Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng củaよくlà gì…?
Nó là một trạng từ trong tiếng Nhật, trong tiếng Việt nó có nghĩa là “Thường/rất…”
Biểu hiện cho tần suất và mức độ ở 1 trạng thái cao. Trong tiếng Anh nó có nghĩa là “Very”
1. この問題がわかりましたか?
Đã hiểu vấn đề đó chưa?
→よくわかりました。
Tôi rất là hiểu rồi!
→よくわかりませんでした。
Tôi không hiểu gì hết.
2. 今日は、公園でよく遊びました。
Hôm nay,ở công viên rồi đã chơi đủ rồi.
3. あなたはお父さんとよく似ていますね。
Bạn và Ba rất giống nhau nhỉ!
4. 薬を飲むのをよく忘れてしまいました。
Tôi rất thường hay quên uống thuốc.
5.この問題は難しいのに、よくわかったね!
Vấn đề khó như vậy mà, bạn lại rất hiểu rỏ nhĩ!
6.元気よく挨拶しましょう!
Chúng ta dành một lời chào tốt đẹp nào!
- Là một trạng từ trong tiếng Nhật, trong tiếng Việt nó có nghĩa là “Thường/rất…”
- Biểu hiện cho tần suất và mức độ ở 1 trạng thái cao.
- Giải thích chi tiết: [Lý giải] → 100% lý giải, [Hoạt động] → Đầy/ đủ, [Trạng thái] → Nhấn mạnh, [Tần suất] → Tần suất cao, [Câu cảm thán] → Mang ý nghĩa khen ngợi.
- あまり thì chỉ sử dụng cho câu phủ định, còn よくthì có thể sử dụng cho cả câu khẳng định lẫn câu phủ định.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của よく
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
よくわかりました Biểu hiện cho tần suất và mức độ ở 1 trạng thái cao.
よく là trạng từ được sử dụng phổ biến nhất ở Nhật.
Tuy nhiên, ở cấp độ N5 của JLPT, sẽ không vấn đề gì nếu bạn chỉ nhớ よく biểu hiện cho tần suất và mức độ ở 1 trạng thái cao. Và よくわかりました là đã lý giải 100%.
Sự khác nhau củaよくわかりません và あまりわかりません
1. この問題がわかりましたか?
Đã hiểu vấn đề đó chưa?
→よくわかりました。
Tôi rất là hiểu rồi!
→よくわかりませんでした。
Tôi không hiểu gì hết.
Giải thích
Về cơ bản mà nói thì よくわかりません và あまりわかりません được sử dụng với ý nghĩa gần như là giống nhau.
Tiếng Nhật là : よくわかりません
Tiếng Việt là: không hiều gì cả.
Tiếng Anh là: I don’t understand clearly.
Tiếng Nhật là : あまりわかりません
Tiếng Việt là: không hiều cho lắm.
Tiếng Anh là: I don’t understand well.
Tuy nhiên, điều cần chú ý ở đây là, あまり chỉ có thề sử dụng cho câu phủ định, còn よくthì có thể sử dụng cho cả câu khẳng định lẫn câu phủ định.
Cách sử dụng ở mức độ cao hơn của よく.
Sẽ không vấn đề gì nếu bạn chỉ nhớ rằngよく biểu hiện cho tần suất và mức độ ở 1 trạng thái cao. Nhưng trong thực tế, trong tiếng Nhật よくvẫn có một số ý nghĩa được dùng ở mức độ cao hơn, vì vậy tôi sẽ giới thiệu từng ý nghĩa một.
よく+ [Hoạt động, hành động] → Đầy/ đủ.
2. 今日は、公園でよく遊びました。
Hôm nay,ở công viên rồi đã chơi đủ rồi.
Giải thích
Trường hợp kéo theo với động từ, có nghĩa là [Hoạt động đã được thực hiện đầy đủ].
Trong tiếng Việt có nghĩa “Đầy/ đủ”, là “Enough” và “Sufficiently” trong tiếng Anh
よく+ [Trạng thái của động tự] → Nhấn mạnh.
3. あなたはお父さんとよく似ていますね。
Bạn và Ba rất giống nhau nhỉ!
Giải thích
Nếu bạn sử dụng よく với một động từ chỉ trạng thái, đó sẽ là một câu để nhấn mạnh.
Ví dụ, như : よく晴れている .v.v… cũng được sử dụng.
[Đang…] tiếng Nhật là gì? → Vています. Cách sử dụng để chỉ “trạng thái, nghề nghiệp, thói quen” [Ngữ pháp N5]よく + [Động từ được sử dụng với tần tần suất] → Tần suất cao.
4. 薬を飲むのをよく忘れてしまいました。
Tôi rất thường hay quên uống thuốc.
Giải thích
Nếu bạn thêm よく vào một động từ được sử dụng với tần suất như 忘れる, スポーツする hoặc 料理する.v.v…, điều đó có nghĩa là đang biểu thị cho tần suất (số lần) cao/nhiều.
Trường hợp よく sử dụng trong câu cảm thán.
Câu cảm thán là những câu có nhiều cảm xúc như bất ngờ, buồn bã và vui sướng.
5.この問題は難しいのに、よくわかったね!
Vấn đề khó như vậy mà, bạn lại rất hiểu rỏ nhĩ!
Giải thích
Chúng ta có thể bày tỏ lời khen ngợi của mình bằng cách sử dụng よく trong câu cảm thán.
Trong trường hợp của thời điểm này, có một ý nghĩa như “Hiểu rỏ nhĩ! Giỏi ghê!“
Đối với giáo viên thì, rất thường sử dụng những câu như:
よくできたね!(Đã hoàng thành rất tốt rồi ha!)
よく頑張ったね!(Đã rất cố gắng rồi ha!)
よくやりました!(Đã làm rất tốt rồi ha!)
[ Có thể N/ không thể/ có thể không?] tiếng Nhật là gì? →Nができます/ができません/ができますか?. ý nghĩa và các sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Cách sử dụng của よく với tính từ đuôi い.
Cho đến lúc này,chúng ta đã tìm hiểu về よく của trạng từ. Cuối cùng, hãy tìm hiểu よく của tính từ nhé.
よい là tính từ, là đuôi của danh từ, có thể sử dụng [Danh từ] + よい
6.元気よく挨拶しましょう!
Chúng ta dành một lời chào tốt đẹp nào!
Giải thích
元気 là danh từ, よい là tính từ đuôi い. Đuôi câu đang thay đổi thành よく
Một số từ khác như:
調子よい (Sức khỏe tốt)
機嫌よい (Sức khỏe tốt/ Tâm trạng tốt)
V.v….
Điều cần chú ý ở đây là, trạng từ よく, và よく của tính từ có ý nghĩa khác nhau, nên hãy nắm chắc điều này nhé!
Trạng từ よく →chỉ tần suất và mức độ cao.
Tính từ よく có nghĩa là “tốt”. Ý nghĩa ngược lại của xấu.
- Là một trạng từ trong tiếng Nhật, trong tiếng Việt nó có nghĩa là “Thường/rất…”
- Biểu hiện cho tần suất và mức độ ở 1 trạng thái cao.
- Giải thích chi tiết: [Lý giải] → 100% lý giải, [Hoạt động] → Đầy/ đủ, [Trạng thái] → Nhấn mạnh, [Tần suất] → Tần suất cao, [Câu cảm thán] → Mang ý nghĩa khen ngợi.
- あまり thì chỉ sử dụng cho câu phủ định, còn よくthì có thể sử dụng cho cả câu khẳng định lẫn câu phủ định.