Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
- 1 Đặc điểm của JLPT N5 Bài 3
- 2 Mẫu câu đại diện cho khoảng cách
- 2.1 Câu khẳng định của Đây là … →ここは~です。
- 2.2 Đây là… →Câu nghi vấn của ここは~です。
- 2.3 “Ở đằng kia là…” →Câu nghi vấn của あそこは~です。
- 2.4 “Ở đâu vậy?” → どこですか
- 2.5 Các câu ví dụ đại diện cho các địa điểm không thể được diễn đạt bởi ここ、そこ、あそこ.
- 2.6 Cách nói lịch sự của どこ →どちらですか?
- 2.7 “〇 của ở đâu vậy?” →どこの〇ですか
- 2.8 Cách hỏi bạn đến từ đâu
- 3 Biểu hiện khi hỏi về số lượng
Đặc điểm của JLPT N5 Bài 3
Trong JLPT N5 Bài 3, chúng ta sẽ tìm hiểu các biểu thức sau.
- Trình bày địa điểm ここ,そこ,あそこ(Đây, đó, đằng kia)
- Biểu cảm khi hỏi số tiền
Ngữ pháp | Tiếng Việt |
ここ |
■Chỉ dẫn trực tiếp “Chỗ này” (Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm)) ■Chỉ dẫn gián tiếp→Học trong bài 10 “Chỗ này” (Vị trí khu vực của người nói. ) |
そこ |
■Hướng dẫn trực tiếp “Chỗ đó” (Địa điểm trung bình (1m~3m)) ■Hướng dẫn gián tiếp→Học trong bài 10 “Chỗ đó” (Vị trí khu vực của người hỏi. ) |
あそこ |
■Hướng dẫn trực tiếp “Chỗ kia” (Nơi xa (3m trở lên)) ■Hướng dẫn gián tiếp→Học trong bài 10 “Chỗ kia” (Một nơi không nằm trong khu vực của người nói cả người nghe.) |
Giáo viên
Mẫu câu cho “Đây, đó, đằng kia” → ここ,そこ,あそこ
Khi “Đây, đó, đằng kia” được diễn đạt bằng tiếng Nhật, nó được thể hiện là ここ,そこ,あそこ.
Nói cách khác, bạn sẽ học các mẫu câu biểu thị khoảng cách thực tế.
Tuy nhiên, ここ,そこ,あそこ không chỉ đại diện cho khoảng cách thực tế, mà còn là khoảng cách tâm lý.
Một số người có thể thắc mắc, “Ý bạn là gì?”, Nhưng bạn không cần phải lo lắng về điều đó trong bài học thứ 3 này. Nếu bạn tò mò có thể đọc qua bài 10 một chút (・ ∀ ・)
Mẫu câu đại diện cho khoảng cách
Câu khẳng định của Đây là … →ここは~です。
1. ここは食堂です。
Đây là nhà ăn.
Giải thích
Cấu trúc ngữ pháp giống với AはBです。 đã học trong N5 Bài 1.
Tuy nhiên, nó là một hình thức áp dụng ここcho A.
ここtrong tiếng Việt có nghĩa là “Đây, ở đây”
Trường hợp có thể nhìn thấy (Chỉ dẫn trực tiếp) | |
ここ | Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
そこ | Vật ở cự li trung bình (1m~3m). Ngoài ra nó còn nói đến 1 vật không biết khoảng cách |
あそこ | Vật ở xa (3m trở lên) |
Trường hợp không thể nhìn thấy (Chỉ dẫn theo ngữ cảnh) | |
ここ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nói |
そこ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nghe. |
あそこ | Trường hợp không nằm trong khu vực của ai cả. |
Để biết chi tiết hơn, hãy tham khảo thêm ở bài viết dưới đây nhé!
Ở đây/ở đó/ở kia. Tiếng Nhật là gì?→ここ,そこ,あそこÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Đây là… →Câu nghi vấn của ここは~です。
2.ここは新大阪ですか。
Đây là Shin-Osaka phải không?
→はい。そうです。
Vâng. Đúng vậy.
Giải thích
Hãy nhớ là trong trường hợp của câu nghi vấn, nó sẽ ở dạng AはBですか
Ở Nhật Bản, Tokyo là thành phố lớn ở phía đông và Osaka là thành phố lớn ở phía tây.
Ở Việt Nam, đó có thể như là mối quan hệ của Hà Nội và Hồ Chí Minh.
Và Shin-Osaka là một nhà ga lớn, nơi tàu Shinkansen và các chuyến tàu khác có thể đi qua.
Tôi cũng không biết tại sao nó có nghĩa là 新 “Mới” 😀
“Ở đằng kia là…” →Câu nghi vấn của あそこは~です。
3. エレベーターはあそこです。
Kia là thang máy
Giải thích
あそこ trong tiếng Việt có nghĩa là “Kia, đằng kia”
Trường hợp có thể nhìn thấy (Chỉ dẫn trực tiếp) | |
ここ | Vật ở gần (bản thân ~ vài chục cm) |
そこ | Vật ở cự li trung bình (1m~3m). Ngoài ra nó còn nói đến 1 vật không biết khoảng cách |
あそこ | Vật ở xa (3m trở lên) |
Trường hợp không thể nhìn thấy (Chỉ dẫn theo ngữ cảnh) | |
ここ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nói |
そこ | (Trong không gian, tâm lý, trí tưởng tượng) Trường hợp trong khu vực của người nghe. |
あそこ | Trường hợp không nằm trong khu vực của ai cả. |
Có vẻ như nó chỉ đi trước ここmột chút.
Ở đây/ở đó/ở kia. Tiếng Nhật là gì?→ここ,そこ,あそこÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Điều cần chú ý ở đây đó là,
あれはエレベーターです。 (Đó là thang máy)
Và
エレベーターはあそこです。(Đằng kia là thang máy)
Có ý nghĩa khác nhau.
Như được viết bằng chữ in đậm, câu đầu tiên chủ yếu là エレベーター và câu thứ hai chủ yếu là あそこ.
Trong tiếng Nhật, những từ gần cuối câu quan trọng hơn.
Hãy ghi nhớ nó nhé!
“Ở đâu vậy?” → どこですか
4. トイレはどこですか。
Nhà vệ sinh ở đây vậy ạ?
→あそこです。
Ở đằng kia.
Giải thích
Tôi nghĩ các bạn có thể hiểu cách sử dụng đúng cách của ここ、そこ、あそこ.
Vậy làm thế nào để bạn hỏi nếu bạn thực sự muốn hỏi “nó ở đâu?”
..
.. .. ..
.. .. .. .. .. ..
Như đã viết trong câu ví dụ, nó là どこ
Kiểu như, các bạn có thể hỏi vị trí bằng cách hoán đổi như bên dưới.
トイレはあそこです。
↓
トイレはどこですか?
Ở đâu/cái nào? tiếng Nhật là gì?→どこ,どれ,どの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Các câu ví dụ đại diện cho các địa điểm không thể được diễn đạt bởi ここ、そこ、あそこ.
5. 山田さんはどこですか。
Yamada đang ở đâu vậy?
→会議室です。
Ở phòng họp.
Giải thích
Đó là một câu ví dụ yêu cầu vị trí của ông Yamada!
Nếu ông Yamada ở trong phạm vi có thể nhìn thấy, bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng ここ、そこ、あそこ
Vậy nếu bạn không thể nhìn thấy nó ở đó và không thể sử dụng ここ、そこ、あそこ thì sao?
Câu trả lời là,
Có thể diễn đạt bằng Địa điểm + です。
Trong câu ví dụ lần này là;
会議室です。
Trường hợp biểu hiện cho địa điểm khác + です。
Nó có thể diễn đạt như:
会社です。
学校です。
家です。
Tất nhiên, 会議室です。không có nghĩa là “Ông Yamada = Phòng họp”.
Phần này chứa các từ viết tắt dành riêng cho tiếng Nhật.
Nói một chính xác là,
Nó là một phiên bản rút gọn của biểu thức 山田さんは会議室にいます.
Vì vậy, đối với câu hỏi 山田さんはどこですか?, bạn có thể sử dụng biểu thức 会議室にいます.
Đối với tôi, đây là một biểu hiện lịch sự và thuận lợi hơn.
Cách nói lịch sự của どこ →どちらですか?
6. 事務所はどちらですか。
Văn phòng nằm ở đâu vậy ạ?
→あちらです。
ở đằng kia.
Giải thích
Cách nói lịch sự của どこ làどちらですか?
Cách nói lịch sự của nó thay đổi như sau.
ここ→こちら
そこ→そちら
あそこ→あちら
どこ→どちら
Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 Ở đâu/cái nào? tiếng Nhật là gì?→どこ,どれ,どの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Cụm từ này khá lịch sự và giống như cách bạn sử dụng khi nói chuyện với khách hàng trong kinh doanh.
Nó có xu hướng được sử dụng bởi nhân viên nhà hàng và khách sạn.
Khi tôi sử dụng nó cho công việc, về cơ bản tôi sử dụng こちら, そちら,あちら,どちら
“〇 của ở đâu vậy?” →どこの〇ですか
7. それはどこの靴ですか。
Đó là giày của ở đâu vậy?
→イタリアの靴です。
Giày của Ý.
Giải thích
Đó là biểu thức AのB mà bạn đã học trong bài học thứ hai.
Khi bạn muốn hỏi phần イタリアcủa イタリアの靴, bạn có thể hỏi どこの靴.
Khi được hỏi どこの靴ですか?, tôi hình dung ra hai sự lựa chọn: “Nó được sản xuất ở đâu?” và “Nhà sản xuất nào làm ra nó?”
vậy nên, thường được trả lời là
イタリアの靴です。→ Địa điểm
ナイキの靴です。→ Nhà sản xuất
Cách hỏi bạn đến từ đâu
8. お国はどちらですか。
Bạn đến từ đâu vậy?
→アメリカです。
Từ nước Mỹ.
Giải thích
Đây là một câu nghi vấn dung để hỏi bạn đến từ đâu.
..
.. ..
.. .. ..
Tuy nhiên, rất ít người Nhật Bản hiện đại sử dụng biểu thức này (´ ・ ω ・ `)
Vì cách diễn đạt quá cũ.
Thỉnh thoảng, tôi nhận được câu hỏi này từ một người đang học tiếng Nhật, nhưng kiểu như nghe giống như câu hỏi cách đây 100 năm hoặc câu hỏi được sử dụng bởi một cụ bà khoảng 90 tuổi. 😀
Nếu bạn muốn hỏi người kia về nguồn gốc của họ thì.
○○さんはどこ出身ですか?
Là mẫu cau an toàn nhất, dùng để hỏi.
Tiện đây thì, お国 có nghĩa là quê hương, nhưng tại sao lại là 国 “Đất nước, quốc gia”
Nhật Bản là một quốc đảo nhỉ?
Trên thực tế, hàng trăm năm trước, Nhật Bản thường ít giao lưu với nước ngoài và sống thiếu kiến thức về nước ngoài.
Chỉ biết rằng là “À, nghe đồn rằng nước ngoài là có Trung Quốc và Ấn Độ “
Thiên hoàng cai trị toàn bộ Nhật Bản, nhưng chính trị thực tế được giao cho các lãnh chúa địa phương.
Vì vậy, đối với hầu hết các công dân bình thường, các tỉnh hiện tại của Nhật Bản (Tokyo, Osaka, Hokkaido, Kagoshima, v.v.) là quê hương và đất nước của họ.
Đó là một phần còn lại của điều đó.
Biểu hiện khi hỏi về số lượng
Câu ví dụ về いくらですか(khi hỏi số tiền)
1. この時計はいくらですか。
Cái đồng hồ này giá bao nhiêu vậy?
→18,600円です。(いちまんはっせんろっぴゃくえん)
18.600 yên.
Giải thích
Cách diễn đạt được sử dụng nhiều nhất khi sống ở Nhật là いくらですか “Bao nhiêu tiền, giá bao nhiêu”
Được sử dụng khi hỏi về giá cả
Nó giá bao nhiêu tiếng? tiếng Nhật là gì?→いくらですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Như bạn thấy trong bài trên, nếu bạn muốn hỏi lịch sự hơn, bạn có thể hỏi おいくらですか.
Tuy nhiên, điều tôi muốn bạn học ở đây là cách đếm số tiền.
Bạn có thể nói nhiều nhất hàng tá điều khác, nhưng trong trường hợp số tiền, bạn phải nói hàng triệu đô la.
Do đó, hãy cùng nghiên cứu kỹ cách nói về số tiền trong bài viết dưới đây.
Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì?