Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Sơ lược ngữ pháp JLPT N5 Bài 19
Trong JLPT N5 Bài 19, chúng ta sẽ tìm hiểu các mẫu câu sau.
- Có hoặc không có kinh nghiệm/ trải nghiệm.
- Khi đưa ra một ví dụ về hoạt động từ các hoạt động khác nhau.
- Biểu thị sự thay đổi tình hình của mọi thứ.
Ngữ pháp | Tiếng Việt |
Vた+ことがあります。 | Đã từng có việc ~ |
Vたり、Vたりします。 | Vừa làm~ , vừa làm~ |
Tính từ đuôi い+くなります。 Tính từ đuôiな+になります。 | Trở thành ~ |
* V ・ ・ ・ Verb (động từ)
Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 19
Giáo viên
Phân biệt giữa kinh nghiệm/ trải nghiệm và quá khứ gần đây
Ngữ pháp bài 19 không khó. Vì chúng ta đã học Vた liên tục từ bài 18 nên các bạn sẽ có thể nhớ sự thay đổi trong cách nối động từ (* ´ ▽ ` *).
Trong bài 19, bạn sẽ học các câu thể hiện kinh nghiệm/trải nghiệm của mình.
Bạn có thể thể hiện trải nghiệm của mình với ことがあります, nhưng ngữ pháp này là một câu nhấn mạnh kinh nghiệm/ trải nghiệm của bạn rất nhiều.
Do đó, nó nên được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt kinh nghiệm/ trải nghiệm của mình, như được hiển thị bên dưới, và nên được tách biệt rõ ràng với các hành động đơn thuần trong quá khứ.
〇 ・ ・ ・ 昨日、私は朝食を食べました。
× ・ ・ ・ 昨日、私は朝食を食べたことがあります。
〇 ・ ・ ・ 私はラーメンを食べました
〇 ・ ・ ・ 私はラーメンを食べたことがあります。
Như bạn có thể thấy từ câu ví dụ này, “Tôi đã ăn sáng hôm qua” như câu ví dụ thứ hai không phù hợp với ngữ pháp diễn đạt kinh nghiệm và nó phải là Vました(/). ・ Ω ・) /
Ngữ pháp thể hiện kinh nghiệm/ trải nghiệm
Câu khẳng định của Vた + ことがあります。
1. 相撲を見たことがあります。
Tôi đã từng xem đấu vật sumo.
Giải thích
Sử dụng ことがあります để biểu thị trải nghiệm.
[Đã từng V ] tiếng Nhật là gì? → Vことがあります ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Đây là câu truyền đạt trải nghiệm “nhìn thấy sumo“, nhưng nếu bạn thông thường muốn truyền đạt hành vi “nhìn thấy sumo” trong quá khứ, hãy sử dụng Vました
相撲を見ました。
[ V- Masita & V- Masendesita] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vました& VませんでしたÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Ngoài ra, sự thay đổi kết nối của động từ thay đổi như sau.
V Dạng từ điển :
相撲を見る
Vます:
相撲を見ます
Vた:
相撲を見たますことがあります。
Câu nghi vấn củaVた+ ことがあります。
2. 北海道へ行ったことがありますか。
Bạn đã từng đến Hokkaido chưa?
→ はい、一度あります。2年まえに友達と行きました。
Có, có một lần. Tôi đã đi với một người bạn cách đây hai năm.
Giải thích
Câu ví dụ này là một câu nghi vấn.
Trong trường hợp của một câu nghi vấn
Chỉ cần thêm かvào cuối, như ことがありますかchưa?
Câu trả lời là 2年まえに友達と行きました。nhưng tôi đã ở với bạn bè của tôi 2年まえに友達と行ったことがあります。 Nhấn mạnh kinh nghiệm và câu trả lời của bạn là được!
一度あります。 Có nghĩa là “Có 1 lần”.
Để thể hiện số lần, hãy sử dụng 1回 hoặc 1度.
Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì?Và khi bạn muốn diễn đạt “chỉ”, hãy sử dụng だけ.
Vì vậy, trong cuộc trò chuyện tiếng Nhật
一度だけあります。thường được sử dụng.
[~ Chỉ ] tiếng Nhật là gì? →~だけ,~しか. Ý nghĩa và sự khác biệt. [Ngữ pháp N5/N4]Câu phủ định của Vた + ことがあります。
3. 馬に乗ったことがありますか。
Bạn đã bao giờ cưỡi ngựa chưa?
→ いいえ、一度もありません。ぜひ乗りたいです。
Không, 1 lần cũng không có. Tôi chắc chắn sẽ cưỡi nó.
Giải thích
Câu lệnh phủ định sử dụng ありません.
Nó được bỏ qua trong câu ví dụ này, nhưng nếu nó không được bỏ qua, thì 一度も(馬に乗ったことが)ありません。
Khi đưa ra một ví dụ về hoạt động từ các hoạt động khác nhau
Câu ví dụ số ① của Vたり、Vたりします。
1. 休みの日はテニスをしたり、散歩に行ったりします。
Vào những ngày nghỉ, tôi chơi tennis và đi dạo.
Giải thích
Để đưa ra một ví dụ về hoạt động từ các hoạt động khác nhau, hãy sử dụng Vたり、Vたりします。.
Câu hỏi ở đây là, “Sự khác biệt so với Vて、là gì?”
① 休みの日はテニスをしたり、散歩に行ったりします。
② 休みの日はテニスをして、散歩に行きます。
Bạn có thể hiểu sự khác biệt giữa hai?
Trên thực tế, có những khác biệt sau đây.
① 休みの日はテニスをしたり、散歩に行ったりします。
→ Tôi thực hiện nhiều hoạt động khác nhau trong những ngày nghỉ, nhưng để làm ví dụ về các phong trào, tôi chơi quần vợt hoặc đi dạo.
② 休みの日はテニスをして、散歩に行きます。
→ Chơi quần vợt và đi dạo vào ngày nghỉ
② chỉ đơn giản nói rằng bạn sẽ đi dạo chơi tennis vào những ngày nghỉ, nhưng ① gợi ý rằng bạn sẽ làm nhiều việc hơn là chỉ chơi quần vợt trong những ngày nghỉ của mình.
Câu ví dụ số ② của Vたり、Vたりします。
2. 冬休みは何をしましたか。
Bạn đã làm gì trong những ngày nghỉ đông?
→ 京都のお寺や神社を見たり、友達とパーティーをしたりしました。
Tôi đã nhìn thấy những ngôi đền và đền thờ ở Kyoto, và đã có một bữa tiệc với bạn bè của mình.
Giải thích
Nếu bạn muốn viết “Đã V chưa?”, hãy sử dụng Vましたか, đây là dạng câu hỏi của Vました và sử dụng 何をしましたか。!
Đây là một biểu thức thường được sử dụng khi nghe các chuyển động trong quá khứ. Do đó, hãy ngâm nga nhiều lần để có thể nhớ như in và sử dụng nó một cách tự nhiên trong cuộc trò chuyện nhé!
Câu ví dụ này là Vたり、Vたりします。 là một câu ví dụ rất dễ hiểu.
Bạn không dành tất cả những ngày nghỉ của mình để đi thăm các ngôi đền và đền thờ ở Kyoto hay tổ chức các bữa tiệc với bạn bè của mình, phải không?
Nó có nghĩa là tôi đã đưa ra một ví dụ trong các sự kiện khác nhau.
Câu ví dụ số ③ của Vたり、Vたりします。
3. 日本で何をしたいですか
Bạn muốn làm gì ở Nhật Bản?
→ 旅行したり、お茶を習ったりしたいです。
Tôi muốn đi du lịch và học về trà.
Giải thích
Phần mà câu ví dụ này khác với các câu ví dụ trước là
お茶を習ったりしたいです。
Trong trường hợp của Vました, tôi muốn học お茶を習ったりしたいです。
Tôi đã tô màu đỏ ở trên, nhưng nó có しgiống như.
Vたり、Vたりしました。
Vたり、Vたりします。
Vたり、Vたりしたいです。
Vì vậy, không sao hãy nhớ rằng “mọi thứ sau Vたり、Vたり đều có しgiống như します,しました,したいです“!
Nhưng về mặt ngữ pháp,
Khi tách rời, nó sẽ trở thành như sau.
〇 ・ ・ ・ 習ったり+ する+ たいです。
× ・ ・ ・ 習ったり+ したいです。
Điều này hơi khó hiểu, tuy có hai động từ 旅行する + 習う nhưng thực tế thì động từ するở cuối, còn Vたり、Vたり tức là một phần của động từ する
Hãy kiểm tra qua hình bên dưới nhé!
Ngữ pháp diễn đạt những thay đổi trong tình huống của sự vật
Câu ví dụ số ① của tính từ đuôi い + くなります。
1. これからだんだん暑くなります。
Trời sẽ ngày càng nóng hơn.
Giải thích
Nếu mọi thứ thay đổi dần dần, hãy sử dụng なります.
Sử dụng trạng thái, tình huống và tính từ.
Do đó, đây là “ngữ pháp tính từ”, phải không?
Có tính từ đuôi い và tính từ đuôi な trong tính từ và mỗi cách nối lại khác nhau, vậy khi học ngữ pháp tính từ, các bạn cần nghĩ về hai loại kết nối “Kiểu nối gì khi nó là tính từ đuôi い? Kiểu nối gì khi nó là tính từ đuôi な?”
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】だんだん có nghĩa là “dần dần” và là một biểu thức được sử dụng khi nó thay đổi theo thời gian.
Tuy nhiên, riêng tính từ + なります đại diện cho sự thay đổi trạng thái theo thời gian.
đó là lý do tại sao,
これから暑くなります。 Nó trở thành một câu có nghĩa là “Nó sẽ ngày càng nóng hơn”.
Câu ví dụ số ② của tính từ đuôi い + くなります。
2. 体の調子はどうですか。
Sức khỏe của bạn thế nào rồi?
→ おかげさまでよくなりました。
Ơn trời, nó đã được cải thiện rồi.
Giải thích
よくなりました。 có nghĩa là “Nó đã tồi tệ cho đến bây giờ, nhưng nó đang trở nên tốt hơn”.
よい là một tính từ đuôi い, vì vậy nó sẽ trở thành よくなりました。
おかげさまで có nghĩa là “nhờ trời/ ơn trời” là từ để bày tỏ lòng biết ơn đối với lòng tốt và sự tử tế của đối phương.
Nó có thể được sử dụng một cách mỉa mai, vì vậy tốt nhất hãy sử dụng nó trong khi thể hiện thái độ biết ơn khi nói! (/ ・ Ω ・) /
Khuôn mặt ủ rũ có thể được coi là mỉa mai.
Câu ví dụ số ① của tính từ đuôi な + になります。
1. 日本語が上手になりましたね。
Bạn đã trở nên giỏi tiếng Nhật.
→ ありがとうございます。でも、まだまだです。
Cảm ơn bạn. Nhưng vẫn còn nhiều hơn nữa.
Giải thích
上手になりましたね。 Sử dụng tính từ đuôi な là 上手だ.
Chính vì vậy,
Tính từ từ đuôi な + になります。, nó sẽ trở thành 上手になりました.
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Sự khác biệt giữa 上手になりましたvà 上手になりましたね là gì?
Từ cuối cùng này được gọi là trợ từ cuối cùng và có vai trò truyền tải không khí của câu.
上手になりましたkhiến tôi có cảm giác phân biệt đối xử, nhưng 上手になりましたね lại cho chúng ta một hình ảnh nhẹ nhàng như đang nói chuyện với người đối diện.
Về mặt ngữ pháp, nó có nghĩa là bày tỏ sự đồng ý với người kia, khẳng định cảm xúc của mình, cảm xúc nhẹ nhàng, v.v., nhưng hãy nhớ rằng “nó thường được sử dụng trong hội thoại khi bạn muốn truyền đạt một cách nhẹ nhàng hơn sự quyết đoán”. Bạn nên làm điều đó.
Trên thực tế, nó thường xuyên xảy ra trong hội thoại tiếng Nhật.
Câu ví dụ số ② của tính từ đuôi な + になります。
2. テレーザちゃんは何になりたいですか。
Teresa muốn trở thành người như thế nào?
→ ありがとうございます。でも、まだまだです。
Cảm ơn bạn. Nhưng, vẫn còn nhiều hơn nữa.
Giải thích
Câu ví dụ này hỏi bạn có nhớ các tính từ không.
Chúng ta có thể hiểu các từ tính từ làかわいい, 美しい, 静かだ, v.v. là những tính từ.
Tuy nhiên, nôm na là tính từ có thể là tính từ đuôi な, có danh từ + だ.
Nếu không hiểu, vui lòng nghiên cứu lại tại link bên dưới nhé (´ ▽ `)
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Lần này
Nó có nghĩa là danh từ 医者 được coi như một tính từ bằng cách thêm だvào danh từ.
Đuôi của từ sẽ thay đổi, chẳng hạn như 医者になりたいです, giống như 上手だ.