uống thuốc này trước bữa ăn.

→ はい、わかりました。

Vâng, tôi hiểu.

Giải thích

Câu ví dụ này là câu mà tôi muốn bạn uống thuốc trước danh từ 食事(しょくじ).

Trong trường hợp như vậy, bạn có thể sử dụng nó bằng cách sử dụng Danh từ + の.

Câu ví dụ số ④ của 【V Tự điển/Danh từ + の/Thời gian】+まえに、~  (Thời gian)

4. いつ結婚(けっこん)しましたか。

Bạn kết hôn khi nào?

3(さん)(ねん)まえに、結婚(けっこん)しました。

Tôi đã kết hôn trước 3 năm.

Giải thích

Để biểu thị một khoảng thời gian, chỉ cần thêm まえ sau dấu chấm.

Đó là một danh từ, nhưng nó không phải là việc đã xảy ra, vì vậy hãy cẩn thận không thêm の.

× ・ ・ ・ 半年(はんとし)のまえ

〇 ・ ・ ・ 半年(はんとし)まえ