Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Đặc điểm của JLPT N5 Bài 2
Trong JLPT N5 Bài 2, bạn sẽ nghiên cứu các biểu thức sau.
- Làm thế nào để sử dụng các hướng dẫn thay thế (Cái này, cái đó, cái kia→ これ,それ,あれ)
Ngữ pháp | Tiếng Việt |
これ |
“Cái này” Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
それ |
“Cái đó” Địa điểm trung bình (1m~3m). Cũng có thể dùng cho vật mà mình không biết về khoảng cách. |
あれ |
“Cái kia” Vật ở xa (3m trở lên) |
このA |
“Cái A này” Không thể dùng 1 mình. Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
そのA |
“Cái A đó” Không thể dùng 1 mình. Địa điểm trung bình (1m~3m). Cũng có thể dùng cho vật mà mình không biết về khoảng cách. |
あのA |
“Cái A kia” Không thể dùng 1 mình. Vật ở xa (3m trở lên) |
何のAですか | A gì vậy? |
どのAですか | A nào vậy? |
何ですか | Cái gì vậy? |
Giáo viên
Làm quen với mẫu câu AはBです。 bằng cách sử dụng これ,それ,あれ
Như chúng ta đã học trong Bài 1, khi muốn diễn đạt “A là B”, nó được biểu thị bằng mẫu câu AはBです。
Trong bài học thứ hai, các bạn sẽ học ngữ pháp khi これ,それ,あれ được sử dụng cho phần A của AはBです。
Đầu tiên, hãy làm quen với mẫu câu AはBです。 bằng cách sử dụng これ,それ,あれ thôi nào!
Giáo viên
Lý giải sự khác biệt giữa これ,それ,あれ và このA,そのA,あのA
Trong bài học 2, bạn sẽ học これ,それ,あれ và このA,そのA,あのA, nhưng bạn có thể đột nhiên bị nhầm lẫn bởi các mẫu câu tương tự.
Đó là một cách diễn đạt tương tự, nhưng hoàn toàn khác về mặt ngữ pháp, như được tóm tắt bên dưới.
これ,それ,あれ | このA,そのA,あのA | |
Tiếng Việt | Cái này, cái đó, cái kia. | Cái A này, cái A đó, cái A kia |
Đặc trưng | Có thể được sử dụng một mình | Không thể được sử dụng một mình |
Câu ví dụ | これは高い本です。 | この本は高いです。 |
Tiếng Việt | Đây là một cuốn sách đắt tiền. | Cuốn sách này đắt tiền. |
Việc tra cứu trong bảng như thế này rất dễ dàng, nhưng nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Nhật có thể sẽ bị khó hiểu, vì vậy nếu bạn quên, hãy kiểm tra từng điểm khác biệt trong bảng này nhé (‘ω’) ノ
Cái này, cái đó, cái kia.→ これ,それ,あれ
“Cái này là…?” → これは~です。
1. これは辞書です。
Đây là tự điển.
Giải thích
Cấu trúc ngữ pháp giống với AはBです。 đã học trong N5 Bài 1.
Tuy nhiên, nó là một hình thức áp dụng これcho A.
これ trong tiếng Việt có nghĩa là “ Cái này, đây”
Sử dụng sẽ giống như sau
Trường hợp có thể nhìn thấy (Chỉ dẫn trực tiếp) | |
これ | Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
それ | Vật ở cự li trung bình (1m~3m). Ngoài ra nó còn nói đến 1 vật không biết khoảng cách |
あれ | Vật ở xa (3m trở lên) |
Trường hợp không thể nhìn thấy (Chỉ dẫn theo ngữ cảnh) | |
これ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nói |
それ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nghe. |
あれ | Trường hợp không nằm trong khu vực của ai cả. |
Để biết chi tiết hơn, hãy tham khảo thêm ở bài viết dưới đây nhé!
Cái này/cái đó/cái kia.Tiếng Nhật là gì?→これ,それ,あれ Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Cái đó, A của B→それ, AのB
2. それは私の傘です。
Đó là dù của tôi.
Giải thích
それ trong tiếng Việt có nghĩa là “Cái đó”
Trường hợp có thể nhìn thấy (Chỉ dẫn trực tiếp) | |
これ | Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
それ | Vật ở cự li trung bình (1m~3m). Ngoài ra nó còn nói đến 1 vật không biết khoảng cách |
あれ | Vật ở xa (3m trở lên) |
Trường hợp không thể nhìn thấy (Chỉ dẫn theo ngữ cảnh) | |
これ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nói |
それ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nghe. |
あれ | Trường hợp không nằm trong khu vực của ai cả. |
Có vẻ như nó chỉ đi trước これ một chút.
Cái này/cái đó/cái kia.Tiếng Nhật là gì?→これ,それ,あれ Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Nhân đây thì, điều đáng chú ý ở đây, đó là biểu hiện của “私の傘”
Như chúng ta có thể thấy, 私 đang bỗ ngữ cho 傘, phải không?
Tiếng Nhật là bổ ngữ AのB, trong trường hợp này A là bổ ngữ và B là từ chính.
Và điều cần chú ý ở đây đó là “Đừng để bị lừa bởi các bổ ngữ”
Các bổ ngữ có thể có vẻ phức tạp, nhưng bản thân ngữ pháp thường rất đơn giản.
Câu này vv có 私の傘, nhưng nó là câu của AはBです。
Cái này là gì? tiếng Nhật là gì?→AのB, これは何の[物]ですか?Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】
“Cái này, đúng vậy” →これ, そうです.
3.これはボールペンですか。
Đây là bút bi hả ?
→はい、そうです。
Vâng, đúng rồi.
Giải thích
Nó giống như ngữ pháp của AはBです
Có dạng,
A→これ
B→ボールペン
Trường hợp có thể nhìn thấy (Chỉ dẫn trực tiếp) | |
これ | Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
それ | Vật ở cự li trung bình (1m~3m). Ngoài ra nó còn nói đến 1 vật không biết khoảng cách |
あれ | Vật ở xa (3m trở lên) |
Trường hợp không thể nhìn thấy (Chỉ dẫn theo ngữ cảnh) | |
これ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nói |
それ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nghe. |
あれ | Trường hợp không nằm trong khu vực của ai cả. |
そうですđược sử dụng ở đây có nghĩa là “Đúng vậy” và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Tuy nhiên, kết thúc thường khác nhau tùy thuộc vào trường hợp của môi trường làm việc hay lúc bình thường.
↑.さようでございます。
↑.そのとおりです。
↑.そうです(ね)
↓.そうだね
↓.そうそう
Về ý nghĩa thì toàn bộ đều là “đúng vậy”.
Đối với việc kinh doanh thì sử dụng các câu “さようでございます,そのとおりです” v.v…
Ngay cả trong nội bộ công ty, hoặc giao tiếp trong kinh doanh, そうです(ね) cũng thường được sử dụng.
Nếu bạn là bạn bè, thì thường sử dụng là そうだね, そうそうv.v.
Các câu ví dụ của trường hợpそれvà これkhác nhau tùy thuộc vào người nói và người nghe.
4. それはノートですか。
Cái đó là quyển note phải không ?
→いいえ、[これは]手帳です。
Không, [đây là] sổ tay.
Giải thích
それ có nghĩa là “cái đó”
Trường hợp có thể nhìn thấy (Chỉ dẫn trực tiếp) | |
これ | Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
それ | Vật ở cự li trung bình (1m~3m). Ngoài ra nó còn nói đến 1 vật không biết khoảng cách |
あれ | Vật ở xa (3m trở lên) |
Trường hợp không thể nhìn thấy (Chỉ dẫn theo ngữ cảnh) | |
これ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nói |
それ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nghe. |
あれ | Trường hợp không nằm trong khu vực của ai cả. |
Uhm! Chúng ta cũng đã tìm hiểu điều này trong câu ví dụ phía trên (* ´ω `)
Điều nghi vấn ở đây là ,
Câu trả lời của それはノートですか。
Nó có nghĩa là,
→いいえ、[これは]手帳です。
Bạn thắc mắc là, “Tại sao người hỏi lại trả lời これ mặc dù nó nói là それ?“! Tuyệt vời đấy!!! (≧ ▽ ≦)
Thực ra, cách hỏi không chỉ phụ thuộc vào khoảng cách thực tế mà còn phụ thuộc vào việc “người nói hay người nghe”.
Như có thể thấy trong bảng trên,
これ→Người nói
それ→Người nghe
có thể sử dụng nó đúng cách.
Cái này/cái đó/cái kia.Tiếng Nhật là gì?→これ,それ,あれ Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Thực ra người Nhật khá hợp với これ,それ
Người nói:これはノートですか。
Người nghe: いいえ、[それは]手帳です。
Nó hoàn toàn có thể nói ngược lại.
Hừm! Cả hai người đang nói về cuốn sổ tay trước mặt, vì vậy thường không quan tâm lắm đến vấn đề đó.
Tuy nhiên, nếu bạn đang xem câu này như một bên thứ ba, thay vì bạn là người đang nói chuyện, thì sẽ giống như vầy
Người nói: これはノートですか。
Người nghe: いいえ、[それは]手帳です。
Nếu đúng như vậy, bạn có thể tưởng tượng rằng người nói đang có cuốn sổ tay.
Nhân đây, như tôi đã viết trong bài học đầu tiên, người Nhật có xu hướng bỏ qua chủ đề thứ hai.
【JLPT N5 Bài 1】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng NhậtHãy học tiếng Nhật và luôn ý thức về nó nhé!
Cái A này, cái A đó, cái A kia →このA,そのA,あのA
Câu ví dụ củaこのA,そのA,あのA
1. この本はわたしのです。
Đây là sách của tôi.
Giải thích
Chúng ta đã học về これは辞書です。và これ trong câu ví dụ đầu tiên!
Trong ví dụ thứ hai, chúng ta đã học về các bổ ngữ それは私の傘です。 và AのB.
Và sau đây,
Khi bạn muốn nói “cái ô này” như 私の傘, bạn phải nói như thế nào trong tiếng Nhật?
Câu trả lời sẽ là, この傘
〇・・・この傘
×・・・これ傘
Từ このbổ ngữ cho 傘 nhé!
これは傘です。⇔この傘はわたしのです。
それは傘です。⇔その傘はわたしのです。
あれは傘です。⇔あの傘はわたしのです。
Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Những người đã xem bình luận cho đến nay có thể tự hỏi.
“Hở, わたしの không phải là một bổ ngữ sao? Không có B trong AのB sao?”
Câu hỏi đó là chính xác.
Thực tế, là kết quả của việc rút gọn.
この本はわたしのです。→この本はわたしの(本)です。
Cái này là gì? tiếng Nhật là gì?→AのB, これは何の[物]ですか?Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Người Nhật thường bỏ qua những gì đã được nói một lần trong cuộc trò chuyện.
Ngược lại, trong các câu, tôi không bỏ qua quá nhiều, nhưng tôi có xu hướng tránh xếp các từ giống nhau.
Nói cách khác, khi nói đến câu văn, sẽ có cảm giác như,
〇・・・この本はわたしのです。
△・・・この本はわたしの(本)です。
Chúng ta hãy học các cách diễn đạt khác nhau để có thể sử dụng chúng trong cả hội thoại và câu.
“Cái gì vậy?” →何ですか
2. それは何の雑誌ですか。
Cái đó là tạp chí gì vậy?
→コンピューターの雑誌です。
Là tạp chí của máy vi tính.
Giải thích
Nếu bạn không biết nó trông như thế nào, bạn có thể nói 何の.
Kiểu như sau,
コンピューターの雑誌
↓「Nếu bạn không biết tạp chí về cái gì」
何の雑誌
“Của ai?” →だれの
3. あれはだれのかばんですか。
Cặp của bạn phải không?
→佐藤さんのかばんです。
Cặp của Sato.
Giải thích
Sử dụng あれ để trỏ đến một cái gì đó xa hơn これ hoặc それ.
Trường hợp có thể nhìn thấy (Chỉ dẫn trực tiếp) | |
これ | Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
それ | Vật ở cự li trung bình (1m~3m). Ngoài ra nó còn nói đến 1 vật không biết khoảng cách |
あれ | Vật ở xa (3m trở lên) |
Trường hợp không thể nhìn thấy (Chỉ dẫn theo ngữ cảnh) | |
これ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nói |
それ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nghe. |
あれ | Trường hợp không nằm trong khu vực của ai cả. |
Cái mới ở đây là “だれの“?
Trong tiếng Việt có nghĩa là “Của ai?”, trong tiếng Anh là “Whose”.
佐藤さん 何 だれ こ |
の | かばんです。 |
Như đã viết ở đây,
Có nhiều cách để nói nó, nhưng nó giống như AのB.
Thông tin chi tiết được viết dưới đây.
Của ai? tiếng Nhật là gì?→だれのですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】“Của bạn ○○” →○○さんの
4. これはミラーさんのですか。
Cái này là của Miller phải không ?
→いいえ、わたしのじゃありません。
Không, không phải của tôi.
Giải thích
Nếu bạn được hỏi だれのもの, bạn có thể trả lời ○○さんのもの.
Của ai? tiếng Nhật là gì?→だれのですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Tất nhiên, điều này bị lược bỏ qua một bên.
Tiếng Nhật rất thường hay rút gọn.
“Của ai vậy?” →だれのですか
5. このかぎはだれのですか。
Cái chìa khóa này là của ai vậy?
→わたしのです。
Là của tôi.
Giải thích
Sử dụng だれの để đại diện cho “của ai”.
Nhân tiện, nếu bạn viết nó như một con sò, nó cũng có nghĩa tương tự.
これはだれのかぎですか。= このかぎはだれのですか。
Cái chìa khóa này là của ai vậy? = Chìa khóa này là của ai vậy?
Ngữ pháp cho các hướng dẫn thay thế khác
“Cái gì vậy?”→ 何ですか
1. それは何ですか。
Đó là gì vậy?
→名刺です。
Là danh thiếp.
Giải thích
Trường hợp muốn sử dụng câu “Cái gì vậy”, thì nó sẽ là 何ですか
Cái gì? tiếng Nhật là gì?→何ですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Câu ví dụ của これは、Aですか、Bですか
2. これは「9」ですか、「7」ですか。
Cái này là 9 hay 7 vậy?
→「9」です。
Là 9.
Giải thích
Trường hợp muốn hỏi 1 trong 2,
Có thể hỏi bằng Aですか、(それとも)Bですか。