Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
- 1 Đặc điểm của JLPT N5 Bài 11
- 2 Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 11
- 3 Câu ví dụ của cách đếm bằng tiếng Nhật.
- 3.1 1ひとつ → đơn vị đếm cho mọi thứ.
- 3.2 1いち年ねん → Đơn vị đếm của năm.
- 3.3 Bao nhiêu → いくつ
- 3.4 1いち円えん→Đơn vị đếm của tiền、1いち枚まい →đơn vị đếm vật mỏng.
- 3.5 1ひと人り→ Đơn vị đếm của người.
- 3.6 Mẫu câu được sử dụng khi hỏi số người → 何人なんにんですか
- 3.7 Câu hỏi về bao nhiêu lần một tuần
- 3.8 Khoảng bao nhiêu / bao lâu →どのくらい.
- 3.9 Từ ~ đến → ~から…まで
Đặc điểm của JLPT N5 Bài 11
Trong JLPT N5 Bài 11, bạn sẽ tìm hiểu các mẫu câu sau.
- Số lượng
- Số người
- Thời gian
- Khoảng thời gian
Đơn vị đếm | Đặc điểm của đơn vị đếm |
1つ | Đơn vị đếm dùng được cho tất cả |
1年 | Đơn vị đếm của năm. |
いくつ | Bao nhiêu |
1円 | Đơn vị đếm tiền |
1枚 | Đơn vị đếm của những vật mõng |
1人 | Đơn vị đếm dùng đếm người. |
何人ですか | Mẫu câu được sử dụng khi hỏi số người |
どのくらい | Khoảng bao nhiêu / bao lâu |
~から…まで | Từ ~ đến |
Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 11
Giáo viên
Hãy học cách sử dụng つ, cách đại diện mạnh nhất có thể dùng được cho bất cứ thứ gì
Có nhiều cách để đếm bằng tiếng Nhật và bạn cần phải nhớ từng cách, nhưng thành thật long mà nói, nó rất mất công (´ ・ ω ・ `)
Tuy nhiên, có một cách mạnh nhất trong tiếng Nhật có thể diễn đạt bất cứ thứ gì đó là つ.
Giáo viên
Vì lý do đó,
- Đầu tiên, ghi nhớ cách sử dụng của つ
- Tìm hiểu các mẫu câu không thể được diễn đạt bằng つ (円,人v.v.)
- Nó có thể được diễn đạt bằng つ, nhưng bạn có thể tìm hiểu các biểu thức chính xác hơn ( 枚,本, v.v.)
Tuy nhiên, bạn không thể nhớ nó trong một lần học, vì vậy chúng ta hãy xem đi xem lại nhiều lần nhé!
Trong Minna no Nihongo Bài 11,
Tìm hiểu các biểu thức biểu thị số lượng, số người, thời gian, khoảng thời gian, v.v.. Nói nôm na là đơn vị đếm.
Câu ví dụ của cách đếm bằng tiếng Nhật.
1つ → đơn vị đếm cho mọi thứ.
1. 会議室にテーブルが7つあります。
Có 7 cái bàn trong phòng họp.
Giải thích
Khi đếm đồ vật, đơn vị đếm thường sử dụng nhất đó là つ
Có rất nhiều đơn vị đếm, nhưng “khi bạn không biết sử dụng đơn vị đếm nào” thì hãy dùng つ không vấn đề gì cả.
Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì?1年 → Đơn vị đếm của năm.
2.わたしは日本に1年います。
Tôi đã ở Nhật được 1 năm.
Giải thích
Sử dụng ~年 để đếm số năm.
Ngày,Tuần,Tháng,Năm Tiếng Nhật là gì? →日,週,月,年 Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Bao nhiêu → いくつ
3.りんごをいくつ買いましたか。
Bạn đã mua bao nhiêu táo vậy?
→4つ買いました。
Tôi đã mua 4 quả.
Giải thích
Như đã nói ở trên,つ dùng để đếm mọi đồ vật.
Mặt khác, khi đặt câu hỏi, sử dụng いくつ.
[Có bao nhiêu?] tiếng Nhật là gì? →いくつありますか?, “Đơn vị đếm”. Ý nghĩa và cách sử dụng [Ngữ pháp N5]Táo có thể được tính là 1つ、2つ, nhưng chúng cũng có thể được tính là 1個、2個. Vì vậy khi muốn có câu trả lời là 1個、2個, thì có thể đặt câu hỏi là 何個ですか?
何 + Đơn vị đếm + ですか? là biểu thức thường được sử dụng, vậy nên hãy ghi nhớ nhé!
何mですか?
何時ですか?
何色ですか?
。。。。
。。。。。。。。
1円→Đơn vị đếm của tiền、1枚 →đơn vị đếm vật mỏng.
4. 80円の切手を5枚とはがきを2枚ください。
Lấy cho tôi 5 miếng tem loại 80 yên và 2 tấm bưu thiếp.
→はい。全部で500円です。
Vâng. Tất cả là 500 yên.
Giải thích
Khi đếm tiền, nó được biểu thị là 1円、100円、1000円、10,000円, và những thứ mỏng như giấy được biểu thị là 1枚、2枚、3枚.
Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì?Ngoài ra, còn thường sử dụng cụm từ 全部で có nghĩa là tất cả hợp lại.
1人→ Đơn vị đếm của người.
5.富士大学に外国人の先生がいますか。
Có giáo viên là người nước ngoài ở trường đại học Fuji không?
→はい、3人います。みんなアメリカ人です。
Có, có 3 người. Tất cả đều là người Mỹ.
Giải thích
Đơn vị để đếm số người là 人
Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì?Mẫu câu được sử dụng khi hỏi số người → 何人ですか
6.兄弟は何人ですか
Có mấy người anh em vậy?
→4人です。姉が2人と兄が1人います。
Có 4 người, 2 chị gái và 1 anh trai.
Giải thích
Khi muốn hỏi về số người, hãy sử dụng 何人ですか
Dù cảm giác có cùng cách đọc, nhưng nó khác nhau về ý nghĩa.
何人ですか・・・Câu hỏi xác nhận số người.
何人ですか・・・Câu hỏi xác nhận về chủng tộc.
Từ nay, từ ngữ cảnh của câu văn, hãy nghĩ xem nó là cái nào nhé.
Người? tiếng Nhật là gì?→にん?じん?ひと?Cách đọc như thế nào【Ngữ pháp N5】Câu hỏi về bao nhiêu lần một tuần
7. 1週間に何回テニスをしますか。
Bạn chơi tennis bao nhiêu lần trong một tuần?
→2回ぐらいします。
Khoảng 2 lần.
Giải thích
Thêm thời gian + に trước 何回テニスをしますか。 Chúng ta có thể diễn đạt việc “bạn đã làm điều đó bao nhiêu lần trong khoảng thời gian đó”
Tuy nhiên, nó không thể được sử dụng cho 毎朝 và 毎日
半年に一回テストをうけます
(Nữa năm làm bài kiểm tra 1 lần)
毎日二回シャワーをあびます
(Tôi tắm 2 lần mỗi ngày)
Khoảng bao nhiêu / bao lâu →どのくらい.
8. 田中さんはどのくらいスペイン語を勉強しましたか。
Anh Tanaka đã học tiếng Tây Ban Nha bao lâu rồi?
→3か月勉強しました。
Tôi học được 3 tháng rồi.
→三か月だけですか。上手ですね。
Chỉ mới 3 tháng thôi hả? Giỏi nhỉ!
Giải thích
Khi được biểu thị bằng どのくらい, có nghĩa “khoảng bao lâu” khi hỏi về khoảng thời gian.
[Mất khoảng bao~vậy?] tiếng Nhật là gì? →どのくらい~ますか? Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Ngoài ra, việc có rất ít cũng được nhấn mạnh bằng だけ.
[~ Chỉ ] tiếng Nhật là gì? →~だけ,~しか. Ý nghĩa và sự khác biệt. [Ngữ pháp N5/N4]どのくらい cũng dùng để biểu thị cho số lượng và số lần, vậy nên
Khi được hỏi là 田中さんはどのくらいスペイン語を勉強しましたか。
Thì sẽ có nhiều câu trả lời như sau:
Trường hợp của thời gian: 三か月勉強しました。(Học được 3 tháng rồi)
Trường hợp của số lần: 週に二回勉強しました (Một tuần học 2 lần)
Cả 2 câu này đều đúng.
Do vậy, nếu bạn muốn biết về thời gian thì hãy trình bày cho rõ ràng nhé!
Từ ~ đến → ~から…まで
9.大阪から東京まで新幹線でどのくらいかかりますか。
Từ Osaka đến Tokyo bằng Shinkansen thì mất khoảng bao lâu?
→2時間半かかります。
Mất 2 tiếng rưởi.
Giải thích
Trường hợp muốn diễn đạt từ đâu đến đâu, hãy sử dụng mẫu câu ~から…まで
Nó không khó lắm, nhưng mẫu câu ~から…まで cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngày.
4月から8月まで v.v…
Từ A đến B Tiếng Nhật là gì?→ AからBまでÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】