Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Cách sử dụng và ý nghĩa của だいたい là gì…?
Trong tiếng Nhật nó là 1 trạng từ, trong tiếng Việt nó có nghĩa là [Hầu hết, khá là, đại khái là, khoảng, gần như]
Cảm nhận về tần số và mức độ là khoảng 80% trong toàn bộ. Nó có thể bổ ngữ cho tất cả mọi thứ. (Đặc biệt, thường là động từ, tính từ đuôi い và tính từ đuôi な)
1. 私は大体、食べ終わりました。
Tôi ăn gần xong rồi.
2. 花はだいたいきれいです。
Hoa này khá là đẹp đó.
3. この学校へバスでだいたい5分かかります。
Từ trường đến bằng xe Bus mất khoảng 5 phút.
4.大体の人は高校を卒業します。
Hầu hết mọi người đều tốt nghiệp trung học.
5. だいたいさー。それおかしくない?
Vốn dĩ thì. Cái đó không phải là kỳ lạ lắm sao?
- Trong tiếng Nhật nó là 1 trạng từ, trong tiếng Việt nó có nghĩa là [Hầu hết,khá là, đại khái là, khoảng, gần như].
- Sử dụng khi bạn muốn thể hiện tần suất, số lượng, mức độ, v.v … gần khoảng 80% so với toàn bộ.
- Sau khi bổ ngữ cho số liệu, thì nó sẽ giống với ý nghĩa của 約 (Tiếng Việt là [khá là, đại khái là, khoảng, gần như], tiếng Anh là [about])
- Nó có thể được sử dụng như そもそも(Vốn dĩ) trong câu hội thoại.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của だいたい.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Trường hợp だいたい bổ ngữ cho động từ.
1. 私は大体、食べ終わりました。
Tôi ăn gần xong rồi.
Giải thích
Khi bổ ngữ cho động từ, thì nó sẽ có ý nghĩa là “khoảng 80% của hoạt động”
Do đó, đó là câu rất thường được sử dụng.
Những động từ thể quá khứ cũng rất thường được sử dụng như:
だいたい、わかりました
だいたい、終わりました。
V.v…
Trường hợp だいたい bổ ngữ cho tính từ đuôi な.
2. 花はだいたいきれいです。
Hoa này khá là đẹp đó.
Giải thích
Trường hợp だいたい bổ ngữ cho tính từ đuôi な, sẽ có ý nghĩa là “mức độ đẹp của bông hoa là 80%”
Tính từ きれいだ rất dễ bị nhầm lần, nó không phải là tính từ đuôi い mà là tính từ đuôi な.
Liên quan đến tính từ đuôi い và tính từ đuôi な được đề cập trong bài viết dưới đây.
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Trường hợp だいたい bổ ngữ cho tính từ đuôi い.
3. この学校へバスでだいたい5分かかります。
Từ trường đến bằng xe Bus mất khoảng 5 phút.
Giải thích
Khi bổ ngữ cho con số, nó có ý nghĩa như 約.
Tiếng Việt là “khá là, đại khái là, khoảng, gần như”, tiếng Anh là “about”
Trong đoạn văn lần này,nó có ý nghĩa giống như là “mất khoảng từ 4 phút ~ 6 phút.”
Chính vì vậy, trong trường hợp không biết về thời gian và con số, hãy sử dụng ほとんど theo hướng tích cực nhé! ^^
Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Trường hợp だいたい sử dụng làm danh từ →A của B.
4.大体の人は高校を卒業します。
Hầu hết mọi người đều tốt nghiệp trung học.
Giải thích
Trường hợp 大体 + の + Danh từ, trong tiếng Việt nó là “Hầu hết” trong tiếng Anh là “Most of” giống như:
大体の人 (Hầu hết mọi người)
大体の動物 (Hầu hết động vật)
大体のもの (Hầu hết mọi thứ)
V.v….
Cấu trúc câu cơ bản giống như A của B
Từ A đến B Tiếng Nhật là gì?→ AからBまでÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Sử dụng hiếm có của だいたい → trường hợp nó có nghĩa là そもそも
Mặc dù đó là một biểu hiện hiếm khi được sử dụng khi học tiếng Nhật, nhưng khi thực sự làm việc với một cấp trên người Nhật có tính cách nghiêm khắc, sẽ có lúc sẽ nói だいたいねー,だいたいさー.
Trong trường hợp đó, nó không giống với だいたい đã học ở trên, mà nó sẽ có ý nghĩa giống như そもそも.
Trong tiếng Việt có nghĩa là “Vốn dĩ,ngay từ đầu”, trong tiếng Anh có nghĩa là “in the first place”
5. だいたいさー。それおかしくない?
Vốn dĩ thì. Cái đó không phải là kỳ lạ lắm sao?
Giải thích
Trong trường hợp này, nó có nghĩa là そもそも và “Vốn dĩ, ngay từ đầu”
[Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó ở vị trí cấp trên trách mắng người phạm lỗi lúc người đang tức giận.
Vì vậy, người Nhật có thể hiểu rằng “Ah, người này đang tức giận” chỉ bằng cách nhìn vào câu này.
Bạn không cần phải học nó vì nó không phải là một ngữ pháp quan trọng đâu nhé!^^
- Trong tiếng Nhật nó là 1 trạng từ, trong tiếng Việt nó có nghĩa là [Hầu hết,khá là, đại khái là, khoảng, gần như]
- Sử dụng khi bạn muốn thể hiện tần suất, số lượng, mức độ, v.v … gần khoảng 80% so với toàn bộ.
- Sau khi bổ ngữ cho số liệu, thì nó sẽ giống với ý nghĩa của 約 (Tiếng Việt là [khá là, đại khái là, khoảng, gần như], tiếng Anh là [about])
- Nó có thể được sử dụng như そもそも(Vốn dĩ) trong câu hội thoại.