Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Đặc điểm của JLPT N5 Bài 13
Trong JLPT N5 Bài 13, bạn sẽ học các mẩu câu sau.
- Nói những gì mình muốn.
- Cho biết hành động mình muốn làm.
- Mục đích của việc di chuyển, “đi để làm điều gì đó”
Ngữ pháp | Tiếng Việt |
わたしはNがほしいです。 | Tôi muốn N |
わたしはVたいです。 | Tôi muốn V |
わたしはV/Nに行きます | Tôi đi đến V/N |
Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 13
Giáo viên
Hiểu sự khác biệt về ngữ pháp giữa động từ và danh từ
Trong bài 13 của JLPT, nó là một biểu thức truyền đạt mong muốn của một người, chẳng hạn như “Tôi muốn ○○” hoặc “Tôi muốn làm △△“.
Điều cần chú ý ở đây đó là động từ sẽ có đuôi khác nhau.
Danh từ → Không thay đổi
Động từ → Thay đổi
Hãy ghi nhớ điều này nhé.
Nếu các bạn nhớ nhiều điều này, các bạn sẽ có thể hiểu được sự khác biệt giữa từng ngữ pháp trong bài 13! (´ ▽ `)
Tôi muốn N →わたしはNが欲しいです
Câu ví dụ của わたしはNが欲しいです.
Giải thích
1. わたしは車が欲しいです。
Tôi muốn có xe ô tô.
Giải thích
“Muốn” sẽ trở thành 欲しい.
[Tôi muốn có N] trong tiếng Nhật là gì? → わたしはNがほしいです. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Chỉ cần nhớ ở đây rằng 欲しい không phải là một động từ, mà là một tính từ đuôi い.
Một số người có thể nghĩ, “Hử? Tôi nghĩ 欲しい là một động từ, nhưng … tại sao nhỉ?”, nhưng trước hết, chỉ cần nhớ rằng “trong tiếng Nhật 欲しい là một tính từ đuôi い.”
Do đó đuôi của từ sẽ thay đổi như sau:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Hiện tại | 欲しいです。 | 欲しくないです。 | 欲しいですか。 |
Quá khứ | 欲しかったです。 | 欲しくありませんでした。 | 欲しかったですか。 |
Bây giờ, tôi sẽ viết lý do tại sao 欲しい là tính từ đuôi い,
Nhưng nó không quan trọng lắm, vì vậy bạn không cần phải đọc nó. 😀
Trước hết, đặc điểm của động từ là có thể dùng ở ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy).
Tiếng Việt → Cô ấy muốn một quả táo.
Tiếng Anh → She wants an apple.
Bạn có thể sử dụng nó bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh như thế này, phải không?
Tuy nhiên, trong trường hợp của người Nhật.
彼女がりんごを欲しいです。Đây là một câu tiếng Nhật sai.
Sẽ có người đặt ra nghi vấn rằng “Nếu vậy, nếu muốn sử dụng nghĩa của “muốn” ở ngôi thứ ba thì sao?“
Trên thực tế, có một động từ là 欲しがる(゚ Д ゚;)
Ngạc nhiện nhỉ? 😀
〇・・・彼女がりんごを欲しいです。
×・・・彼女がりんごを欲しがります。
Vì vậy, nếu bạn muốn học tiếng Nhật,
Chỉ cần nhớ
欲しい → Sử dụng ở ngôi thứ nhất (tôi, bạn) [Tính từ đuôiい]
欲しがる→Sử dụng ở ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy) [Động từ]
[Tôi không muốn làm gì cả] → 何もしたくないです。
2. きょうは疲れましたから、何もしたくないです。
Hôm nay tôi kiệt sức, vì vậy tôi không muốn làm bất cứ điều gì.
→ そうですね。今日の会議は大変でしたね。
Đúng vậy. Cuộc gặp gỡ hôm nay rất khó khăn phải không?
Giải thích
Bạn có thể sử dụng mẫu ngữ pháp から để diễn đạt lý do.
[Vì, chính vì] Tiếng Nhật là gì? →から,ので diễn tả cho lý do/nguyên nhân. Giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N4/N5]Ngoài ra, khi thể hiện trạng thái “gì cũng không”, nó được biểu thị dưới dạng したい.
[Cái gì cũng + Động từ phủ định] tiếng Nhật là gì?→何もVない Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Một số người có thể không hiểu mẫu ngữ pháp したい là gì, nhưng phần cuối của động từ する được thay đổi như kiểu dưới đây.
V-Từ điển | Vます | Vたいです |
する | します | したいです |
Câu nghi vấn của わたしはNがほしいです.
3. 今、何がいちばん欲しいですか。
Bạn mong muốn điều gì nhất ngay lúc này?
→ 新しいケータイが欲しいです。
Tôi muốn có một chiếc điện thoại di động mới.
Giải thích
Nếu bạn muốn nói “muốn” cho một danh từ chẳng hạn như cái gì đó, hãy nói わたしはNがほしいです.
[Tôi muốn có N] trong tiếng Nhật là gì? → わたしはNがほしいです. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]“Tôi muốn làm V” →わたしはVたいです
Câu ví dụわたしはVたいです
2. わたしはすしを食べたいです。
Tôi muốn ăn sushi.
Giải thích
Khi thể hiện hành động bạn muốn làm, chẳng hạn như “muốn”, thì đó là わたしはVたいです trong tiếng Nhật.
[Tôi muốn V] tiếng Nhật là gì? → わたしはVたいです. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Điều này dành cho động từ và danh từ, 私はNがほしいです。 Được thể hiện.
* V ・ ・ ・ Verb (động từ)
* N ・ ・ ・ Noun (Danh từ)
Trong câu ví dụ này, cảm giác sẽ giống như:
Đối với động từ:
わたしはすしを食べたいです。
Đối với danh từ:
わたしはすしがほしいです。
Ý nghĩa hơi khác một chút, phải không nào?
“Tôi đi đến V/N” → わたしはV/Nに行きます
Câu ví dụ số ① của わたしはVに行きます
1. わたしはフランスへ料理を習いに行きます。
Tôi sẽ đến Pháp để học nấu ăn.
Giải thích
Khi bạn đến được một nơi mình muốn đi, hãy sử dụng cấu trúc câu 【Địa điểm】+へ+【Danh từ/Động từ】+ に行きます
[【Địa điểm】+ trợ từ へ 【Danh từ/ Động từ】 + Đi ] tiếng Nhật là gì? → 【Địa điểm】+ へ 【Danh từ/ Động từ】 + にいきます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Điều cần nhớ ở đây là thứ tự.
Nó có nghĩa là 【Vị trí của mục tiêu】→ 【Mục đích của hoạt động】→ に行きます.
Đây là một đề nghe, đề này là một đề khó, vì vậy chúng ta hãy làm quen với cụm từ này và thứ tự có nó nào.
Câu ví dụ số ② của わたしはVに行きます
2. 週末は何をしますか
Bạn làm gì vào cuối tuần?
→ 子どもと神戸へ船を見に行きます。
Tôi sẽ đến Kobe với con tôi để xem thuyền.
Giải thích
Khi bạn đến một nơi nào đó để đạt được mục tiêu của mình, hãy sử dụng mẫu ngữ pháp 【Địa điểm】+へ+【Danh từ/Động từ】+ に行きます
[【Địa điểm】+ trợ từ へ 【Danh từ/ Động từ】 + Đi ] tiếng Nhật là gì? → 【Địa điểm】+ へ 【Danh từ/ Động từ】 + にいきます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]【Địa điểm】+へ+【Danh từ/Động từ】+ に行きます, ba từ sau thường được sử dụng (* ´ω `)
Điều cần ghi nhớ ở đây là sự thay đổi cùa các đuôi từ, nhưng tôi nghĩ bạn có cứ nhớ ba từ này y như nguyên như vậy là được.
Vます | Vに行きます |
見ます。 | 見に行きます。 |
聞きます。 | 聞きに行きます。 |
食べます。 | 食べに行きます。 |
[Bạn muốn đi đâu] → どこへ行きたいですか
3. 夏休みはどこへ行きたいですか。
Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ hè?
→ 沖縄へ行きたいです。
Tôi muốn đến Okinawa.
Giải thích
“ở đâu” được biểu thị là どこへ.
Ý nghĩa và cách sử dụng của「どこか」và「どこへ」【Giải thích của người Nhật】 [【Địa điểm】+ trợ từ へ 【Danh từ/ Động từ】 + Đi ] tiếng Nhật là gì? → 【Địa điểm】+ へ 【Danh từ/ Động từ】 + にいきます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Khi thể hiện điểm đến của một địa điểm, nó sẽ là 【Địa điểm】+ に.
Khi thể hiện hành động bạn muốn làm, chẳng hạn như “ muốn”, thì đó là わたしはVたいですtrong tiếng Nhật.
[Tôi muốn V] tiếng Nhật là gì? → わたしはVたいです. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]V- Từ điển | Vます | Vたいです |
行く | 行きます | 行きたいです |
行きたいです là một mẫu câu được sử dụng thường xuyên, vì vậy chúng ta hãy ghi nhớ nó nhé (* ´ω `)
Câu ví dụ số ① của わたしはNに行きます
1. 日本へ何の勉強に来ましたか。
Bạn đến du học Nhật Bản để làm gì?
→ 美術の勉強に来ました。
Tôi đến để học nghệ thuật.
Giải thích
Mẫu câu V/Nに来ました cho biết rằng bạn sắp thực hiện một hành động nào đó.
Hãy sử dụng động từ hoặc danh từ đại diện cho hành động.
Trong trường hợp của câu ví dụ này, nó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cả động từ và danh từ đại diện cho hành động như kiểu dưới đây.
Danh từ đại diện cho hành động: |
美術の勉強に来ました。 |
Động từ: |
美術の勉強しに来ました。 |
V / N に行きます/来ます là một cách diễn đạt rất phổ biến.
Hãy ghi nhớ các động từ và danh từ chỉ hành động tương ứng của chúng (・ ∀ ・)
Tiếng Việt | Đông từ(V) | Tiếng Việt | Danh từ đại diện cho hành động (N) |
Ngủ | 寝る | Giấc ngủ | 睡眠 |
Ăn | 食べる | Bữa ăn | 食事 |
Chạy | 走る | Chạy đua | ランニング |
Câu ví dụ số ② của わたしはNに行きます
2. 冬休みはどこか行きましたか。
Bạn đã đi đâu đó trong kỳ nghỉ đông?
→ ええ。北海道へスキーに行きました。
Uhn uhn. Tôi đã đi trượt tuyết ở Hokkaido.
Giải thích
Để diễn đạt những gì bạn đã làm ở địa điểm nào, nó sẽ trở thành mẫu câu【Địa điểm】+へ+【Danh từ/Động từ】+ に行きまた。
Đối với người Nhật, thứ tự 【Địa điểm】+へ+【Danh từ/Động từ】+ へ là phù hợp. 😀
Do đó, nếu đó là một cuộc trò chuyện,
スキーをしに、北海道へ行きました。
Bạn có thể sử dụng nó ngược lại, nhưng bạn không cần phải nhớ nó vì nó không đúng ngữ pháp (´ ▽ `)