Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Đặc điểm của JLPT N5 Bài 9
Trong JLPT N5 Bài 9, bạn sẽ học các biểu thức sau.
- Các biểu hiện Thích ⇔ Không thích, Giỏi ⇔ Yếu /kém, v.v.
- Làm thế nào để giải thích lý do
Ngữ pháp | Tiếng Việt |
~は…が好き/嫌いです | Thích/ghét~ |
~は…が上手/下手です | Giỏi/ Yếu ~ |
どんな | Như thế nào |
~は…がわかります | Tôi biết~ |
~から | Đến~ |
どうして | Tại sao |
Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 9
Giáo viên
好き,嫌い,上手,下手 không phải là động từ mà là tính từ
“Thích, ghết, giỏi, yếu kém” được coi như một động từ trong tiếng Việt và tiếng Anh.
Bạn có thể hiểu nó bằng cách tưởng tượng tiếng Anh như thế nào.
Bạn có thể hiểu nó bằng cách liên tượng đến Like trong tiếng Anh.
Tiếng Nhật cũng có nghĩa giống tiếng Việt và tiếng Anh.
Tuy nhiên, mặc dù ý nghĩa giống nhau, nhưng khi người Nhật diễn đạt “Thích, không thích, Giỏi, Yếu kém“, không phải là một động từ mà là một tính từ.
Vì nó là một phần khác với các ngôn ngữ khác, nên JLPT cũng sẽ có dạy trong bài 9.
Chỉ cần nhớ rằng “Trong tiếng Nhật không phải là một động từ, mà là một tính từ” ngay cả khi nói “Thích, không thích, Giỏi, Yếu kém “.cũng không sao cả (´ ▽ `)
Giống với động từ nhưng là sự thay đổi của tính từ
Câu khẳng định của “Thích ⇔ Không thích”
1. わたしはイタリア料理が好きです。
Tôi thích đồ ăn của Ý.
Giải thích
Khi muốn nói “~thích…” sẽ dùng ~は…が好きです để diễn đạt.
Đảm bảo rằng 好きですnày là tính từ đuôiな, không phải là động từ
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】嫌いだ, 上手だ, 下手だ đều là những tính từ đuôiな.
Câu phủ định và câu nghi vấn của 好き⇔嫌い
2.お酒が好きですか
Bạn có thích rượu không?
→いいえ、好きじゃありません。
Không, tôi không thích.
Giải thích
Vì 好きだ là tính từ đuôiな nên sử dụng câu nghi vấn và câu phủ định của tính từ đuôiな.
[Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】Khẳng định, phủ định, nghi vấn của ~は…が上手です。
3.カリナさんは絵が上手ですか。
Chị Karina giỏi vẽ tranh không?
→はい、[カリナさんは]とても上手です。
Vâng, [Chị Karina] rất giỏi.
Giải thích
“Giỏi” được sử dụng trong tính từ đuôi な là 上手だ
Vì là tính từ đuôi な, nên câu nghi vấn và câu phủ định có sự thay đổi.
Câu nghi vấn:
上手だですか?
Câu phủ định:
上手だじゃありません
Chỗ này, các thay đổi kết nối tương tự như 好きだ/嫌いだ.
Tôi cho bạn biết sự khác biệt giữa 上手だ và 上手い nhé!
Thành thật mà nói, cả hai có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau,
Khác nhau ở chỗ,
上手だ・・・Tính từ đuôi な
上手い・・・Tính từ đuôi い
Ngoài ra, người Nhật có xu hướng sử dụng 上手いvì nó dễ nói hơn.
どんな → Như thế nào
4.どんなスポーツが好きですか。
Bạn thích môn thể thao như thế nào?
→サッカーが好きです。
Tôi thích bóng đá.
Giải thích
Muốn hỏi “Như thế nào” sử dụng câu nghi vấn どんな.
Chúng ta có thể sử dụng với どんな+ [Danh từ] để hỏi thông tin chi tiết về danh từ.
[Loại nào/như thế nào] tiếng Nhật là gì? ~どんな Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】Khi được hỏi どんな, câu trả lời thường kèm theo lời giải thích bằng cách sử dụng tính từ v.v…
どんなスポーツ→ ボールを使うスポーツ v.v…
(Là môn thể thao như thế nào → là môn thể thao sử dụng bóng)
Về cơ bản, どのスポーツvà 何のスポーツđược trả lời bằng danh từ, vì vậy câu trả lời thường bằng danh từ cụ thể như サッカー!
Tuy nhiên, tất nhiên, bạn có thể trả lời câu hỏi どんなスポーツvới một danh từ như trong câu ví dụ này.
~は…がわかります – ~ biết…
Tôi có biết 1 chút →少しわかります
1.わたしは日本語が少しわかります。
Tôi biết một ít tiếng Nhật.
Giải thích
Khi muốn nói “~ biết…” nó sẽ trở thành ~は…がわかります.
Đây là một động từ, không phải là một tính từ đuôiな.
少し có nghĩa là “một ít/ một chút”
Hoàn toàn không biết → 全然わかりません
2.田中さんはインドネシア語がわかりますか。
Ông Tanaka có hiểu tiếng Indonesia không?
→いいえ、全然わかりません。
Không, tôi hoàn toàn không hiểu.
Giải thích
“Hiểu / Biết” là dùng động từ わかる
Trường hợp của phủ định hoàn toàn sẽ sử dụng 全然~ません
[Hoàn toàn ~ không] tiếng Nhật là gì?→ぜんぜん~ない Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】Khi học tiếng Nhật, bạn sẽ học cách sử dụng 全然~ませんvà dạng phủ định.
Tuy nhiên, khi nói chuyện với người Nhật, đó là một cách diễn đạt thường được sử dụng.
全然、大丈夫
全然、ok
Nó đôi khi được sử dụng như một từ dùng để nhấn mạnh.
Biểu hiện của giải thích lý do →から
Câu khẳng định của giải thích lý do から
1. きょうは子どもの誕生日ですから、早く帰ります。
Vì hôm này là sinh nhật của con, nên tôi về sớm.
Giải thích
Sử dụng から để giải thích lý do.
[Vì, chính vì] Tiếng Nhật là gì? →から,ので diễn tả cho lý do/nguyên nhân. Giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N4/N5]Giải thích sự khác nhau của 早く và 速く
早く・・・ Sớm về thời gian.
速く・・・ Nhanh về tốc độ.
Câu nghi vấn, câu phủ định của giải thích lý do から
2. 毎朝、新聞を読みますか。
Mỗi buổi sáng, bạn có đọc báo không?
→いいえ、時間がありませんから、読みません。
Không, vì không có thời gian, nên tôi không đọc.
Giải thích
Sử dụng から để chỉ ra lý do.
Cũng còn một biểu thức tương tự là ので, vì vậy hãy tham khảo bài viết sau.
[Vì, chính vì] Tiếng Nhật là gì? →から,ので diễn tả cho lý do/nguyên nhân. Giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N4/N5]Tiện đây thì, người Nhật sử dụng のでthường xuyên hơn trong biểu thức này.
時間がなかったので、
時間がありませんから、
Khi có biểu đạt như vậy, thì cảm giác câu bên dưới giống như “Tiếng Nhật do người nước ngoài nói“.
Người bản xứ Nhật Bản và những người giỏi tiếng Nhật sử dụng các cách diễn đạt phía trên (´ ▽ `)
Biểu thức hỏi tại sao → どうして (Tại sao/Vì sao)
3. どうしてきのう早く帰りましたか。
Vì sao hôm qua bạn về sớm vậy?
→用事がありましたから。
Vì tôi có việc bận.
Giải thích
Sử dụng biểu thức どうして để hỏi “Tại sao?/Vì sao?”
[Tại sao? Vì sao?] tiếng Nhật là gì?→ どうして,なぜ,なんで Giải thích ý nghĩa và sự khác biệt của chúng.[Ngữ pháp N5]Cách thể hiện các đơn vị tiền nhỏ
Các đơn vị tiền nhỏ→細かいお金
1.細かいお金がありますか。
Bạn có tiền lẽ không?
→いいえ、ありません。
Không, tôi không có.
Giải thích
Chắc sẽ có người thắc mắc “nghĩa của 細かいお金 là gì?”, nó có nghĩa là những đơn vị tiền nhỏ!
Ví dụ, khi mua nước trái cây 100 yên, thường sử dụng nó khi một người đưa ra tờ 10.000 yên, mà chúng ta ý muốn nhận “tiền nhỏ hơn một chút (100 yên, 500 yên, v.v.)” .