【JLPT N5 Bài 8】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Đặc điểm của JLPT N5 Bài 8

Trong JLPT N5 Bài 8, bạn sẽ nghiên cứu các biểu thức sau.

  • Tính từ
Ngữ pháp Tiếng Việt
きれいだ

“Đẹp”

■Tính từ đuôiな

・Câu khẳng định きれいです

・Câu phủ định きれいじゃないです

・Câu nghi vấn きれいですか

かわいい

“Dễ thương, đáng yêu”

■Tính từ đuôiい

・Câu khẳng định かわいいです

・Câu phủ định かわいくないです

・Câu nghi vấn かわいいですか

とても Rất
あまり Không lắm
どうですか Sao? Thấy thế nào? Như thế nào?
どんな Như thế nào?
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】 [Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】 [Không… lắm.] tiếng Nhật là gì? →あまり~ない Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5/N3】 [Rất/ Cực kỳ] tiếng Nhật là gì? →とてもÝ nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5/N3】 Giải thích sự khác nhau của とても và よく 【Tổng hợp】 [Cảm thấy thế nào?/như thế nào?] どうですか?~Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】 [Loại nào/như thế nào] tiếng Nhật là gì? ~どんな Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】

Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 8

Giáo viên

Ghi nhớ khi nào sử dụng tính từ một mình và khi nào thì sử dụng chúng với danh từ

Trong Ngữ pháp của Bài 8, các bạn sẽ học về tính từ.

Tính từ là ngữ pháp giải thích “loại danh từ” như “cao”, “mát” “xinh” v.v…

Và,

Khi nó trở thành “Tính từ + Danh từ”, tùy thuộc vào việc tính từ kết thúc bằng đuôi hay .

Chúng được gọi là tính từ đuôi và tính từ đuôi . Cùng là một tính từ, nhưng sự thay đổi ở phần kết lại khác nhau.

Ví dụ:

Tính từ đuôi い:

(たか)(やま)

Tính từ đuôi な:

きれい(やま)

Cách sử dụng của tính từ đuôi な

Câu ví dụ

Khi sử dụng tính từ đuôi な một mình

1. (さくら)はきれいです。

Hoa Anh Đào đep.

Giải thích

Khi diễn đạt “A là B”, “A (Danh từ) B (Tính từ).

Các bạn có cảm thấy quen thuộc với câu này không?

Đúng!

Điều này tương tự với AB, mà tôi đã học tiếng Nhật đầu tiên.

Trong bài 1, đã đọc là

(いぬ)動物(どうぶつ)です。V.v… “A (Danh từ) B (Danh từ) です。” nhưng,

Trong bài 8,

Trong Bài 8, nó là một câu giải thích cho “nó là một vật như thế nào vậy?”, chẳng hạn như (いぬ)はかわいいです。V.v… của “A (Danh từ) B (Tính từ) です。

Như đã thấy, vì kết thúc của きれい, nên chúng ta đã nghĩ “Nó là tính từ đuôi chăng?”, nhưng thực ra nó lại là tình từ đuôi .

Hãy kiểm tra bằng [Danh từ + Tính từ]

きれい(はな)

MEMO

きれいだlà một từ thường gặp trong bất kỳ bài kiểm tra nào, vì nó rất dễ bị nhầm với một tính từ đuôi .

Trước hết, hãy cứ nhớ rằng きれいだ là một tính từ đuôi nhé.

Khi một tính từ bổ đuôi なnghĩa cho một danh từ.

2. (さくら)はきれいな(はな)です。

Hoa Anh Đào là một loài hoa xinh đẹp.

Giải thích

Trong câu này, きれいだđang bổ ngữ cho (はな).

Như đã nói trong câu ví dụ trước, きれいだlà một tính từ đuôi .

Và bản thân câu có cấu trúc câu là AB

Phủ định? tiếng Nhật là gì?→~は…です&~は…ではありません Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Tính từ nghi vấn của tính từ đuôi な (Trường hợp câu trả lời là khẳng định)

3. 大阪(おおさか)はにぎやかですか。

Osaka có náo nhiệt không?

→はい、にぎやかです。

Đúng vậy, nó náo nhiệt.

Giải thích

Câu nghi vấn và câu phủ định sẽ có ですか, ではありません phía sau chúng, giống như động từ.

Câu nghi vấn:

大阪(おおさか)はにぎやかですか。(Osaka có náo nhiệt không?)

Câu phủ định:

大阪(おおさか)はにぎやかではありません(Osaka không hề náo nhiệt)

Câu nghi vấn tính từ của đuôi な (khi câu trả lời là câu phủ định)

4.さくら大学(だいがく)有名(ゆうめい)ですか。

Trường đại học Sakura có nổi tiếng không?

→いいえ、有名ゆうめいじゃありません。

Không, nó không nổi tiếng.

Giải thích

有名(ゆうめい) là một tính từ đuôi

Khi diễn đạt bằng “Tính từ + Danh từ” sẽ trở thành dạng như sau,

さくら大学(だいがく)有名(ゆうめい)大学(だいがく)です。

Hãy kiểm tra ở link bên dưới để biết sự khác biệt giữa じゃありませんではありません nào.

[Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】

Cách sử dụng của tính từ đuôiい

Câu ví dụ

Khi sử dụng tính từ đuôi い một mình

1. 富士山(ふじさん)(たか)いです。

Núi Phú Sĩ thì cao.

Giải thích

(たか) là một tính từ đuôi

Hãy kiểm tra bằng [Danh từ + Tính từ]

(たか)(やま)

Tính từ đuôi い bổ nghĩa cho một danh từ trường hợp ①

2.富士山(ふじさん)(たか)(やま)です。

Núi Phú Sĩ là một ngọn núi cao.

Giải thích

Trong câu này, (たか) đang bổ ngữ cho (やま).

Tính từ đuôi い bổ nghĩa cho một danh từ trường hợp ②

3.きのう 面白(おもしろ)映画(えいが)()ました。

Hôm qua tôi đã xem một bộ phim thú vị.

(なに)()ましたか。

Bạn đã xem gì vậy?

七人(しちにん)(さむらい)」です。

Đó là “Seven Samurai” (7 võ sĩ đạo).

Giải thích

面白(おもしろ)映画(えいが) là dạng Tính từ + Danh từ, 面白(おもしろ) là tính từ đuôi.

Trường hợp bạn muốn hỏi “làm cái gì’’ và tân ngữ, hãy sử dụng (なに)

Để làm gì? Để làm… tiếng Nhật là gì? →何を?\OをVます. Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Ngữ pháp thể hiện mức độ và hình thức của tính từ

Câu ví dụ

Câu ví dụ về とても vàあまり (Rất/ Không… lắm)

1.ペキンは(いま)(さむ)いですか。

Bắc Kinh hiện tại, có lạnh không?

→はい、とても(さむ)いです。

Có, rất là lạnh.

シャンハイも(さむ)いですか。

Thượng Hải cũng lạnh hả?

→いいえ、あまり(さむ)くないです。

Không, không lạnh lắm.

Giải thích

Sử dụng các từ sau để mô tả mức độ của tính từ.

とても = Có nghĩa là “Rất”

あまり = Có nghĩa là “Không…lắm”

Điều cần lưu ý ở đây là あまりthường được sử dụng với các câu phủ định.

あまり(あつ)くありません (Không nóng lắm)

あまりきれいじゃありません。 (Không được đẹp cho lắm)

あまり面白(おもしろ)くありません (Không mấy thú vị)

Tham khảo chi tiết bài viết sau nhé.

[Không… lắm.] tiếng Nhật là gì? →あまり~ない Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5/N3】 [Rất/ Cực kỳ] tiếng Nhật là gì? →とてもÝ nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5/N3】 Giải thích sự khác nhau của とても và よく 【Tổng hợp】

Câu ví dụ của どうですか (Nó thế nào?/Sao rồi)

4.大学(だいがく)(りょう)はどうですか。

Ký túc xá của trường đại học thế nào?

(ふる)いですが、便利(べんり)です。

Nó cũ, nhưng tiện lợi.

Giải thích

どうですか dùng để đặt câu hỏi về tình trạng.

[Cảm thấy thế nào?/như thế nào?] どうですか?~Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】

Câu trả lời cho câu hỏi đó là Aですが、Bです。

Một ngữ pháp nghịch lý đảo ngược nội dung của A và B.

Nó có nghĩa là “A, nhưng B’’

[… Nhưng,~] tiếng Nhật là gì?→…ですが、~です Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】

Câu ví dụ của どんな (Như thế nào?)

5.きのう 松本(まつもと)さんのうちへ()きました。

Hôm qua tôi đã đi đến nhà của anh Matsumoto.

→どんなうちですか。

Ngôi nhà đó như thế nào vậy?

きれいなうちです。そして、(おお)きいうちです。

Nó là một ngôi nhà xinh đẹp và rộng lớn.

Giải thích

Hỏi nó trông như thế nào “Như thế nào?” , trong tiếng Nhật nó được thể hiện bằng どんな.

[Loại nào/như thế nào] tiếng Nhật là gì? ~どんな Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】

Khi được hỏi là どんなうち, thì hãy dùng “Tính từ + Danh từ” để trả lời.

きれいなうち・・・Tính từ đuôi

大きいうち・・・Tính từ đuôi

“Và”, mang ý nghĩa bổ sung, trong tiếng Nhật được biểu thị bằng そして.

[…。Và~]tiếng Nhật là gì?→…。そして~Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】