Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Ý nghĩa và cách sử dụng của とおもいます là gì…?
Nó được sử dụng với động từ, tính từ đuôi い và tính từ đuôi な như sau:
【V thể thông thường】 + と思います
【Tính từ đuôi い】 + と思います
【Tính từ đuôi な】 + と思います
Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】*V・・・verb(Động từ)
1.私の息子は明日、家へ帰ると思います。
Tôi đoán là ngày mai con tôi sẽ về nhà.
2.彼がお酒を飲むと思いました。
Có lẽ anh ta đã uống rượu rồi.
3.犬はかわいいと思います。
Tôi nghĩ là cón chó dễ thương.
4.日本の建物はたぶん、大きくないと思います。
Tôi nghĩ có lẽ các tòa nhà ở Nhật Bản sẽ không lớn lắm.
- とおもいます = Nghĩ là…/đoán là…
- とおもいます là ngữ pháp được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt ý kiến hoặc suy đoán.
- Có thể sử dụng cho động từ, tính từ đuôi い và tính từ đuôi な.
- 多分 = có lẽ, きっと = chắc chắn.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của とおもいます.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Động từ + とおもいます → Các động từ thường được nối với nhau
1.私の息子は明日、家へ帰ると思います。
Tôi đoán là ngày mai con tôi sẽ về nhà.
Giải thích
Câu này thể hiện sự phỏng đoán rằng “Con tôi có thể trở về vào ngày mai.”
Khi trở thành dạng 【Động từ】 + とおもいます phần cuối của động từ chuyển sang thể thông thường.
Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5]Động từ | Thể Vます | V Thể thông thường |
帰る | 帰ります | 帰る |
Một nhầm lẫn phổ biến của người học tiếng Nhật đó là sử dụng Vます thay vì Thể thông thường.
〇・・・私の息子は明日、家へ帰ると思います。
×・・・私の息子は明日、家へ帰りますと思います。
Bạn không bao giờ có thể có kết hợp Thể thông thường và Vます như thế này.
Thể quá khứ của とおもいます→ とおもいました.
2.彼がお酒を飲むと思いました。
Có lẽ anh ta đã uống rượu rồi.
Giải thích
Thể quá khứ của とおもいます sẽ trở thành とおもいました.
Người Nhật có thể sử dụng hiện tại và quá khứ trong ngữ pháp とおもいました.
彼がお酒を飲むと思いました。 → 飲む này là thì hiện tại
彼がお酒を飲んだと思いました。 → 飲むnày là thì quá khứ
【 Tính từ đuôi い /đuôi な】 + とおもいます → Thường để bày tỏ ý kiến
3.犬はかわいいと思います。
Tôi nghĩ là cón chó dễ thương.
Giải thích
Về cơ bản, các tính từ mô tả “Hình dạng của sự vật và tính chất“, vì vậy khi được sử dụng cùng với とおもいます, chúng thường dùng để thể hiện ý kiến.
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Khi tính từ kết nối với とおもいます, phần kết thúc của động từ không thay đổi.
Nhân đây tôi cũng nói luôn, nó cũng được áp dụng giống như vậy đối với tính từ.
犬はきれいだと思います
[Hiện tại / Phủ định / Quá khứ / Quá khứ phủ định] + とおもいます
4.日本の建物はたぶん、大きくないと思います。
Tôi nghĩ có lẽ các tòa nhà ở Nhật Bản sẽ không lớn lắm.
Giải thích
Các động từ và tính từ trong とおもいます có thể thay đổi.
Hiện tại | 日本の建物は | 大きい | と思います。 |
Phủ định | 大きくない | ||
Quá khứ | 大きかった | ||
Quá khứ phủ định | 大きくなかった |
Các câu phủ định của tính từ được giải thích trong các bài viết sau.
[Trở thành/trở nên…] tiếng Nhật là gì? →【Tính từ】 + (く,に)なります. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】 【Thể い】 +かったです,【Thể い】 + くなかったです. Ý nghĩa và cách sử dụng. Quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い [Ngữ pháp N5]多分 = có lẽ
きっと = chắc chắn.
Trạng từ có thể được đặt ở bất cứ đâu trong văn bản, nhưng thường là trước động từ hoặc tính từ, nếu bạn muốn nhấn mạnh thì có thể đặt nó ở đầu câu.
- とおもいます = Nghĩ là…/đoán là…
- とおもいます là ngữ pháp được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt ý kiến hoặc suy đoán.
- Có thể sử dụng cho động từ, tính từ đuôi い và tính từ đuôi な.
- 多分 = có lẽ, きっと = chắc chắn.