【JLPT N5 Bài 7】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Đặc điểm của JLPT N5 Bài 7

Trong JLPT N5 Bài 7, bạn sẽ nghiên cứu các biểu thức sau.

  • 「~でVます」Dùng để biểu thị hoạt động bằng công cụ.
  • Đặt câu hỏi khi bạn không hiểu phải nói tiếng Nhật bằng gì.
  • Các biểu hiện liên quan đến việc chuyển giao đồ vật
Ngữ pháp Tiếng Việt
~でVます Bằng ~
~に…をあげます Cho / tặng~
~に…をもらいます Nhận ~ tứ
言語+で(なん)ですか Ngôn ngữ + là gì vậy?
だれに Với ai?
もうVました Cũng/ đã làm V rồi
まだVません Chưa làm V

* V ・ ・ ・ Verb (động từ)

[Bằng gì?] Tiếng Nhật là gì?→ なにで? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 あけます và あきます – Giải thích sự khác biệt của Tự động từ và Tha động từ. Cái gì? tiếng Nhật là gì?→何ですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 [Đã + Động từ quá khứ] Tiếng Nhật là gì? →もうVました Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Giáo viên

Sự thay đổi trong động từ Vます

Trong ngữ pháp Bài 7 có rất nhiều ngữ pháp chuyển thành dạng Vます.

Những người học tiếng Nhật sẽ học nghĩa của ngữ pháp lần đầu tiên xuất hiện, nhưng đối với tiếng Nhật, cần phải học cả ngữ pháp và sự thay đổi đuôi của động từ cùng nhau!

Chúng ta hãy ghi nhớ và học đi học lại nhiều lần nhé

Giáo viên

Nhận thức được hướng của あげますもらいます

あげますもらいます lần lượt có nghĩa là “Cho/ tặng” “Nhận”, nhưng giống như tiếng Việt, chúng là các mẫu câu được sử dụng cùng với “Ai làm gì đến ai”.

Vì tiếng Nhật là một ngữ pháp mà chủ ngữ dễ bị lược bỏ, nên khi sử dụng あげますもらいます, cần phải hiểu hướng của chủ ngữ là ở vị trí đưa ra hay ở vị trí nhận (`・ ω) . ・ ´)

Ngữ pháp diễn đạt nghĩa

Câu ví dụ

“Bằng ~” → ~でVます

1. わたしはパソコンで映画(えいが)()ます。

Tôi xem phim bằng máy tính.

Giải thích

Nếu bạn muốn thể hiện hoạt động bằng cách sử dụng thứ gì đó hoặc phương tiện, nó sẽ được biểu hiện như;

Phương tiện + + Vます

Bạn có thể sử dụng nó theo nhiều cách khác nhau.

Giống như trong ví dụ này,

わたしはiPadで漫画(まんが)()ます。

Tôi xem phim bằng iPad.

わたしはフォークでパスタを()べます。

Tôi ăn mì ỳ bằng nĩa.

[Bằng gì?] Tiếng Nhật là gì?→ なにで? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Ngay cả trong phần từ vựng, người Nhật thường gọi nó là コンピューター, パソコンhoặc PC, nhưng theo tôi, パソコン từ được sử dụng thường xuyên nhất.

Trong cảm nhận của tôi, cảm giác như;

コンピューター → Có xu hướng được người cao tuổi gọi

パソコン → Có xu hướng được nhiều người nói.

PC → Xu hướng được gọi bởi nhân viên IT

Tôi nghĩ rằng bất kỳ cái nào cũng thông thuộc với người Nhật.

Câu ví dụ số ① của ~で・・・をしますか (vật) → Câu nghi vấn về phương tiện

2.テレビで日本語(にほんご)勉強(べんきょう)しましたか?

Bạn đã học tiếng Nhật bằng TV?

→いいえ、ラジオで勉強(べんきょう)しました。

Không, tôi đã học bằng Radio.

Giải thích

Khi sử dụng phương tiện, hãy sử dụng biểu thức ~で

Ngoài ra, ngữ pháp cơ bản của tiếng Nhật là SOV (Subject(Chủ ngữ)→Objective(Tân ngữ)→Verb(Động từ)).

Ngay cả trong câu này, về cơ bản sẽ trở thành,

わたしは(S)日本語(にほんご)(O)(べん)強します。(V)

Và phương tiện ~で xảy ra trước tân ngữ (Objective).

vậy nên sẽ trở thành,

わたしは(S)ラジオで(~で)日本語(にほんご)(O)(べん)強します。(V)

Trong hội thoại tiếng Nhật, nếu bạn hiểu chủ đề của nhau thì nó sẽ bị lược bỏ, vì vậy hãy cẩn thận khi học các dạng ngữ pháp nhé!

Câu ví dụ số ② của ~で・・・をしますか (Ngôn ngữ) → Câu nghi vấn về phương tiện

3. 日本語(にほんご)でレポートを()きますか。

Bạn viết báo cáo bằng tiếng Nhật hả?

→いいえ、英語(えいご)()きます。

Không, tôi viết bằng tiếng Anh.

Giải thích

“Nó được viết bằng ngôn ngữ gì”, “Bạn đang nói tiếng gì vậy?”, v.v. có thể được diễn đạt dưới dạng ngôn ngữ + .

ベトナム()()きます

Viết bằng tiếng Việt.

英語(えいご)(はな)します.

Nói bằng tiếng Anh.

*MEMO

MEMO

日本語(にほんご)(はな)します (Nói bằng tiếng Nhật)

日本語(にほんご)(はな)します (Nói tiếng Nhật)

Nhìn thì có vẻ giống nhau, nhưng cần lưu ý rằng trên cùng là phương tiện và dưới cùng là đối tượng của hành động, do đó các ý nghĩa khác nhau.

Trường hợp muốn hỏi cách diễn đạt bằng ngôn ngữ khác→ なんですか 

4. “Goodbye”は日本語(にほんご)(なん)ですか。

“Goodbye” tiếng Nhật là gì vậy?

→「さようなら」です。

さようなら.

Giải thích

Cách để kiểm tra loại ngôn ngữ bạn sử dụng trong tiếng Nhật là 日本語(にほんご)(なん)ですか。

Trong tiếng Việt có nghĩa là  “Tạm biệt”

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Tuy nhiên, tôi không sử dụng nó nhiều.

Lý do là vì  (なん)ですか。 được dùng với nghĩa là “Là gì vậy?”.

Trong tiếng Anh, nó là What.

Cái gì? tiếng Nhật là gì?→何ですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Cứ như vậy, nó sẽ trở thành

Refrigeratorは日本語(にほんご)(なん)ですか

“Refrigerator” trong tiếng Nhật là gì?

冷蔵庫(れいぞうこ)です。

冷蔵庫(れいぞうこ)

Refrigeratorは(なん)ですか

Refrigerator là cái gì?

冷蔵庫(れいぞうこ)です。

冷蔵庫(れいぞうこ)

Cùng 1 câu trả lời, nhưng các bạn có biết nó khác ở đâu không?

Nó có một chút khác biệt đó là,

Refrigeratorは日本語(にほんご)(なん)ですか

→ Tôi muốn biết cách nói tiếng Nhật (Refrigerator = Đã biết rằng đó là cái tủ lạnh)

Refrigeratorは(なん)ですか

→ Ngay từ đầu tôi muốn biết cái này là gì (Refrigerator = Không biết nó là tủ lạnh)

Hãy lưu ý về cách sử dụng không rõ ràng này.

Câu ví dụ của だれに → Cho ai?

5. だれに(ねん)賀状(がじょう)()きますか。

Viết thiệp chúc mừng năm mới cho ai vậy?

先生(せんせい)友達(ともだち)()きます。

Viết cho thầy cô và bạn bè.

Giải thích

Trường hợp bạn muốn diễn đạt “Cho ai?”, thì viết là だれに.

Về cơ bản, hãy đặt nó ở cùng vị trí với (かれ)に, 彼女(かのじょ)

(かれ)(わた)します (Trao / đưa cho ai?)

だれに渡します (Trao / đưa cho ai vậy?)

Nếu bạn muốn diễn đạt song song, hãy diễn đạt với AB

Ví dụ:

カメラとパソコンを()った (Đã mua Camera và máy tính)

(むかし)出来事(できごと)今日(きょう)事故(じこ)(ちが)います (Việc xảy ra ngày xưa và tai nạn của hôm nay là 2 việc khác nhau)

Diễn đạt sự cho nhận.

Câu ví dụ

“Cho / tặng ~” →~に…をあげます

1. わたしは木村(きむら)さんに(はな)をあげます。

Tôi tặng hoc cho Kimura.

Giải thích

Khi đưa thứ gì đó cho một người, chúng ta sử dụng cụm từ ~にあげます

[Cho và Nhận]Tiếng Nhật là gì?→あげます và もらいます Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Nhân tiện,

()げます (Nâng lên) và あげます (Cho / tặng ~) có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận nhé (/ ・ ω ・) /

“Nhận ~từ”  → ~に…をもらいます

2. わたしはカリナさんにチョコレートをもらいました。

Tôi nhận sô cô la từ ông Karina.

Giải thích

Khi nhận một thứ gì đó cho một người, chúng ta sử dụng biểu thức ~にもらいます

[Cho và Nhận]Tiếng Nhật là gì?→あげます và もらいます Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Nếu bạn muốn diễn đạt những gì bạn nhận được từ một người nào đó như “Nhận ~từ”  , bạn có thể sử dụng ~にもらいます, nhưng đôi khi bạn có thể nói ~からもらいます.

Cả hai đều là những biểu thức thường được sử dụng, vì vậy chúng ta hãy ghi nhớ nhé!

Câu ví dụ củaそれは何ですか/~にもらいました → Cái đó là gì vậy?/ Đã nhận từ~

3.それはなんですか?

Cái đó là gì vậy?

手帳(てちょう)です。山田(やまだ)さんにもらいました。

Là sổ tay. Tôi đã nhận từ Yamada.

Giải thích

(なん)ですか là một biểu thức sử dụng khi không biết đối tượng.

Cái gì? tiếng Nhật là gì?→何ですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Hãy ôn tập lại sự khác biệt trong cách sử dụng của これは/それは/あれは

Cái này/cái đó/cái kia.Tiếng Nhật là gì?→これ,それ,あれ Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Vâng, biểu hiện mới ở đây là biểu hiện khi ai đó đưa cho mình một thứ gì đó.

~にもらいました

Đây là một biểu thức được sử dụng thường xuyên, vì vậy hãy phân biệt giữa もらいました/あげました

Các mẫu câu như “đã” và “chưa” thể hiện mức độ của khoảng thời gian

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① “Đã ~V rồi” → もうVました

1. わたしはもうメールを(おく)りました。

Tôi đã gửi mail rồi.

Giải thích

“Đã ~V rồi” được diễn đạt bằng もうVました.

[Đã + Động từ quá khứ] Tiếng Nhật là gì? →もうVました Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Câu ví dụ số của もうVました → Đã V rồi

2.もう新幹線(しんかんせん)切符(きっぷ)()いましたか。

Đã mua vé tàu Shinkansen rồi chưa?

→はい、もう()いました。

Vâng, mua rồi.

Giải thích

“Đã V rồi” được diễn đạt bằng もうVました

[Đã + Động từ quá khứ] Tiếng Nhật là gì? →もうVました Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

新幹線(しんかんせん)切符(きっぷ) đương nhiên sẽ là  AのB

Cái này là gì? tiếng Nhật là gì?→AのB, これは何の[物]ですか?Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Câu ví dụ của まだです → Chưa

3.もう(ひる)(はん)()べましたか。

Đã ăn cơm trưa chưa?

→いいえ、まだです。これから()べます。

Vẫn chưa. Từ bây giờ sẽ ăn.

Giải thích

Trường hợp vẫn chưa thực hiện, hãy sử dụng biểu thứcまだ

Thường dùng với câu phủ định.

Có những biểu thức khác cũng sử dụng まだ

Ví dụ:

まだです。(Chưa)

まだ()べてないです。(Vẫn chưa ăn)

まだ()べていません。(Vẫn chưa ăn)

Hãy xem bài viết dưới đây để biết những khác biệt không rõ ràng  trong các hình thức phủ định.

Quá khứ,Quá khứ phủ định? tiếng Nhật là gì?→~でした&ではありませんでした Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】