【JLPT N5 Bài 21】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.
Minna no Nihongo
Ngữ pháp này là ngữ pháp N5 của JLPT và được giải thích trong “ Minna no Nihongo Bài 23【JLPT N5 Bài 23】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Trong JLPT N5 Bài 21, bạn sẽ nghiên cứu các biểu thức sau.

  • Sự khác biệt giữa thể bình thường và dạng bình thường
Tiếng Nhật Tiếng Việt
Vと思います。 V nghĩ
Vと言います。 V nói
Vでしょう。 V không?
[Nghĩ là…/đoán là…] tiếng Nhật là gì? →とおもいます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Nói là…/nói rằng…] tiếng Nhật là gì? →といいます Ý nghĩa và cách sử dụng [Ngữ pháp N5] [Đúng vậy không/ Được không ạ?] tiếng Nhật là gì? →でしょう/でしょうか? Ý nghĩa và cách sử dụng [Ngữ pháp N5] 【JLPT N5 Bài 20】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5]

* V ・ ・ ・ Verb (Động từ)

Giải thích sự khác biệt giữa thể bình thường và dạng bình thường

Trong bài 20, chúng ta đã học các dạng biến đổi linh hoạt thông thường của động từ và tính từ.

Đó là Thể thông thường.

Một số người có thể tự hỏi, “Thể bình thường? Dạng bình thường? Sự khác biệt là gì?”, nhưng sự khác biệt như sau.

Dạng thông thường → Đuôi của động từ hoặc tính từ sẽ thay đổi.

Thể thông thường → Cả câu là câu ở thể thông thường.

Cụ thể, nó trông giống như sau.

佐々木(ささき)さんは食事代(しょくじだい)支払(しはら)うと()った。

Sự thay đổi đuôi của 支払(しはら)là dạng thông thường.

Nếu bạn nhớ rằng Vた và V từ điển cũng là những thay đổi đuôi của động từ, bạn có thể hiểu được phần nào đúng không??

Và chính ()った。sẽ quyết định xem toàn bộ câu là câu bình thường hay câu lịch sự.

Trong tiếng Nhật, phần cuối của bài phát biểu thường quyết định tính sự lịch sự cho cả câu.

Một số người có thể tự hỏi, “Ồ, nhưng ()った。Nó không phải là một dạng bình thường sao?

Đó cũng là câu trả lời chính xác (・ ∀ ・)

Nhưng đó là trường hợp của một câu.

Ví dụ:

佐々木(ささき)さんは食事代(しょくじだい)支払(しはら)う。

Trong trường hợp, 支払(しはら)。Sự thay đổi đuôi thường có dạng của thể thương là

佐々木(ささき)さんは食事代(しょくじだい)支払(しはら)う。

Nói cách khác, khi chỉ có một câu, nó có thể là “thể bình thường”.

Phương thức biểu đạt có xu hướng là cấu trúc câu lồng vào nhau.

Hầu hết các từ có cấu trúc lồng nhau mà câu được chèn vào đều là “động từ biểu đạt”.

Ví dụ:

()う, (つた)える, ()く, 報道(ほうどう)する, 想像(そうぞう)する, (おも)います。V.v…

Dạng thông thường của ngữ pháp (思います)

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① của 思います(V loại từ điển)

1. わたしはあした(あめ)()ると(おも)います。

Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.

Giải thích

Câu này là

()る ・ ・ ・ Dạng bình thường.

わたしはあした(あめ)()ると(おも)います。 ・ ・ ・ Thể thường.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Các động từ lồng nhau (câu trong câu) sử dụng thể thường.

Nói ngắn gọn là,

× ・ ・ ・ わたしはあした(あめ)()りますと(おも)います。

〇 わたしはあした(あめ)()ると(おも)います。

Việc sử dụng một mẫu câu lịch sự cho cậu lồng nhau chắc chắn là một sai lầm, vì vậy hãy cẩn thận nhé!

Còn nữa,

Lý giải rằng câu ví dụ này có cấu trúc như sau nhé.

Câu ví dụ Loại Thay đổi đuôi từ
() Dạng thông thường V- Tự điển
わたしはあした(あめ)()ると(おも)います。 Thểていねい Vます

Câu ví dụ số ② của 思います(Vた)

2. ミラーさんはどこですか。

 Ông Miller ở đâu?

→ たぶん、もう(かえ)ったと(おも)います。

Có lẽ tôi đã trở về rồi.

Giải thích

(かえ)った trở thành dạng thường

Bạn có thể nghĩ, “Hả? Nó không phải là Vた sao?“, Nhưng dạng này thường là thuật ngữ chung cho một số ngữ pháp.

Nhóm

Ví dụ

Dạng thường
Tính từ đuôiい Tính từ đuôiな V- Từ điển Vない Vた
Dạngい かわいい かわいい
Dạng な きれいだ きれいだ
Động từ来る () () ()ない ()
Động từ hàngエ ()べる () ()ない ()
Động từ của Nする 勉強(べんきょう)する 勉強(べんきょう)する 勉強(べんきょう)するしない 勉強(べんきょう)するした
9 động từ đặc biệt hàngイ () () ()ない ()
Hàng イ () () ()ない ()

Mỗi thay đổi sẽ được giải thích trong các bài viết sau.

Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5] Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).

Lần này câu lồng vào nhau là quá khứ nên chúng ta sẽ dùng Vた

Còn nữa,

Lý giải rằng câu ví dụ này có cấu trúc như sau nhé.

Câu ví dụ Loại Thay đổi đuôi từ
(かえ)った Dạng thông thường Vた
たぶん、もう(かえ)ったと(おも)います。 Thểていねい Vます

Câu ví dụ số ③ của 思います (Tính từ đuôi な)

3. 仕事と家族とどちらが大切(たいせつ)ですか。

Cái nào quan trọng hơn, công việc hay gia đình?

→ どちらも大切(たいせつ)だと(おも)います。

Tôi nghĩ cả hai đều quan trọng.

Giải thích

Bây giờ, dạng thông thường không chỉ có thể sử dụng động từ mà còn có thể sử dụng tính từ.

大切(たいせつ)là một tính từ đuôi な.

Nếu bạn muốn chuyển nó sang thì quá khứ, hãy sử dụng 大切(たいせつ)だった, và nếu bạn muốn chuyển nó sang dạng phủ định, hãy sử dụng 大切(たいせつ)じゃない.

Nếu bạn đã quên sự thay đổi ở phần cuối của từ này, hãy xem lại từ URL bên dưới nhé (/ ・ ω ・) /

[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

Ngoài ra, どちらが có nghĩa là “ở đâu”どちらも có nghĩa là “ở đâu cũng”.

Nó được giải thích trong bài viết sau đây.

[Cái nào/ bên nào/ phía nào…?] tiếng Nhật là gì? → どっち,どちら,どちらのほうが. Ý nghĩa và sự khác biệt. [Ngữ pháp N5]

Còn nữa,

Lý giải rằng câu ví dụ này có cấu trúc như sau nhé.

大切(たいせつ) Dạng thường Tính từ đuôiな
どちらも大切(たいせつ)だと(おも)います。  Thểていねい Vます

Câu ví dụ số ④ của 思います (Tính từ đuôiい)

4. 日本(にほん)についてどう(おも)いますか。

Bạn nghĩ gì về Nhật Bản?

物価(ぶっか)(たか)いと(おも)います。

Tôi nghĩ rằng giá cả đắt.

Giải thích

(たか) là tính từ đuôi い, là 1 dạng của dạng thông thường.

Câu ví dụ Loại Thay đổi đuôi từ
(たか) Dạng thông thương Tính từ đuôiい
物価(ぶっか)(たか)いと(おも)います。 Thể ていねい Vます

Ngoài ra どう(おも)いますか。Có nghĩa là “nghĩ như thế nào?” và có thể được sử dụng như どう + diễn đạt động từ.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

どう(おも)いますか。thường được sử dụng, nhưng vì nó là một mẫu câu trực tiếp nên nó thường được dùng trong kinh doanh.

Tôi thường sử dụng các cách diễn đạt như どう(おも)うか教えていただけますか.

Bạn có thể sử dụng tiếng Nhật ở trình độ cao như vậy, vì vậy hãy nhớ cách sử dụng dạng thông thường cho tương lai (´ ▽ `)

Dạng thông thường của ngữ pháp (言います。)

Câu ví dụ

Câu ví dụ của số ① của 言います (khi nói yêu cầu của bản thân)

1. わたしは(ちち)留学(りゅうがく)したいと()いました。

Tôi nói với bố rằng tôi muốn đi du học.

Giải thích

Nếu bạn muốn nối ~たいです。(muốn) với động từ 留学(りゅうがく)する, nó sẽ kết thúc bằng Vた.

V-Dạng từ điển:

留学(りゅうがく)する

Vた:

留学りゅうがく + たいです。

[Tôi muốn V] tiếng Nhật là gì? → わたしはVたいです. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
Câu ví dụ Loại Đuôi từ thay đổi
留学(りゅうがく)した Dạng thông thương Vた
わたしは(ちち)留学(りゅうがく)したいと()いました。 Thể ていねい Vます

Câu ví dụ của số  ②  của 言います (trường hợp văn nói)

2. 食事(しょくじ)(まえ)にお(いの)りをしますか。

Bạn có cầu nguyện trước bữa ăn không?

→ いいえ、しませんが「いただきます」と()います。

Không, tôi không cầu nguyện, nhưng tôi có nói “いただきます” (bày tỏ lòng biết ơn trước khi ăn).

Giải thích

Đối với các động từ truyền đạt điều gì đó, chẳng hạn như ()います (おも)います, bạn có thể muốn sử dụng trong “văn nói” chẳng hạn như “ai đó đã nói điều gì đó.”

Trong trường hợp đó, hãy sử dụng 「」 để diễn đạt.

Câu ví dụ Loại Đuôi từ thay đổi
「いただきます」 Câu nói cua ai đó. Danh từ
いいえ、しませんが「いただきます」と()います。 Thểていねい Vます

Câu ví dụ của số  ③ của 言います (Trường hợp sử dụng thể thông thường)

3. かぐや(ひめ)は「(つき)(かえ)らなければなりません」と()いました。

Công chúa Kaguya nói: “Tôi phải quay trở lại mặt trăng.”

そして、(つき)(かえ)りました。()わり。

Sau đó, trở về mặt trăng. Kết thúc.

()わり?お(かあ)さん、わたしも(つき)()きたい。

Kết thúc? Mẹ, con cũng muốn lên mặt trăng.

Giải thích

Điều này hơi phức tạp cho cả câu, vì vậy hãy giải thích từng câu một.

Đầu tiên, đây là cuộc trò chuyện giữa cha mẹ và con cái.

Câu thứ hai nói (かあ)さん, vì vậy bạn có thể thấy đó là đứa trẻ đang nói.

Và vì các gia đình thường không sử dụng hình dạng kính ngữ, trẻ em thường sử dụng thể thông thường.

Câu ví dụ Loại Đuôi từ thay đổi
()きたい。 Dạng thường Vた
(かあ)さん、わたしも(つき)()きたい。  Thể thường Vます

Tuy nhiên, có một câu hỏi ở đây.

Câu hỏi là “Ồ, câu đầu tiên là do mẹ nói ra? Tại sao lại là thể lịch sự?

Câu hỏi hay (・ ∀ ・)

Trước hết, câu ví dụ này là tình huống người mẹ đang đọc sách tranh cho con nghe.

Trên thực tế, người mẹ đã đọc nội dung của cuốn sách tranh đến かぐや(ひめ)は「(つき)(かえ)らなければなりません」と()いました。

そして、(つき)(かえ)りました。và nội dung duy nhất mà người mẹ nói là ()わり.

Trên thực tế là, かぐや(ひめ)は「(つき)(かえ)らなければなりません」と()いました。

そして、(つき)(かえ)りました。

Sau đó, thì trở về mặt trăng. (つき)(かえ)りました。, tôi đã đọc nội dung của cuốn sách tranh, và nội dung duy nhất mà mẹ tôi nói ()わり.

Sách tranh và sách dành cho trẻ nhỏ ở Nhật Bản về cơ bản là những thứ có thân hình đẹp, phải không?

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Ở Nhật, phong cách viết sách khác nhau vì hình ảnh được đưa cho người khác tùy theo văn phong.

Thể lịch sự → Sách kinh doanh và sách tranh dành cho trẻ nhỏ

Thể thông thường→ tiểu thuyết, văn học nghị luận

Thật khó để hỏi “tại sao?”, nhưng tôi sẽ thử cố gắng trả lời bằng trí tưởng tượng. 😀

Cuốn sách kinh doanh → là để có một cơ thể tốt trong kinh doanh.

Sách tranh → Giúp trẻ em ghi nhớ tiếng Nhật lịch sự trước.

Tiểu thuyết → Đặt thành Thể thường để mang lại cảm giác thực tế.

Văn học nghị luận → Vì thể lịch sự là các câu văn dài và có xu hướng sử dụng cách viết hoa mỹ, nên sử dụng Thể thường để có thể nói một cách quyết đoán và ngắn gọn hơn.

Cảm giác sẽ như vậy?

Tuy nhiên, đó chỉ là sự tưởng tượng của tôi. 😀

Tất nhiên, Thể thường có xuất hiện trong sách kinh doanh và thể lịch sự cũng xuất hiện trong tiểu thuyết, vì vậy tôi hy vọng bạn có thể ghi nhớ nó như một “xu hướng của tiếng Nhật“.

Câu nghi vấn để xác nhận

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① của ~でしょう?

1. (つか)れたでしょう?

Bạn mệt rồi phải không?

Giải thích

Đó là một câu hỏi như để khẳng định rằng người kia đang mệt mỏi.

Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là “Phải không/đúng không?”.

Nó có thể giống như でしょうか?, nhưng có những khác biệt nhỏ như kiểu dưới đây.

(つか)れたでしょう?

→ Thể lịch sự để xác nhận rằng đối phương đang mệt

(つか)れたでしょうか?

→ Một câu hỏi thể lịch sự để sử dụng khi bạn không biết người kia có mệt không.

(つか)れたでしょう? biết rằng người kia đã mệt, (つか)れたでしょうか? đang đặt một câu hỏi mà không hề biết họ đang mệt.

Câu ví dụ số ② của ~でしょう?

2. 7(しち)(がつ)京都(きょうと)でお(まつ)りがあるでしょう?

Tháng 7 Có lễ hội ở Kyoto đúng không?

→ Uhm uhm, có.

Giải thích

Câu ví dụ này cũng là でしょう?, vì vậy người hỏi là kiểu như “Tôi biết có một lễ hội vào tháng Bảy, nhưng tôi muốn xác nhận lại.

Nếu người hỏi nói là 7(しち)(がつ)京都(きょうと)でお(まつ)りがあるでしょうか?, thì có nghĩa là “Tôi không biết liệu có lễ hội vào tháng 7 hay không?.”