Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của 【Địa điểm】+ へ 【Danh từ/ Động từ】 + に行きます.
Trong tiếng Việt có nghĩa là 【Địa điểm】+ trợ từ へ 【Danh từ/ Động từ】 + Đi.
Bạn có thể diễn đạt nó bằng cách thêm に行きます vào cuối động từ hoặc danh động từ (danh từ mang tính chuyển động).
1.あなたはこれから、何をしますか?
Từ đây trở đi bạn sẽ làm gì?
→私はコンビニへアイスを買いに行きます。
Tôi sẽ đi ra cửa hàng tiện lợi mua kem.
2.一緒に食事に行きましょう!
Cùng đi ăn nào!
- 【Danh từ/ Động từ】 + に行きます, trong tiếng Việt có nghĩa là【Danh từ/ Động từ】 + Đi.
- Danh động từ (Ví dụ: カラオケ,買い物,旅行,食事….)
- Kết thúc của động từ thay đổi thành hàng イ hoặc hàng エ.
- Có thể đổi thành cách nói [Danh từ] + をします
- Có thể đổi thành cách nói [Danh từ] + しに行きます
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của 【Địa điểm】+ へ 【Danh từ/ Động từ】 + に行きます.
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
[Địa điểm] + [ Động từ] + に行きます. → Kết thúc của động từ thay đổi thành hàng イ hoặc hàng エ.
1.あなたはこれから、何をしますか?
Từ đây trở đi bạn sẽ làm gì?
Giải thích
Nó là ngữ pháp [ Động từ] + に行きます.
Câu ví dụ lần này, cảm giác giống như dưới đây:
行きます + 買います
↓
買いに行きます。
Lần này, đích và mục tiêu cần mua cũng được viết trong câu ví dụ, vì vậy sẽ có cảm giác như sau.
私はコンビニへ行きます。 + アイスを買います
↓
私はコンビニへアイスを買いに行きます。
Như bạn có thể thấy, khi bạn thêm 行いきます sau động từ, kết thúc của động từ thay đổi thành hàng イ hoặc hàng エ.
Bài viết sau đây giải thích những thay đổi trong kết thúc của động từ.
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Bài viết giải thích về [Địa điểm] + に
[Ở đâu?] Tiếng Nhật là gì? →どこに? 【Địa điểm】 + に Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Bài viết giải thích về [Tân ngữ] + を
Để làm gì? Để làm… tiếng Nhật là gì? →何を?\OをVます. Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】【Địa điểm】+ へ 【Danh từ/ Động từ】 + に行きます. → sử dụng danh động từ.
2.一緒に食事に行きましょう!
Cùng đi ăn nào!
Giải thích
Đây là ngữ pháp [Danh từ] + に行きます.
Câu ví dụ lần này, cảm giác giống như dưới đây:
食事 + に行きます
↓
食事に行きます。
Điểm cần chú ý ở đây đó là, cần phải sử dụng danh đông từ (danh từ mang tính chuyển động)
↓
カラオケ→カラオケに行きます (Karaoke)
買い物→買い物に行きます (Mua đồ)
旅行→旅行に行きます (Du lịch)
水泳→水泳に行きます (Bơi lội)
V.v….
[Danh từ] + をします và [Danh từ] + しに行きます
Có thể đổi thành cách nói [Danh từ] + に行きます
私は水泳をします
Tôi bơi lội.
私は水泳をしに行きます
Tôi đi bơi lội.
私は泳ぎに行きます
Tôi đi bơi.
Bạn có biết sự khác nhau của chúng không?
Về ý nghĩ thì hầu như là giống nhau, nhưng về thời điểm thì có chút khác nhau
私は水泳をします・・・Hiện tại.
私は水泳をしに行きます・・・Tương lai.
私は泳ぎに行きます・・・Tương lai.
Uhm!!! Tôi không nói 行きます này là của ngay bây giờ,vậy nên việc 行きます đại diện cho tương lai cũng là điều tự nhiên đúng không nào!
Bài viết duối đây giải thích về [Danh từ] + をします.
[Danh từ + làm…] tiếng Nhật là gì? → 【Danh từ】+ をします. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Trong sách Minano Nihongo, không cho học bài [Danh từ] + しに行きます.
Tuy nhiên, nó lại xuất hiện khá nhiều trong các cuộc hội thoại của người Nhật, và tôi cũng rất thường sử dụng nó.
Cảm giác giống như,
水泳をする + 行きます
↓
水泳をしに行きます。
Đó là sự thay đổi của động từ する thànhし.
- 【Danh từ/ Động từ】 + に行きます, trong tiếng Việt có nghĩa là【Danh từ/ Động từ】 + Đi.
- Danh động từ (Ví dụ: カラオケ,買い物,旅行,食事….)
- Kết thúc của động từ thay đổi thành hàng イ hoặc hàng エ.
- Có thể đổi thành cách nói [Danh từ] + をします
- Có thể đổi thành cách nói [Danh từ] + しに行きます