Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của上,下,左,右,中,外,前,後ろ là gì…?
上→Trên
下→Dưới
左→Trái
右→Phải
中→Trong
外→Ngoài
前→Trước
後ろ→Sau
1.かばんはどこにありますか?
Cái cặp đang ở đâu vậy?
→机の上にあります。
Nó ở trên bàn.
2.宇宙では上下左右がわかりません。
Không biết được đâu là trên, dưới, trái, phải trong vủ trụ.
3.自動車に乗るときは前後左右に気を付けましょう!
Hãy chú ý cẩn thận trái, phải, trước, sau khi lái xe hơi nhé!
- 上→Trên, 下→Dưới, 左→Trái, 右→Phải, 中→Trong, 外→Ngoài, 前→Trước, 後ろ→Sau.
- 上下、左右、前後 rất thường xuyên được sử dụng.
- 上下左右 dùng để biểu thị cho không gian.
- 前後左右 Dùng cho khi đi xe hơi hoặc đi bộ.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của 上,下,左,右,中,外,前,後ろ.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Cách sử dụng của 上,下,左,右,中,外,前,後ろ
1.かばんはどこにありますか?
Cái cặp đang ở đâu vậy?
→机の上にあります。
Nó ở trên bàn.
Giải thích
“Danh từ chỉ vị trí” là [Địa điểm] + に hoặc [Địa điểm] + へ,v.v..,sử dụng cùng với trợ từ.
[Ở đâu?] Tiếng Nhật là gì? →どこに? 【Địa điểm】 + に Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] Không có đi đâu cả.Tiếng Nhật là gì?→ どこ(へ)も行きませんでした.Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Tuy nhiên,bởi vì 上,下,左,右,中,外,前,後ろ… thường được sử dụng trong các địa điểm khác hoặc trong bố trí, nên nó được sử dụng nhiều trong nhiều trường hợp, giống như 机の上, 箱の中... của mẫu ngữ pháp AのB.
Cái này là gì? tiếng Nhật là gì?→AのB, これは何の[物]ですか?Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Bên cạnh đó, bởi vì Cặp là “đồ vật”, nên không sử dụng là います mà là あります. Đây là phần cơ bản nhưng chúng ta vẫn nên ôn tập nó lại thật nhiều lần nhé!
~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】Dưới đây,ngoại trừ 上, sẽ giới thiệu đến các bạn mẫu câu sử dụng với danh từ đại diện cho các vị trí khác.
ごみ箱は机の下にいます.
Có thùng rác bên dưới bàn.
左へ行きましょう!
Hãy đi bên trái!
トイレの右に出口があります。
Có cái tolet ở bên phải cửa ra vào.
家の中は安全です。
Trong nhà sẽ an toàn.
今日は学校の外で勉強します。
Hôm nay sẽ học bên ngoài trường.
吉岡さんの前に、私のペンがあります。
Phía trước anh Yoshioka, có cây bút của tôi.
私は彼の後ろに座っている。
Tôi đang ngồi phía sau người đàn ông.
[Đang…] tiếng Nhật là gì? → Vています. Cách sử dụng để chỉ “trạng thái, nghề nghiệp, thói quen” [Ngữ pháp N5]Khi sử dụng nhiều danh từ chỉ vị trí cùng 1 lúc.
Mỗi một danh từ thường đại diện cho 1 vị trí, nhưng vẫn có thể sử dụng nhiều danh từ cùng 1 lúc, giống như cách bên dưới:
上下 (Trên dưới)
左右 (Trái phải)
前後 (Trước sau)
上下左右 (Trên, dưới, trái, phải)
前後左右 (Trái, phải, trước, sau)
Ý nghĩa vẫn không có gì thay đổi, nhưng phát âm sẽ thay đổi từ Kunyomi thành onyomi.
Tốt nhất chúng ta nên nhớ nó như 1 thành ngữ.
Điều cần chú ý ở đây là, không hề tồn tại cụm từ 中外 đâu nhé!
Khi sử dụng Trên, dưới, trái, phải → có thể sử dụng cho đối tượng ở không gian 3 chiều.
2.宇宙では上下左右がわかりません。
Không biết được đâu là trên, dưới, trái, phải trong vủ trụ.
Giải thích
Trong câu ví dụ này, danh từ 宇宙 nhắm vào không gian ba chiều.
Tôi nghĩ rằng sẽ có những người nói rằng: “Cách nói khó như vậy làm sao mà nhớ nỗi”, nhưng tôi nghĩ đối với 上下左右, sẽ không gặp phải quá nhiều tình huống như bên dưới đây đâu:
Đối với danh từ: 宇宙、空、水、海、ゲーム..v.v…
Đối với động từ: 見る、動く、飛ぶ、進む..v.v…
Trường hợp sử dụng Trái, phải, trước, sau → có thể sử dụng cho đối tượng ở không gian 2 chiều.
3.自動車に乗るときは前後左右に気を付けましょう!
Hãy chú ý cẩn thận trái, phải, trước, sau khi lái xe hơi nhé!
Giải thích
前後左右 thường được sử dụng nhất khi gợi sự chú ý như 前後左右に気をつけましょう (cẩn thận trái, phải, trước, sau) khi lái xe, đi xe đạp hoặc đi bộ.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các phần của lời nói liên quan đến chuyển động hai chiều, chẳng hạn như 前後左右に動く(di chuyển trái, phải, trước, sau).
Giờ/phút/giây/? Tiếng Nhật là gì?→時,分,秒 Cách đọc【Ngữ pháp N5】- 上→Trên, 下→Dưới, 左→Trái, 右→Phải, 中→Trong, 外→Ngoài, 前→Trước, 後ろ→Sau.
- 上下、左右、前後 rất thường xuyên được sử dụng.
- 上下左右 dùng để biểu thị cho không gian.
- 前後左右 Dùng cho khi đi xe hơi hoặc đi bộ.