Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Tóm tắt Ngữ pháp JLPT N5 Bài 15
Trong JLPT N5 Bài 15, bạn sẽ tìm hiểu các mẫu câu sau.
.Diễn đạt cách xin phép.
.Diễn đạt sự cấm đoán.
.Mẫu câu diễn đạt cho trạng thái của kết quả, thói quen và nghề nghiệp.
Ngữ pháp | Tiếng Việt |
Vて形+もいいですか。 | Vて + có được không? |
Vて形+はいけません。 | Vて + không được |
Vて形+います (結果の状態,習慣, 職業, 長期間にわたる行為) | Vて + có (Tình trạng kết quả, thói quen, nghề nghiệp, hành vi lâu dài) |
Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 15
Giáo viên
Ghi nhớ các mẫu kết nối Vて nhiều lần !!!
Trong ngữ pháp bài 15, các bạn sẽ học cách diễn đạt dạng nối động từ Vて.
Bạn không thể nhớ thể Vてngay lập tức, vì vậy chúng ta hãy tiềm hiểu mẫu câu kết nối Vてvới các từ khác nhau.
Giáo viên
Học cách sử dụng Vて+ いますđúng cách
いますlà một ngữ pháp dễ bị nhầm lẫn với あります/います.
うさぎがいます(Có một con thỏ)
うさぎが草を食べています(Thỏ đang ăn cỏ)
Ý nghĩa khác nhau, nhưng ngữ pháp cũng rất khác nhau.
うさぎがいます → いますlà một động từ.
このうさぎは妊娠しています(Con thỏ này đang mang thai) → 妊娠する(Mang thai) là hậu tố để tạo động từ “Trạng thái”
Bằng cách này, chúng ta có thể đánh giá “いますnào là đúng ngữ pháp“
Mẫu câu xin phép → Vて+ もいいですか。
Câu hỏi xin phép
1. 写真を撮ってもいいですか。
Tôi có thể chụp ảnh không?
Giải thích
Vてもいいですか có nghĩa là Vて + có được không? và là một mẫu câu yêu cầu sự cho phép.
[Không cũng không sao] tiếng Nhật là gì? →Vなくてもいいです. Ý nghĩa và cách sử dụng.[Ngữ pháp N5]Kiểm tra bên dưới để kết nối dạng Vて!
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]“Chụp ảnh” sẽ là 写真を撮る, nhưng
cảm giác của とる khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu.
取る・ ・ ・ Lấy (đồ vật, v.v.)
撮る・ ・ ・ (Chụp ảnh, quay video, v.v.)
Câu trả lời khẳng định của Vてもいいですか
2. このカタログをもらってもいいですか。
Tôi có thể lấy cái catalogue này không?
→ ええ、いいですよ。どうぞ。
Vâng, được chứ. xin mời.
Giải thích
Sử dụng いいですよ để đưa ra câu trả lời khẳng định.
Ngoài ra, mẫu câu 大丈夫ですcũng thường được sử dụng.
どうぞ là một mẫu hội thoại thường được sử dụng khi đưa một thứ gì đó, vì vậy nếu bạn đang nghĩ đến việc du học Nhật Bản, thực tập hoặc kiếm việc làm, hãy ghi nhớ nó nhé (・ ∀ ・)
Câu trả lời phủ định của Vてもいいですか
3. この辞書を借りてもいいですか。
Tôi có thể mượn cuốn từ điển này không?
→ すみません。ちょっと、、、、。今、使っています。
Tôi xin lỗi. một chút,,,,. Tôi đang sử dụng nó bây giờ.
Giải thích
Khi từ chối đề nghị xin phép của đối phương, người Nhật sẽ trả lời vòng vo.
Bạn càng là cấp dưới, biểu hiện sẽ càng lịch sự hơn.
× ・ ・ ・ 借りられません
△ ・ ・ ・ ダメです
〇 ・ ・ ・ すみません。ちょっと(難しいです)
〇 ・ ・ ・ 申し訳ありません。お貸しすることができません。
Mẫu câu thể hiện điều cấm đoán → Vて + はいけません。
3. ここで遊んではいけません。
Đừng chơi ở đây.
Giải thích
Vて + はいけません。Có nghĩa là Vて + không được và là một mẫu câu thể hiện sự cấm đoán.
[Không cũng không sao] tiếng Nhật là gì? →Vなくてもいいです. Ý nghĩa và cách sử dụng.[Ngữ pháp N5]Mẫu câu này là một biểu hiện lịch sự về việc bị cấm, vì vậy bạn sẽ thường sử dụng nó trong cả công việc và cuộc trò chuyện hàng ngày.
Nếu giáo viên tiếng Nhật của bạn tức giận, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt này. 😀
Nhân tiện, biểu hiện của sự cấm đoán mạnh mẽ hơn là VCấm chỉ.
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán của V – 禁止形 (Thể Cấm Chỉ) 【Ngữ pháp N4】Trong câu ví dụ này, cảm giác như
ここで遊ぶな!!!(Đây là chỗ chơi à! !! !! )
Đó là một biểu hiện khá mạnh mẽ, vì vậy nó thường được sử dụng để báo hiệu nguy hiểm hoặc khi bạn tức giận.
Vて + います(trạng thái kết quả, thói quen, nghề nghiệp, hành động lâu dài)
Vて + います→ Hành động lâu dài (hành động từ xưa đến nay)
1. 市役所の電話番号を知っていますか。
Bạn có biết số điện thoại của ủy ban thành phố không?
Giải thích
Trường hợp bạn muốn nói “Bạn có biết số điện thoại không?”
Nó sẽ là.
× ・ ・ ・ 電話番号を知りますか
〇 ・ ・ ・ 電話番号を知っていますか。
Bạn có thể tự hỏi, “Tại sao lại là Vて+ いますthay vì Vます“
Điều này được đặc trưng bởi tính cơ bản của Nhật Bản, ” Vます có thể đại diện cho cả thì hiện tại và tương lai.“
Do đó, khi tôi nghe câu 電話番号を知りますか là một người Nhật, sẽ có cảm giác như kiểu “Tôi không biết là bây giờ, nhưng có biết số điện thoại chỗ đó trong tương lai?“
Mặt khác, 電話番号を知っていますか。có nghĩa là “Bạn có biết số điện thoại (từ xưa đến nay) không?”
Những cách diễn đạt như 知りますかkhông được người Nhật sử dụng, vì vậy chúng được coi là cách nói mà người nước ngoài thường nói (・ ∀ ・).
Nếu bạn muốn nói tiếng Nhật tự nhiên hơn, hãy chuẩn bị để nói 知っていますか!
[Đang…] tiếng Nhật là gì? → Vています. Cách sử dụng để chỉ “trạng thái, nghề nghiệp, thói quen” [Ngữ pháp N5] Giải thích sự khác nhau của ています và てあります ~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】マリアさんはどこに住んでいますか
Maria sống ở đâu?
→ 大阪に住んでいます。
Tôi sống ở Osaka.
Người Nhật cũng không sử dụng những từ như 住みますかhoặc 住みますtrong câu này.
× ・ ・ ・ 住みますか, 住みます.
〇 ・ ・ ・ 住んでいますか, 住んでいます
Nó có nghĩa là “Tôi đã sống trong một thời gian dài và tôi vẫn sống“.
Vて + います → Khi thể hiện thân phận hoặc nghề nghiệp
2. ワンさんは結婚していますか。
Anh Vương đã kết hôn chưa?
→ いいえ。独身です
Chưa. Tôi còn độc thân.
Giải thích
Vて + います có thể đại diện cho thân phận hoặc nghề nghiệp của bạn.
Nhiều trạng thái và nghề nghiệp là danh từ, phải không?
(Ví dụ: 先生, 妻)
Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, thân phận và nghề nghiệp ở trên có thể được thể hiện bằng động từ.
(Ví dụ: 先生をしています。結婚しています)
Trong trường hợp này, dạng Vて + いますcó thể được sử dụng để biểu thị trạng thái và nghề nghiệp.
[Đang…] tiếng Nhật là gì? → Vています. Cách sử dụng để chỉ “trạng thái, nghề nghiệp, thói quen” [Ngữ pháp N5] Giải thích sự khác nhau của ています và てあります ~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】お仕事は何ですか。
Bạn làm nghề gì?
→ 教師です。高校で教えています。
Tôi là một giáo viên. Tôi dạy ở trường trung học.
高校で教えています。Này cũng có nghĩa là “một người dạy ở trường trung học”.
日本語を勉強しています→ Những người đang học tiếng Nhật
料理をしています → Người nấu ăn
プログラミングをしています → Kỹ sư lập trình.
Cứ như vậy, với Vて + いますsẽ rất thuận tiện để bạn có thể diễn đạt các nghề nghiệp khác nhau (* ´ ▽ ` *).
Nhất định phải ghi nhớ nhé!