Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Có thể nói về Vました và Vませんでした 、、、?
Trong tiếng Việt nó không mang ý nghĩa cụ thể, nhưng là đuôi của 1 câu trong tiếng Nhật và là một câu lịch sự ở thì quá khứ. Vます là câu khẳng định và Vませんlà câu phủ định.
1.私はお昼ごはんを食べました。
Tôi đã ăn trưa.
2. 私は今日、外に出ませんでした。
Hôm nay tôi không đi ra ngoài.
3. 宿題は終わりましたか?
Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
→はい、終わりました。
Vâng, tôi đã làm xong rồi.
- Vます, Vませんlà những từ lịch sự trong quá khứ →Vました = câu khẳng định, Vませんでした = câu phủ định .
- Vましたか? có nghĩa là xác nhận “liệu hoạt động đã hoàn thành chưa“.
Mô tả chi tiết về Vました , Vませんでした 、、、?
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Vました và Vませんでした! là những từ lịch sự trong quá khứ, Vましたlà một câu khẳng định và Vませんでした là một câu phủ định.
Hầu hết các nội dung được giải thích ở đây giống như Vました và Vませんでした.
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Đặc biệt là những thay đổi trong kết thúc động từ hoàn toàn giống nhau, vì vậy nếu bạn quên nó, hãy nghiên cứu lại với bài viết trên nhé!
1.私はお昼ごはんを食べました。
Tôi đã ăn trưa.
Giải thích
Động từ 食べるđược thêm vào V ました , viết tắt của cách nói lịch sự (câu khẳng định) của quá khứ.
Đây là cách sử dụng cơ bản của động từ tiếng Nhật để đại diện cho thì quá khứ.
Hiện tại hay tương lai: 私はお昼ごはんを食べます。
Quá khứ: 私はお昼ごはんを食べました。
2. 私は今日、外に出ませんでした。
Hôm nay tôi không đi ra ngoài.
Giải thích
Bạn có thể diễn đạt các câu phủ định trong quá khứ bằng 出る+ ませんでした.
Hiện tại hoặc tương lai: 私は今日、外に出ません。
Quá khứ: 私は今日、外に出ませんでした。
3. 宿題は終わりましたか?
Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
→はい、終わりました。
Vâng, tôi đã làm xong rồi.
Giải thích
Nếu bạn thêm か? vào cuối câu, nó sẽ trở thành một câu hỏi trong quá khứ.
Tuy nhiên, và khi sử dụng Vましたか?, điều này bao gồm ý nghĩa của việc kiểm tra “liệu hoạt động đã hoàn thành chưa“.
Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).- Vます, Vませんlà những từ lịch sự trong quá khứ →Vました = câu khẳng định, Vませんでした = câu phủ định .
- Vましたか? có nghĩa là xác nhận “liệu hoạt động đã hoàn thành chưa“.