Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Đặc điểm của JLPT N5 Bài 4
Trong JLPT N5 Bài 4, chúng ta sẽ tìm hiểu các mẫu câu sau.
- Thời gian
- Ngày trong tuần
Ngữ pháp | Tiếng Việt |
○時○分です | ○giờ○phút |
毎朝 | Mỗi buổi sáng |
きのう | Hôm qua |
今、何時ですか。 | Bây giờ, là mấy giờ? |
○時から○時まで | Từ ○giờ đến ○giờ |
何曜日ですか。 | Thứ mấy vậy? |
Giáo viên
Học “cách đọc số” khi biểu thị thời gian
Tiếng Nhật rất thú vị (khó nhỉ ??), nhưng cách đọc số khác nhau tùy thuộc vào đối tượng.
1日→ 1 ngày
1分 → 1 phút
1円 → 1 Yên
Thật khó nhớ nhỉ (´ ・ ω ・ `)
Tuy nhiên, mục đích chính của Bài 4 là học cách diễn đạt “thời gian và ngày trong tuần”.
Thực ra các bạn không cần phải đắn đo về cách đọc số vì bạn sẽ được học chi tiết trong bài JLPT11!
Tuy nhiên, cách đọc thời gian rất quan trọng, vì vậy hãy ghi nhớ các mẫu câu và con số xuất hiện bất kỳ lúc nào (`・ ω ・ ´).
Biểu thức đại diện cho thời gian
【Mẫu câu】○ giờ ○ phút→ ○時○分
1. 今 4時5分です。
Bây giờ là 4 giờ 5 phút.
Giải thích
今 = Bây giờ.
Trong câu này, 今 ở đầu câu, nhưng các trạng từ như 今 có thể được thể hiện ở đầu hoặc trong câu khi giao tiếp.
Ví dụ giống như,
そういえば、今、何時ですか?
Nhắc mới nhớ, bây giờ, là mấy giờ rồi?
Nhân tiện, cách biểu thị thời gian là ○時○分○秒です。(○giờ ○phút ○giây)
Thời gian +です。
Về cơ bản, tôi không nghĩ nó khó lắm đâu,
Để biết chi tiết hơn, hãy tham khảo thêm ở bài viết dưới đây nhé!
Giờ/phút/giây/? Tiếng Nhật là gì?→時,分,秒 Cách đọc【Ngữ pháp N5】Mỗi buổi sáng → 毎朝
2. わたしは毎朝 6時に起きます。
Mỗi buổi sáng tôi thức dạy lúc 6 giờ.
Giải thích
毎朝 = Mỗi buổi sáng.
Trong trường hợp của Nhật Bản, bạn có thể sử dụng biểu thức tương tự như Mỗi ○ bằng cách đặt 毎 ○.
Trong tiếng Anh, nó giống như every 6 o’clock.
Mỗi buổi tối → 毎晩
Mỗi ngày → 毎日
Mỗi tuần → 毎週
Mỗi tháng → 毎月
Mỗi năm → 毎年
Đây là những biểu thức thường được sử dụng, vậy nên hãy ghi nhớ nhé!
Một biểu thức thường được sử dụng là,
毎週月曜日にミーティングをしましょう!
Hãy họp vào thứ hai mỗi tuần nhé.
毎晩8時に寝ます
Mỗi tối tôi ngủ vào lúc 8 giờ.
Kiểu như thế, thời gian và ngày trong tuần đều phía sau 毎○
起きますlà Vます
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Hôm qua đã học rồi → きのう勉強しました。
3. わたしはきのう勉強しました。
Tôi đã học hôm qua rồi.
Giải thích
昨日 = Hôm qua
Các câu ví dụ được viết bằng hiragana, nhưng vì chúng là chữ kanji thường xuyên được sử dụng, chúng ta hãy ghi nhớ chúng bằng chữ kanji nhé (= ゜ ω ゜)
Điều cần học ở đây đó là ở đây là cách diễn đạt thì quá khứ.
Ở thì quá khứ, Vます chuyển thành Vました.
Vます:
勉強します→ Hiện tại hoặc tương lai
Vました:
勉強しました → Quá khứ
[ V- Masita & V- Masendesita] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vました& VませんでしたÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Câu ví dụ của 今、何時ですか。(Bây giờ, mấy giờ rồi?)
4. 今 何時ですか。
Bây giờ là mấy giờ rồi?
→2時10分です。
2 giờ 10 phút.
ニューヨークは今 何時ですか。
New Yourk bây giờ là mấy giờ?
→午前0時10分です。
0 giờ 10 phút sáng.
Giải thích
Nếu biết nghĩa của 今、何時ですか。Là “Bây giờ là mấy giờ rồi?” thì không vấn đề gì.
Và chúng ta hãy kiểm tra lại cách đếm nhé.
Giờ/phút/giây/? Tiếng Nhật là gì?→時,分,秒 Cách đọc【Ngữ pháp N5】Như đã giải thích trong mẫu câu, 今 có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc trong câu.
Nếu như muốn bao gồm ý nghĩa của 今 trong câu ニューヨークは何時ですか。Thì đều có thể sử dụng cả 2 câu
今、ニューヨークは何時ですか。
ニューヨークは今、何時ですか。
Cũng nên nhớ những điều này,
午前・・・Buổi sáng
正午・・・Chính ngọ
午後・・・Buổi chiều.
Câu ví dụ hỏi thời gian hoạt động
5. 毎晩 何時に寝ますか。
Mỗi buổi tối bạn ngủ lúc mấy giờ.
→11時に寝ます。
Ngủ lúc 11 giờ.
Giải thích
Như đã đề cập trong mẫu câu trên, 毎○ có nghĩa là Mỗi ○.
Mỗi buổi tối → 毎晩
Mỗi ngày → 毎日
Mỗi tuần → 毎週
Mỗi tháng → 毎月
Mỗi năm → 毎年
Nếu bạn muốn đại diện cho “thời gian để hoạt động”
Biểu thức là 何時にVます
Đương nhiên,
Câu hỏi sẽ là 何時にVますか。
Đừng quên thêm に vào sau thời gian nhé.
AからBまで câu ví dụ để hỏi “Từ A đến B”
6. 毎日 何時から何時まで勉強しますか。
Mỗi ngày, bạn học từ mấy giờ đến mấy giờ vậy?
→朝9時から午後3時まで勉強します。
Học từ 9 giờ sáng đến 3 giờ chiều.
Giải thích
“Từ A đến B” sử dụng biểu thức AからBまで
Phủ định? tiếng Nhật là gì?→~は…です&~は…ではありません Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Và nếu bạn muốn đặt câu hỏi từ mấy giờ đến mấy giờ, hãy sử dụng biểu thức 何時から何時まで
Tôi không nghĩ nó khó lắm đâu nhỉ.
Câu ví dụ của AからBまで (Từ A đến B)
7. アップル銀行は何時から何時までですか。
Ngân hàng Appel làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ.
→9時から3時までです。
Từ 9 giờ đến 3 giờ.
Giải thích
Nếu bạn muốn hỏi “Từ mấy giờ đến mấy giờ”, câu là 何時から何時までですか。
Điều quan trọng ở đây là ngữ pháp AからBまで
Điều này có thể được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt “Từ mấy giờ đến mấy giờ” về khoảng cách, thời gian, v.v.
Từ A đến B Tiếng Nhật là gì?→ AからBまでÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Nhiều ngữ pháp đã ra đời và các câu trở nên phức tạp (; ^ ω ^)
Tuy nhiên, nếu mổ xẻ từng câu một, bạn sẽ thấy nó đơn giản đến không ngờ.
Như trong hình trên, ngữ pháp của AからBまで được lồng vào nhau, nhưng tổng thể câu là AはBです。 nó vẫn vậy.
Phủ định? tiếng Nhật là gì?→~は…です&~は…ではありません Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 Là gì?Ai vậy? tiếng Nhật là gì?→~ですか?&どなた/誰(だれ)ですか?Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Mẫu câu của ngày trong tuần
Thứ mấy? → 何曜日ですか。
1. 休みは何曜日ですか。
Ngày nghỉ là thứ mấy?
→土曜日と日曜日です。
Thứ 7 và Chủ nhật.
Giải thích
Khi hỏi ngày trong tuần, 何曜日ですか。
Điều cần ghi nhớ ở đây là mỗi ngày trong tuần.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
月曜日 | Thứ Hai |
火曜日 | Thứ Ba |
水曜日 | Thứ Tư |
木曜日 | Thứ Năm |
金曜日 | Thứ Sáu |
土曜日 | Thứ Bảy |
日曜日 | Chủ Nhật |
Ngoài ra, AとBです。có nghĩa là “A và B” và là viết tắt của song song.
Các câu ví dụ về các ngày trong tuần
2. 土曜日 働きますか?
Thứ bảy có làm việc không?
→いいえ、働きません。
Không, không có làm việc.
Giải thích
土曜日 có nghĩa là “Thứ bảy”
Theo tôi, câu ví dụ này không hay lắm nhỉ.
Thực ra thì,
Người ta thường xếp các trợ từ như thế này.
土曜日に働きますか?
土曜日は働きますか?
À, trong giao tiếp, nó cũng có thể bị lược bỏ như trong câu ví dụ, nhưng …
Tôi sẽ giải thích về các trợ từ trong một bài viết khác.
Sự khác biệt đơn giản là,
に → ngày trong tuần + にlà một biểu thức chung
は→ ngày trong tuần + は là một biểu thức được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một chút vào ngày trong tuần.
Ngoài ra, 働きますか? thay đổi như sau.
V Từ điển:
働く
↓
Vます:
働きます
↓
Vますか:
働きますか
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5]Các câu ví dụ đại diện cho quá khứ
3. きのう 勉強しましたか。
Hôm qua có học không?
→いいえ、勉強しませんでした。
Không, không có học.
Giải thích
Khi diễn đạt quá khứ, nó có thể được biểu thị dưới dạng Vました.
Nó có cùng biểu thức với Vます, vì vậy chúng ta hãy cùng nhau ghi nhớ.
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Hiện tại | Vます | Vません | Vますか |
Quá khứ | Vました | Vませんでした | Vましたか |