Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và sự khác biệt của どっち,どちら,どちらのほうが là gì…?
Trong tiếng Việt có nghĩa là “Cái nào/ bên nào/ phía nào…?” phụ thuộc vào từng mức độ lịch sự khác nhau.
Ở đâu/cái nào/bên nào/phía nào?tiếng Nhật là gì?→どちらですか?Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】1.ごはんとパン、どちらが好きですか?
Cơm và bánh mì, bạn thích cái nào?
→私はパンの方が好きです。
Tôi thích bánh mì.
→私はごはんより、パンの方が好きです。
Tôi thích bánh mì hơn cơm.
2.この本と、あの本、どっちが高いの?
Quyển sách này và sách kia cái nào đắt hơn?
→どちらも高いです。
Cái nào cũng đắt.
- Trong tiếng Việt có nghĩa là “Cái nào/ bên nào/ phía nào…?”
- Khi trả lời [Cái nào/ bên nào/ phía nào…?], sẽ diễn đạt thành BよりAの方が~
- どっち sử dụng trong các cuộc hội thoại.
- どちら chuẩn mực trong cách nói lịch sự.
- どちらのほうが cách nói lịch sự được sử dụng trong môi trường làm việc, cách doanh nghiệp.
Chi tiết về ý nghĩa và sự khác biệt của どっち,どちら,どちらのほうが.
Học sinh
Giáo viên
どちら → chuẩn mực trong cách nói lịch sự, BよりAの方が~ → So với B thì A ~ hơn.
1.ごはんとパン、どちらが好きですか?
Cơm và bánh mì, bạn thích cái nào?
→私はパンの方が好きです。
Tôi thích bánh mì.
→私はごはんより、パンの方が好きです。
Tôi thích bánh mì hơn cơm.
Giải thích
どちら là chuẩn mực trong cách nói lịch sự của “Cái nào/ bên nào/ phía nào…”
Đây là một ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật, cũng là bài học trong Minna no Nihongo Bài 12.
Ngữ pháp để diễn đạt địa điểm và vị trí được mô tả dưới đây.
Ở đâu/cái nào? tiếng Nhật là gì?→どこ,どれ,どの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Trước tiên, tốt nhất chúng ta nên nhớ どちら.
Khi trả lời nên sử dụng
So với B thì A ~ hơn. → BよりAの方が
Cái nào/ bên nào/ phía nào…cũng → どちらも
để diễn đạt.
Biểu thức so sánh Bより được giải thích chi tiết trong bài viết sau.
[A nhiều hơn B (hơn hẳn)] tiếng Nhật là gì? →AはBより(ずっと) 【Tính từ】です。. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Vì BよりAの方が thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện, nên Aの方が thường bị lượt bỏ trong câu trả lời.
どっち → trong câu hội thoại thông thường, どちらのほうが → cách nói lịch sự được sử dụng trong môi trường làm việc, cách doanh nghiệp.
2.この本と、あの本、どっちが高いの?
Quyển sách này và sách kia cái nào đắt hơn?
→どちらも高いです。
Cái nào cũng đắt.
Giải thích
どっち thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường. Trong trường hợp này, một người là nói theo cách thông thường và người kia là nói theo hướng lịch sự, vì vậy khi đọc trong đầu tôi sẽ có cảm giác rằng đây là cuộc hội thoại của “một bác lớn tuổi đang hỏi một nhân viên bán hàng trẻ ở hiệu sách“.
Xem bài viết bên dưới để biết thêm về この, あの
Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Khi sử dụng nói trong môi trường làm việc, cách doanh nghiệp.v.v…, chúng ta nên sử dụng どちらのほうが.
Bởi vì どちら là biểu hiện yêu cầu đối phương lựa chọn, どちらのほうが là cách biểu hiện nhẹ hơn một chút.
Trong tiếng Nhật, khi chúng ta sử dụng những từ mạnh,cũng như lần này, chúng ta thường nói “nói dài dòng hơn một chút”.
Như vậy thì, những từ mạnh mẽ sẽ trở nên giảm nhẹ hơn và mềm mỏng hơn.
- Trong tiếng Việt có nghĩa là “Cái nào/ bên nào/ phía nào…?”
- Khi trả lời [Cái nào/ bên nào/ phía nào…?], sẽ diễn đạt thành BよりAの方が~
- どっち sử dụng trong các cuộc hội thoại.
- どちら chuẩn mực trong cách nói lịch sự.
- どちらのほうが cách nói lịch sự được sử dụng trong môi trường làm việc, cách doanh nghiệp.